Bạn được ahmed111 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
12 ❤︎ Bài viết: 26 Tìm chủ đề
613 5
Verbs + Prepositions

1. About

· Complain about someone/something: Than phiền ai/ điều gì

· Care about someone/ something: Quan tâm đến ai/ điều gì

· Dream about someone/ something: Mơ về ai/ điều gì

· Hear about something: Nghe kể về điều gì

· Talk about someone/ something: Nói với ai/ điều gì

· Wonder about something: Tự hỏi về điều gì

2. In

· Believe in something: Tin tưởng vào điều gì

· Participate in something: Tham gia vào điều gì

· Succeed in something: Thành công về việc gì

3. On

· Concentrate on something: Tập trung, chú ý vào điều gì

· Depend on someone/something: Tùy thuộc vào ai/ điều gì

· Insist on something: Quả quyết về điều gì

· Live on money/food: Sống bằng

· Rely on someone/something: Tin vào ai/ điều gì

4. Of

· Approved of something: Ủng hộ về điều gì

· Consist of something: Bao gồm cái gì

· Die of illness: Chết vì căn bệnh gì

· Dream of being something/ doing something: Tưởng tượng điều gì

· Hear of someone/something: Biết về ai/ điều gì

· Think of someone/something: Nhớ đến ai/ điều gì

5. For

· Apply for a job/a place: Xin việc

· Care for someone/ something: Chăm sóc ai/ cái gì

· Look for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì

· Pay someone for something: Trả tiền cho ai về cái gì

· Search for someone/ something: Tìm kiếm ai/ cái gì

· Wait for someone/ something: Chờ đợi ai/ cái gì

6. From

· Hear from someone: Nhận được thư hay điện thoại từ ai

· Differ from someone/ something: Khác với ai/ cái gì

· Escape from something: Thoát khỏi cái gì

· Infer from something: Suy ra từ cái gì

· Suffer from an illness: Đau vì căn bệnh

7. To

· Belong to someone: Thuộc về ai

· Happen to someone/ something: Xảy ra với ai/ cái gì

· Introduce to someone: Giới thiệu với ai

· Listen to someone/ something: Lắng nghe ai/ cái gì

· Object to someone/ something: Chống đối ai/ cái gì

· Speak/ talk to someone: Nói với ai

· Write to someone: Viết cho ai

8. With

· Agree with someone: Đồng ý với ai

· Compete with someone/ something: Cạnh tranh với ai/ cái gì

· Collide with someone/ something: Đụng chạm với ai/ cái gì

· Deal with something: Đối phó với điều gì

Còn tiếp các phần khác nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back