Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 20 Tháng chín 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Từ vựng tiếng trung chủ đề quần áo

    1) Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī

    2) Áo form rộng ngắn tay 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī

    3) Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī

    4) Áo choàng 卡曲衫 kǎ qū shān

    5) Áo kiểu thể thao 运动衫 yùndòng shān

    6) Áo thun t 恤衫 xùshān

    7) Áo bành-tô 大衣 dàyī

    8) Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) 轻便大衣 qīngbìan dàyī

    9) Áo gió 风衣 fēngyī

    10) Áokhoác, áo choàng 罩衫 zhàoshān

    11) Áo dài của nữ 长衫 chángshān

    12) Sườn xám 旗袍 qípáo

    13) Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫 duǎn xìu chènshān

    14) Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xìu chènshān

    15) Quần áo thường ngày 家常便服 jiācháng bìanfú

    16) Quần áo mặc ở nhà của nữ 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng bìanfú

    17) Quần áo ngủ (pyjamas) 睡衣裤 shùiyī kù

    18) Áo ngủ, váy ngủ 睡衣 shùiyī

    19) Quần cộc, quần đùi 短裤 duǎnkù

    20) Quần dài 长裤 cháng kù

    21) Quần liền áo 连衫裤 lían shān kù

    22) Quần rộng 宽松裤 kuānsōng kù

    23) Quần ống loe 喇叭裤 lǎbā kù

    24) Quần váy 裙裤 qún kù

    25) Quần bò, quần jean 牛仔裤 níuzǎikù

    26) Quần thun 弹力裤 tánlì kù

    27) Quần ka ki 卡其裤 kǎqí kù

    28) Váy 裙裤 qún kù

    29) Váy liền áo 连衣裙 líanyīqún

    30) Váy ngắn 超短裙 chāoduǎnqún

    31) Váy đuôi cá 鱼尾裙 yú wěi qún

    32) Bộ váy nữ 女裙服 nǚ qún fú

    33) Áo bông 棉衣 míanyī

    34) Quần áo thường ngày 便服套装 bìanfú tàozhuāng

    35) Bộ quần áo jean 牛仔套装 níuzǎi tàozhuāng

    36) Lễ phục 礼服 lǐfú

    37) Quần áo dạ hội 夜礼服 yè lǐfú

    38) Lễ phục quân đội 军礼服 jūn lǐfú

    39) Quần áo cưới 婚礼服 hūn lǐfú

    40) Quần áo công sở 工作服 gōngzuòfú

    41) Đầm bầu 孕妇服 yùnfù fú

    42) Quần áo trẻ sơ sinh 婴儿服 yīng'ér fú

    43) Đồng phục học sinh 学生服 xuéshēng fú

    44) Áo bơi 游泳衣 yóuyǒng yī

    45) Tang phục 丧服 sāngfú

    46) Âu phục, com lê 西装 xīzhuāng

    47) Y phục trung quốc 中装 zhōng zhuāng

    48) Thường phục 便装 bìanzhuāng

    49) Áo kimono 和服 héfú

    50) Trang phục truyền thống 传统服装 chúantǒng fúzhuāng

    51) Trang phục dân tộc 民族服装 mínzú fúzhuāng

    52) Quần áo da 皮革服装 pígé fúzhuāng

    53) Trang phục lễ hội 节日服装 jiérì fúzhuāng

    54) Trang phục nông dân 农民服装 nóngmín fúzhuāng

    55) Kiểu 款式 kuǎnshì

    56) Thời trang 时装 shízhuāng

    57) Quần áo tết 春装 chūnzhuāng

    58) Quần áo mùa hè 夏服 xìafú

    59) Quần áo mùa thu 秋服 qiū fú

    60) Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng

     
    Lãnh Y thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 30 Tháng chín 2019
Trả lời qua Facebook
Đang tải...