Tiếng Trung Chủ đề từ vựng siêu thị thông dụng

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi TieuTieu1221, 20 Tháng mười 2019.

  1. TieuTieu1221 Nếu có thể xin đừng quên em

    Bài viết:
    7
    Từ vựng tiếng Trung về siêu thị ❣️

    超市 chāoshì: Siêu thị

    服务台 fúwù tái: Quầy phục vụ

    售货员 shòuhuòyúan: Người bán hàng

    柜台 gùitái: Quầy hàng

    售货摊 shòuhuòtān: Quầy bán hàng

    收银机 shōuyín jī: Máy thu tiền

    扫描器 sǎomíao qì: Máy quét

    会员卡 hùiyúan kǎ: Thẻ hội viên

    累积点 lěijī diǎn: Điểm tích lũy

    品牌 pǐnpái: Nhãn hiệu

    索价 suǒ jìa: Hỏi giá

    有定价 yǒu dìngjìa: Giá cố định

    价格标签 jìagé biāoqiān: Thẻ giá

    价格牌 jìagé pái: Thẻ giá

    码货 mǎ huò: Mã hàng

    换货 hùanhuò: Đổi hàng

    退货 tùihuò: Trả hàng

    库存 kùcún: Hàng tồn kho

    售空 shòukōng: Bán hết

    保质期 bǎozhìqī: Thời hạn sử dụng

    生产日期 shēngchǎn rìqí: Ngày sản xuất

    付款 fùkuǎn: Thanh toán

    账单 zhàngdān: Hóa đơn

    收据 shōujù: Biên lai

    信用卡 xìnyòngkǎ: Thẻ tín dụng

    现金 xìanjīn: Tiền mặt

    零钱 língqían: Tiền lẻ

    免税 miǎnshùi: Miễn thuế

    增值税 zēngzhíshùi: VAT

    免费 miǎnfèi: Miễn phí

    打折 dǎzhé: Khuyến mãi

    优惠 yōuhùi: Ưu đãi

    Các mẫu ví dụ:

    1. 请记在我的账单上 qǐng jì zài wǒ de zhàngdān shàng

    Vui lòng viết trên hóa đơn của tôi

    2. 都算进去了吗? Dōu sùan jìnqùle ma?

    Đều tính vào hết rồi chứ?

    3. 消费也包括了吗? Xiāofèi yě bāokuòle ma?

    Có bao gồm tiền tip không?

    4. 我可以用信用卡付款吗? Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma?

    Tôi có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán không?

    5. 我可以用旅行支票付款吗? Wǒ kěyǐ yòng lǚxíng zhīpìao fùkuǎn ma?

    Tôi có thể dùng chi phiếu du lịch để thanh toán không?

    6. 我可以用外币付款吗? Wǒ kěyǐ yòng wàibì fùkuǎn ma?

    Tôi có thể dùng ngoại tệ để thanh toán không?

    7. 你找给我的钱太多了Nǐ zhǎo gěi wǒ de qían tài duōle

    Anh thối tiền cho tôi hơi nhiều rồi

    8. 你找给我的钱不够nǐ zhǎo gěi wǒ de qían bùgòu

    Anh thối không đủ tiền cho tôi

    9. 请你在算一算qǐng nǐ zài sùan yī sùan

    Anh vui lòng tính lại

    10. 请给我收据qǐng gěi wǒ shōujù

    Vui lòng cho tôi hóa đơn

    11. 这是给你的小费zhè shì gěi nǐ de xiǎofèi

    12. Đây là tiền tip cho anh

    不用找了bùyòng zhǎole

    Không cần thối lại

    Nếu hay, hữu ích xin hãy ủng hộ mình
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...