

1. Collocation: Town and country (thị trấn/thành phố và nông thôn)
1a. Town
- live in a city/a town/an urban environment/ (informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums
--> sống trong thành phố / thị trấn / môi trường đô thị / (xuồng xã, không trang trọng) một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái / vùng ngoại ô / thị trấn lụp xụp tồi tàn / khu nhà ổ chuột
- [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]live[/COLOR] (especially North American English) downtown/in the downtown area/ (British English) in the city centre
- -> sống ở trung tâm thành phố
- enjoy/like the hectic pace of life/the hustle and bustle of city life
- -> tận hưởng / thích nhịp sống hối hả / nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố
- cope with the stress/pressure of urban life
- -> đương đầu với căng thẳng / áp lực của cuộc sống đô thị
(cope with something = to deal successfully with something difficult)
- get caught up in the rat race
- -> bị cuốn vào guồng ganh đua quyết liệt (để giữ vị trí của mình trong công việc, cuộc sống)
(be/get caught up in something = to become involved in something, especially when you do not want to be)
- prefer/seek the anonymity of life in a big city
- -> thích / tìm kiếm cuộc sống ẩn dật ở một thành phố lớn
- be drawn by/resist the lure of the big city
- -> bị lôi kéo bởi / chống lại sự hấp dẫn của thành phố lớn
- head for the bright lights (of the big city/New York)
- -> hướng về phía ngọn đèn đường
- enjoy/love the vibrant/lively nightlife
- -> tận hưởng / yêu thích cuộc sống về đêm sôi động / sống động
- have/be close to all the amenities
- -> có mọi tiện nghi
- be surrounded by towering skyscrapers/a soulless urban sprawl
- -> được bao quanh bởi những tòa nhà chọc trời cao chót vót / một khu đô thị vô hồn
(be surrounded by something)
- use/travel by/rely on (British English) public transport/ (North American English) public transportation
- -> sử dụng / đi lại bằng / dựa vào phương tiện giao thông công cộng
(rely on/upon somebody/something = to need or depend on somebody/something)
- put up with/get stuck in/sit in massive/huge/heavy/endless/constant traffic jams
- -> chịu đựng / bị mắc kẹt / ngồi trong tình trạng tắc đường liên tục, kinh khủng
(put up with somebody/something = to accept somebody/something that is annoying, unpleasant, etc. Without complaining)
(stuck adj. = unable to move or to be moved)
- tackle/ease/reduce/relieve/alleviate the heavy/severe traffic congestion
- -> giải quyết / giảm bớt tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
- be affected/choked/damaged by pollution
- -> bị ảnh hưởng bởi / bị nghẹt thở bởi / bị nguy hại bởi ô nhiễm
1b. Country
- live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater/ (informal) the sticks
- -> sống trong một ngôi làng / một vùng nông thôn / một khu vực biệt lập / một vùng sông nước miền quê / (thông tục) miền quê
- enjoy/like the relaxed/slower pace of life
- -> tận hưởng / thích nhịp sống thoải mái / chậm rãi
- enjoy/love/explore the great outdoors
- -> tận hưởng / yêu thích / khám phá ngoài trời rộng lớn
- look for/find/get/enjoy a little peace and quiet
- -> tìm kiếm / có được / tận hưởng một chút yên bình và tĩnh lặng
- need/want to get back/closer to nature
- -> cần / muốn trở về/ gần gũi hơn với thiên nhiên
- be surrounded by open/unspoilt/picturesque countryside
- -> được bao quanh bởi vùng nông thôn thoáng đãng / hoang sơ / đẹp như tranh vẽ
- escape/quit/get out of/leave the rat race
- -> chạy trốn / từ bỏ / ra khỏi / rời khỏi guồng đua cuộc đời
- seek/achieve a better/healthy work-life balance
- -> tìm kiếm / đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn
- downshift to a less stressful life
- -> chuyển hướng sang một cuộc sống ít căng thẳng hơn
- seek/start a new life in the country
- -> tìm kiếm / bắt đầu một cuộc sống mới ở nông thôn
- (British English, informal) up sticks/ (North American English, informal) pull up stakes and move to/head for..
- -> bất thình lình dọn đi và chuyển đến..
