

Là cách kết hợp các từ lại với nhau tạo thành các cụm từ theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Chính vì vậy mà sử dụng collocation chính là một trong những cách khiến bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
1. See eye to eye (C2) = agree
2. Stand a chance (C2) : Có cơ hội thành công
3. Go haywire: Mất kiểm soát, vô tổ chức
4. It turned out that: Hóa ra lại là.. (lúc trước nghĩ khác, bây giờ nghĩ khác)
5. Autonomous learning = self-study
6. Keep/stay abreast of sth: Bắt kịp cái gì đó
7. In retrospect (văn nói) : Nghĩ lại thì
8. Steer clear of sb/sth = abstain from = keep away from = keep at one's length = shun: Tránh xa ai/cái gì
9. Have a regard with/to = think over/out = turn over in one's mind = take into account = ponder on/upon: Trầm ngâm, cân nhắc về cái gì
10. Lay the ground work for: Tạo điều kiện, đặt nền tảng cho..
11. A taste for sth (C2) = fondness: Sở thích
12. The whirligig of life = vicissitude: Bể dâu
13. Give sth pointer on = imform sb of/about sth = advise of = tip to = impart = instruct: Cho ai biết về điều gì
14. Wet blanket: Làm mất hứng
15. Fed up with sb/sth: Chán nản, chán ghét, thất vọng về ai/cái gì
16. Have the courage to do sth: Có can đảm để
17. Be out of this world: Ngon, chất lượng tốt
18. Have a reputation for = be well-known for = make a name of = renown for: Có danh tiếng về
19. Take pity on sb = feel pity for sb = compassionate: Thương xót, động lòng
20. Open to question/dispute = doubtful = skeptical about/of = cynical = incredulous = suspicious = uncertain = smell a rat: Nghi ngờ
21. Reception desk: Bàn tiếp đón
22. Reference letter: Thư giới thiệu
23. Registration form: Đơn đăng kí
24. Repair facility: Cơ sở sửa chữa
25. Research program: Chương trình nghiên cứu
26. Retail sales: Doanh số bán lẻ
27. Retirement celebration: Buổi lễ nghỉ hưu
28. Retirement luncheon: Bữa ăn tiệc (sáng + trưa) nghỉ hưu
29. Return policy: Chính sách trả lại
30. Safety inspection: Buổi kiểm tra an toan
31. Sales representative: Người đại diện bán hàng
32. Security card: Thẻ an ninh
33. Service desk: Bàn dịch vụ
34. Weather forecast: Dự báo thời tiết
35. Crowning glory: 1 điều gì đó rất tuyệt
36. A blessing in disguse: Trong cái rủi cũng có cái may
37. Take sth into consideration: Cân nhắc xem xét thứ gì
38. Talk sb into doing sth: Thuyết phục ai làm gì
39. Drift apart: Trở nên xa cách, không còn gắn bó với nhau
40. Hand - me - downs: Quần áo mặc lại
41. Code of conduct: Quy tắc ứng xử
42. The daily grind = a monotonous day-to-day life: Cuộc sống đơn điệu
43. Be on the house: Miễn phí
44. On schedule = as planned: Như đã định
45. Act the fool: Hành động 1 cách ngu ngốc
46. A breath of fresh air: 1 thứ cái gì đó mới mẻ thay đổi từ những cái cũ kĩ
47. Reach a/its zenith: Đạt tới đỉnh cao
48. Have/burry the head in the sand: Phớt lờ
49. To work in shifts: Làm việc theo ca
51. A casual acquaintance: Mối quan hệ xã giao (biết mặt)
52. A couch potato: Một người lười biếng và có lối sống thụ động
53. A fair - weather friend: Người bạn chỉ tốt với mình khi mọi thứ êm đẹp và quay đi khi mình gặp khó khăn
54. A straight arrow: Người thật thà, có quy củ
55. Adoptive parents: Bố mẹ nuôi<> Biological parents: Bố mẹ ruột
56. Be booked solid = be completely booked = be completely full: Hết phòng, vé / được đặt kín
57. Be out of touch with st/ sb: Lạc hậu, lỗi thời ; mất liên lạc với ai
58. Blissfully happy= over the moon= jump for joy= thrilled to bits = in seventh heaven = on cloud nine = full of joys of spring= walking/ floating on the air = dancing in the streets = on top of the world = be in good mood = in good / high spirits: Vô cùng sung sướng, hạnh phúc
