

因为 (yīn wèi).. 所以 (suǒ yǐ)
Bởi vì.. Cho nên
不但 (bù dàn).. 而且 (ér qiě)
Chẳng những.. Mà còn
只要 (zhǐ yào).. 就 (jìu)
Chỉ cần.. Là
只有 (zhǐ yǒu).. 才 (cái)
Chỉ có.. Mới
不管 (bù guǎn).. 也 (yě)
Cho dù.. Cũng
有时候 (yǒu shí hòu).. 有时候
Có lúc.. Có lúc
既然 (jì rán).. 就 (jìu)
Đã.. Thì
连 (lían).. 也 (yě)
Đến / cả ngay.. Cũng
不但不 (bù dàn bù).. 反而 (fǎn ér)
Không những không.. Mà là
不是 (bù shì).. 而是 (érshì)
Không phải.. Mà là
尽管 (jǐng guǎn).. 可是 (kě shì)
Mặc dù.. Nhưng
如果 (rú guǒ).. 就 (jìu)
Nếu.. Thì
宁可 (nìng kě).. 也不 (yě bù)
Thà.. Cũng không
首先 (shǒu xiān).. 其次 (qí cí)
Trước tiên.. Sau đó
虽然 (sùi rán).. 但是 (dān shì)
Tuy.. Nhưng
一 (yī).. 就 (jìu)
Hễ.. Là
一边 (yī biān).. 一边 (yī biān)
Vừa.. Vừa
又 (yòu).. 又 (yòu)
Vừa.. Vừa
Bởi vì.. Cho nên
不但 (bù dàn).. 而且 (ér qiě)
Chẳng những.. Mà còn
只要 (zhǐ yào).. 就 (jìu)
Chỉ cần.. Là
只有 (zhǐ yǒu).. 才 (cái)
Chỉ có.. Mới
不管 (bù guǎn).. 也 (yě)
Cho dù.. Cũng
有时候 (yǒu shí hòu).. 有时候
Có lúc.. Có lúc
既然 (jì rán).. 就 (jìu)
Đã.. Thì
连 (lían).. 也 (yě)
Đến / cả ngay.. Cũng
不但不 (bù dàn bù).. 反而 (fǎn ér)
Không những không.. Mà là
不是 (bù shì).. 而是 (érshì)
Không phải.. Mà là
尽管 (jǐng guǎn).. 可是 (kě shì)
Mặc dù.. Nhưng
如果 (rú guǒ).. 就 (jìu)
Nếu.. Thì
宁可 (nìng kě).. 也不 (yě bù)
Thà.. Cũng không
首先 (shǒu xiān).. 其次 (qí cí)
Trước tiên.. Sau đó
虽然 (sùi rán).. 但是 (dān shì)
Tuy.. Nhưng
一 (yī).. 就 (jìu)
Hễ.. Là
一边 (yī biān).. 一边 (yī biān)
Vừa.. Vừa
又 (yòu).. 又 (yòu)
Vừa.. Vừa