Bạn được xám xám mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
21 ❤︎ Bài viết: 15 Tìm chủ đề
916 1
  1. soup something up: Điều chỉnh, chinh sửa cái gì để nó tốt hơn
  2. go/sell like hot cake: Bán chạy như tôm tươi
  3. spill the bea: Tiết lộ bí mật
  4. full of beans: Tràn đầy năng lượng
  5. not somebody's cup of tea: Không phải sở thích của ai
  6. a smart cookie: Người thông minh
  7. use your noodle: Suy nghĩ, dùng đầu óc, động não
  8. (as) cool as a cucumber: Người giữ được bình tĩnh
  9. a big cheese: Người đứng đầu, người đặc biệt quan trọng hoặc đứng đầu một nhóm
  10. couch potado: Người lười biếng suốt ngày xem tivi
  11. go bananas: Tức điên lên
  12. piece of cake: Cái gì đó dễ dàng
  13. the apple of one's eye: Người yêu dấu trong mắt ai
  14. bread and butter: Kế sinh nhai
  15. butter someone up: Nịnh bợ ai
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back