59. Cramped but cosy: Tuy nhỏ nhưng rất ấm cúng
60. Hit it off = get on like a house on fire= cotton to= fall in with = on the same wavelength with: Tâm đầu ý hợp, trở nên thân thiết nhanh chóng
61. Spruce up with = do up= redecorate: Tân trang lại
62. Ups and downs = highs and lows = peaks and valleys: Những thăng trầm trong cuộc sống / sự nghiệp
63. Pissed off = annoyed = irritated: Bực mình
64. Pay a fine- nộp tiền phạt
65. Pay attention- chú ý
66. Pay by credit card- trả bằng thẻ tín dụng
67. Pay cash- trả bằng tiền mặt
68. Pay interest- trả tiền lời
69. Pay a compliment- cho một lời khen
70. Pay a visit- thăm viếng
71. Pay the bill- thanh toán chi phí
72. Pay the price- trả một cái giá đắt
73. Pay your respects- kính trọng, dự đám tang
74. On the spur of the moment = out of the blue: Đột ngột
75. Out of pocket: Lỗ vốn
76. Nasty shock: Cực kỳ sốc
77. Wonder struck (a) ngỡ ngàng
78. Brown-mind: Sốc đến tận ốc
79. Take sth in strike: Không bị ảnh hưởng khi không có thứ gì
80. Be/feel out of sort = be under the weather: Cảm thấy không được khỏe
81. Be cut out for = be suitable for: Thích hợp
82. Worlds apart: Khác biệt
83. In a nutshell: Tóm lại
84. No spring chicken: Không còn trẻ
85. You do the math: Tự hiểu đi
86. Take exception to = object to: Phản đối, không đồng ý điều gì
87. Be of some use =useful (a) hữu ích
88. Steal one's thunder: Ăn cắp công lao của người khác
89. Set the tone for: Tạo không khí/tạo mood cho
90. Cost an arm and a leg = extortionate: Giá cắt cổ, giá quá đắt
91. Seriously injured =critically injured: Bị thương 1 cách nghiêm trọng
92. Babe im arms: Ngây thơ
93. In the closet skeleton: 1 bị mật không nên nói ra, nếu nói sẽ gây lúng túng
94. Few and far between: Thất thường, hiếm
95. Sheer stupidity: Ngu ngốc
96. Dead tired = exhausted: Kiệt sức
97. Blatantly lie: Nói dối 1 cách trắng trợn
98. It irks /bugs when s+v: Ai đó cảm thấy khó chịu khi..
99. Dark horse: Những điều chưa biết, nhân tố bí ẩn
100.commit a crime: Phạm tội
1. See eye to eye (C2) = agree
2. Stand a chance (C2) : Có cơ hội thành công
3. Go haywire: Mất kiểm soát, vô tổ chức
4. It turned out that: Hóa ra lại là.. (lúc trước nghĩ khác, bây giờ nghĩ khác)
5. Autonomous learning = self-study
6. Keep/stay abreast of sth: Bắt kịp cái gì đó
7. In retrospect (văn nói) : Nghĩ lại thì
8. Steer clear of sb/sth = abstain from = keep away from = keep at one's length = shun: Tránh xa ai/cái gì
9. Have a regard with/to = think over/out = turn over in one's mind = take into account = ponder on/upon: Trầm ngâm, cân nhắc về cái gì
10. Lay the ground work for: Tạo điều kiện, đặt nền tảng cho..
11. A taste for sth (C2) = fondness: Sở thích
12. The whirligig of life = vicissitude: Bể dâu
13. Give sth pointer on = imform sb of/about sth = advise of = tip to = impart = instruct: Cho ai biết về điều gì
14. Wet blanket: Làm mất hứng
15. Fed up with sb/sth: Chán nản, chán ghét, thất vọng về ai/cái gì
16. Have the courage to do sth: Có can đảm để
17. Be out of this world: Ngon, chất lượng tốt
18. Have a reputation for = be well-known for = make a name of = renown for: Có danh tiếng về
19. Take pity on sb = feel pity for sb = compassionate: Thương xót, động lòng
20. Open to question/dispute = doubtful = skeptical about/of = cynical = incredulous = suspicious = uncertain = smell a rat: Nghi ngờ
21. Reception desk: Bàn tiếp đón
22. Reference letter: Thư giới thiệu
23. Registration form: Đơn đăng kí
24. Repair facility: Cơ sở sửa chữa
25. Research program: Chương trình nghiên cứu
26. Retail sales: Doanh số bán lẻ
27. Retirement celebration: Buổi lễ nghỉ hưu
28. Retirement luncheon: Bữa ăn tiệc (sáng + trưa) nghỉ hưu
29. Return policy: Chính sách trả lại
