Welcome! You have been invited by Bi lùn to join our community. Please click here to register.
  1. -Jenny-

    Tiếng Trung Sau khi thất tình thường làm gì?

    Sau khi thất tình thường làm gì? 失恋后一般会做什么? (shī lìan hòu yī bān hùi zuò shén me) 1. 疯狂购物 :(fēng kúang gòu wù) : Điên cuồng mua sắm 2. 找陌生人倾诉 :(zhǎo mò shēng rén qīng sù) : Tìm người lạ để tâm sự 3. 独自去旅行 :(dú zì qù lǚ xíng) : Đi du lịch một mình 4. 疯狂工作 :(fēng kúang gōng zuò) : Làm việc...
  2. -Jenny-

    Tiếng Trung Tên các loài hoa trong tiếng Trung

    Tên các loài hoa trong tiếng Trung 1. Hoa anh đào :(樱挑花) yīng tiāohuā 2. Hoa súng :(睡莲) shùilían 3. Hoa súng :(子午莲) zǐwǔ lían 4. Cây hoa hiên :(萱花) xuān huā 5. Hoa dạ lai hương :(夜来香) yèlái xiāng 6. Hoa kim ngân :(金银花) jīnyínhuā 7. Cây dương tú cầu :(天竺葵) tiānzhúkúi 8. Hoa phượng tiên...
  3. TieuTieu1221

    Tiếng Trung Chủ đề từ vựng siêu thị thông dụng

    Từ vựng tiếng Trung về siêu thị ❣️ 超市 chāoshì: Siêu thị 服务台 fúwù tái: Quầy phục vụ 售货员 shòuhuòyúan: Người bán hàng 柜台 gùitái: Quầy hàng 售货摊 shòuhuòtān: Quầy bán hàng 收银机 shōuyín jī: Máy thu tiền 扫描器 sǎomíao qì: Máy quét 会员卡 hùiyúan kǎ: Thẻ hội viên 累积点 lěijī diǎn: Điểm tích lũy 品牌...
  4. Mune04

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo

    Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo 1) Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī 2) Áo form rộng ngắn tay 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī 3) Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī 4) Áo choàng 卡曲衫 kǎ qū shān 5) Áo kiểu thể thao 运动衫 yùndòng shān 6) Áo thun t 恤衫 xùshān 7) Áo bành-tô...
  5. Starlight

    Tiếng Trung Học tiếng trung theo chủ đề

    Chủ đề 1: Thời Tiết 1. 云彩 /yúncǎi/ mây, áng mây 2. 雨 /yǔ/ mưa 3. 雨滴 /yǔdī/ giọt mưa 4. 伞 /sǎn/ cái ô, cái dù 5. 雨衣 /yǔyī/ áo mưa 6. 闪电 /shǎndìan/ chớp 7. 雷 /léi/ sấm 8. 彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng 9. 风 /fēng/ gió 10. 龙卷风 /lóngjuǎnfēng/ gió xoáy, gió lốc, vòi rồng 11. 温度计 /wēndùjì/ nhiệt kế...
Back