Tên các loài hoa trong tiếng Trung
1. Hoa anh đào :(樱挑花) yīng tiāohuā
2. Hoa súng :(睡莲) shùilían
3. Hoa súng :(子午莲) zǐwǔ lían
4. Cây hoa hiên :(萱花) xuān huā
5. Hoa dạ lai hương :(夜来香) yèlái xiāng
6. Hoa kim ngân :(金银花) jīnyínhuā
7. Cây dương tú cầu :(天竺葵) tiānzhúkúi
8. Hoa phượng tiên...
Từ vựng tiếng Trung về siêu thị ❣️
超市 chāoshì: Siêu thị
服务台 fúwù tái: Quầy phục vụ
售货员 shòuhuòyúan: Người bán hàng
柜台 gùitái: Quầy hàng
售货摊 shòuhuòtān: Quầy bán hàng
收银机 shōuyín jī: Máy thu tiền
扫描器 sǎomíao qì: Máy quét
会员卡 hùiyúan kǎ: Thẻ hội viên
累积点 lěijī diǎn: Điểm tích lũy
品牌...