30. Safety inspection: Buổi kiểm tra an toan
31. Sales representative: Người đại diện bán hàng
32. Security card: Thẻ an ninh
33. Service desk: Bàn dịch vụ
34. Weather forecast: Dự báo thời tiết
35. Crowning glory: 1 điều gì đó rất tuyệt
36. A blessing in disguse: Trong cái rủi cũng có cái may
37. Take sth into consideration: Cân nhắc xem xét thứ gì
38. Talk sb into doing sth: Thuyết phục ai làm gì
39. Drift apart: Trở nên xa cách, không còn gắn bó với nhau
40. Hand - me - downs: Quần áo mặc lại
41. Code of conduct: Quy tắc ứng xử
42. The daily grind = a monotonous day-to-day life: Cuộc sống đơn điệu
43. Be on the house: Miễn phí
44. On schedule = as planned: Như đã định
45. Act the fool: Hành động 1 cách ngu ngốc
46. A breath of fresh air: 1 thứ cái gì đó mới mẻ thay đổi từ những cái cũ kĩ
47. Reach a/its zenith: Đạt tới đỉnh cao
48. Have/burry the head in the sand: Phớt lờ
49. To work in shifts: Làm việc theo ca
51. A casual acquaintance: Mối quan hệ xã giao (biết mặt)
52. A couch potato: Một người lười biếng và có lối sống thụ động
53. A fair - weather friend: Người bạn chỉ tốt với mình khi mọi thứ êm đẹp và quay đi khi mình gặp khó khăn
54. A straight arrow: Người thật thà, có quy củ
55. Adoptive parents: Bố mẹ nuôi<> Biological parents: Bố mẹ ruột
56. Be booked solid = be completely booked = be completely full: Hết phòng, vé / được đặt kín
57. Be out of touch with st/ sb: Lạc hậu, lỗi thời ; mất liên lạc với ai
58. Blissfully happy= over the moon= jump for joy= thrilled to bits = in seventh heaven = on cloud nine = full of joys of spring= walking/ floating on the air = dancing in the streets = on top of the world = be in good mood = in good / high spirits: Vô cùng sung sướng, hạnh phúc
59. Cramped but cosy: Tuy nhỏ nhưng rất ấm cúng
60. Hit it off = get on like a house on fire= cotton to= fall in with = on the same wavelength with: Tâm đầu ý hợp, trở nên thân thiết nhanh chóng
61. Spruce up with = do up= redecorate: Tân trang lại
62. Ups and downs = highs and lows = peaks and valleys: Những thăng trầm trong cuộc sống / sự nghiệp
63. Pissed off = annoyed = irritated: Bực mình
64. Pay a fine- nộp tiền phạt
65. Pay attention- chú ý
66. Pay by credit card- trả bằng thẻ tín dụng
67. Pay cash- trả bằng tiền mặt
68. Pay interest- trả tiền lời
69. Pay a compliment- cho một lời khen
70. Pay a visit- thăm viếng
71. Pay the bill- thanh toán chi phí
72. Pay the price- trả một cái giá đắt
73. Pay your respects- kính trọng, dự đám tang
74. On the spur of the moment = out of the blue: Đột ngột
75. Out of pocket: Lỗ vốn
76. Nasty shock: Cực kỳ sốc
77. Wonder struck (a) ngỡ ngàng
78. Brown-mind: Sốc đến tận ốc
79. Take sth in strike: Không bị ảnh hưởng khi không có thứ gì
80. Be/feel out of sort = be under the weather: Cảm thấy không được khỏe
81. Be cut out for = be suitable for: Thích hợp
82. Worlds apart: Khác biệt
83. In a nutshell: Tóm lại
84. No spring chicken: Không còn trẻ
85. You do the math: Tự hiểu đi
86. Take exception to = object to: Phản đối, không đồng ý điều gì
87. Be of some use =useful (a) hữu ích
88. Steal one's thunder: Ăn cắp công lao của người khác
89. Set the tone for: Tạo không khí/tạo mood cho
90. Cost an arm and a leg = extortionate: Giá cắt cổ, giá quá đắt
91. Seriously injured =critically injured: Bị thương 1 cách nghiêm trọng
92. Babe im arms: Ngây thơ
93. In the closet skeleton: 1 bị mật không nên nói ra, nếu nói sẽ gây lúng túng
94. Few and far between: Thất thường, hiếm
95. Sheer stupidity: Ngu ngốc
96. Dead tired = exhausted: Kiệt sức
97. Blatantly lie: Nói dối 1 cách trắng trợn
98. It irks /bugs when s+v: Ai đó cảm thấy khó chịu khi..
99. Dark horse: Những điều chưa biết, nhân tố bí ẩn
100.commit a crime: Phạm tội