(pull up stakes = up sticks (idiom) = to suddenly move from your house and go to live somewhere else)
- create/build/foster a strong sense of community
- -> tạo / xây dựng / nuôi dưỡng ý thức cộng đồng mạnh mẽ
- depend on/be employed in/work in agriculture
- -> phụ thuộc vào / được tuyển dụng trong lĩnh vực / làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp
- live off/farm/work the land
- -> canh tác đất đai
- tackle/address the problem of rural unemployment
- -> giải quyết vấn đề thất nghiệp ở nông thôn
1a. Town
- live in a city/a town/an urban environment/ (informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums
--> sống trong thành phố / thị trấn / môi trường đô thị / (xuồng xã, không trang trọng) một khu vực trong thành phố với những tòa nhà hiện đại được xem như rất nguy hiểm và không thoải mái / vùng ngoại ô / thị trấn lụp xụp tồi tàn / khu nhà ổ chuột
- [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]live[/COLOR] (especially North American English) downtown/in the downtown area/ (British English) in the city centre
- -> sống ở trung tâm thành phố
- enjoy/like the hectic pace of life/the hustle and bustle of city life
- -> tận hưởng / thích nhịp sống hối hả / nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố
- cope with the stress/pressure of urban life
- -> đương đầu với căng thẳng / áp lực của cuộc sống đô thị
(cope with something = to deal successfully with something difficult)
- get caught up in the rat race
- -> bị cuốn vào guồng ganh đua quyết liệt (để giữ vị trí của mình trong công việc, cuộc sống)
(be/get caught up in something = to become involved in something, especially when you do not want to be)
- prefer/seek the anonymity of life in a big city
- -> thích / tìm kiếm cuộc sống ẩn dật ở một thành phố lớn
- be drawn by/resist the lure of the big city
- -> bị lôi kéo bởi / chống lại sự hấp dẫn của thành phố lớn
- head for the bright lights (of the big city/New York)
- -> hướng về phía ngọn đèn đường
- enjoy/love the vibrant/lively nightlife
- -> tận hưởng / yêu thích cuộc sống về đêm sôi động / sống động
- have/be close to all the amenities
- -> có mọi tiện nghi
- be surrounded by towering skyscrapers/a soulless urban sprawl
- -> được bao quanh bởi những tòa nhà chọc trời cao chót vót / một khu đô thị vô hồn
(be surrounded by something)
- use/travel by/rely on (British English) public transport/ (North American English) public transportation
- -> sử dụng / đi lại bằng / dựa vào phương tiện giao thông công cộng
(rely on/upon somebody/something = to need or depend on somebody/something)
- put up with/get stuck in/sit in massive/huge/heavy/endless/constant traffic jams
- -> chịu đựng / bị mắc kẹt / ngồi trong tình trạng tắc đường liên tục, kinh khủng
(put up with somebody/something = to accept somebody/something that is annoying, unpleasant, etc. Without complaining)
(stuck adj. = unable to move or to be moved)
- tackle/ease/reduce/relieve/alleviate the heavy/severe traffic congestion
- -> giải quyết / giảm bớt tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
- be affected/choked/damaged by pollution
- -> bị ảnh hưởng bởi / bị nghẹt thở bởi / bị nguy hại bởi ô nhiễm
1b. Country
- live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater/ (informal) the sticks
- -> sống trong một ngôi làng / một vùng nông thôn / một khu vực biệt lập / một vùng sông nước miền quê / (thông tục) miền quê
- enjoy/like the relaxed/slower pace of life
- -> tận hưởng / thích nhịp sống thoải mái / chậm rãi
- enjoy/love/explore the great outdoors
- -> tận hưởng / yêu thích / khám phá ngoài trời rộng lớn
- look for/find/get/enjoy a little peace and quiet
- -> tìm kiếm / có được / tận hưởng một chút yên bình và tĩnh lặng
- need/want to get back/closer to nature
- -> cần / muốn trở về/ gần gũi hơn với thiên nhiên
- be surrounded by open/unspoilt/picturesque countryside
- -> được bao quanh bởi vùng nông thôn thoáng đãng / hoang sơ / đẹp như tranh vẽ
- escape/quit/get out of/leave the rat race
- -> chạy trốn / từ bỏ / ra khỏi / rời khỏi guồng đua cuộc đời
- seek/achieve a better/healthy work-life balance
- -> tìm kiếm / đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn
- downshift to a less stressful life
- -> chuyển hướng sang một cuộc sống ít căng thẳng hơn
- seek/start a new life in the country
- -> tìm kiếm / bắt đầu một cuộc sống mới ở nông thôn
- (British English, informal) up sticks/ (North American English, informal) pull up stakes and move to/head for..
- -> bất thình lình dọn đi và chuyển đến..
(pull up stakes = up sticks (idiom) = to suddenly move from your house and go to live somewhere else)
- create/build/foster a strong sense of community
- -> tạo / xây dựng / nuôi dưỡng ý thức cộng đồng mạnh mẽ
- depend on/be employed in/work in agriculture
- -> phụ thuộc vào / được tuyển dụng trong lĩnh vực / làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp
- live off/farm/work the land
- -> canh tác đất đai
- tackle/address the problem of rural unemployment
- -> giải quyết vấn đề thất nghiệp ở nông thôn
Chỉnh sửa cuối: