Muối

Đặt tên Muối mong răng mình cũng mặn mòi như thế
2,676 ❤︎ Bài viết: 298 Tìm chủ đề
5144 7
Họ: Số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.

0: Liễu (柳 Liǔ)

1: Đường (唐 táng)

2: Nhan (颜 yán)

3: Âu Dương (欧阳 ōuyáng)

4: Diệp (叶 yè)

5: Đông Phương (东方 dōngfāng)

6: Đỗ (杜 dù)

7: Lăng (凌 líng)

8: Hoa (华 húa)

9: Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:

1: Lam (蓝 lán)

2: Thiên (天 tiān)

3: Bích (碧 bì)

4: Vô (无 wú)

5: Song (双 shuāng)

6: Ngân (银 yín)

7: Ngọc (玉 yù)

8: Kỳ (期 qī)

9: Trúc (竹 zhú)

10 :(không có tên đệm)

11: Y (伊 yī)

12: Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:

1: Lam (蓝 lán)

2: Nguyệt (月 yuè)

3: Tuyết (雪 xuě)

4: Thần (神 shén)

5: Ninh (宁 níng)

6: Bình (平/萍 píng/píng)

7: Lạc (乐 lè)

8: Doanh (营 yíng)

9: Thu (秋 qiū)

10: Khuê (闺 guī)

11: Ca (歌 gē)

12: Thiên (天 tiān)

13: Tâm (心 xīn)

14: Hàn (寒/韩 hán/hán)

15: Y (伊 yī)

16: Điểm (点 diǎn)

17: Song (双 shuāng)

18: Dung (容 róng)

19: Như (如 rú)

20: Huệ (惠 hùi)

21: Đình (婷 tíng)

22: Giai (佳 jiā)

23: Phong (风/峰 fēng/fēng)

24: Tuyên (宣 xuān)

25: Tư (斯 sī)

26: Vy (薇 wēi)

27: Nhi (儿 ér)

28: Vân (云 yún)

29: Giang (江 jiāng)

30: Phi (菲 fēi)

31: Phúc (福 fú)

Nguồn: Tiengtrunganhduong

Tên tui là Diệp Ngọc Phi (叶玉菲)

Còn tên bạn thì sao? Bình luận xuống dưới nhé! : Yoci 144: : Yoci 141:
 
769 ❤︎ Bài viết: 164 Tìm chủ đề
Họ: số cuối cùng trong năm sinh của bạn chính là Họ của bạn.

0 : Liễu (柳 Liǔ)
1 : Đường (唐 táng)
2 : Nhan (颜 yán)
3 : Âu Dương (欧阳 ōuyáng)
4 : Diệp (叶 yè)
5 : Đông Phương (东方 dōngfāng)
6 : Đỗ (杜 dù)
7 : Lăng (凌 líng)
8 : Hoa (华 huá)
9 : Mạc (莫 mò)

Tháng sinh của bạn chính là tên Đệm của bạn:

1 : Lam (蓝 lán)
2 : Thiên (天 tiān)
3 : Bích (碧 bì)
4 : Vô (无 wú)
5 : Song (双 shuāng)
6 : Ngân (银 yín)
7 : Ngọc (玉 yù)
8 : Kỳ (期 qī)
9 : Trúc (竹 zhú)
10 : ( không có tên đệm )
11 : Y (伊 yī)
12 : Nhược (箬/婼 ruò/ruò)

Ngày sinh của bạn chính là Tên của bạn:

1 : Lam (蓝 lán)
2 : Nguyệt (月 yuè)
3 : Tuyết (雪 xuě)
4 : Thần (神 shén)
5 : Ninh (宁 níng)
6 : Bình (平/萍 píng/píng)
7 : Lạc (乐 lè)
8 : Doanh (营 yíng)
9 : Thu (秋 qiū)
10 : Khuê (闺 guī)
11 : Ca (歌 gē)
12 : Thiên (天 tiān)
13 : Tâm (心 xīn)
14 : Hàn (寒/韩 hán/hán)
15 : Y (伊 yī)
16 : Điểm (点 diǎn)
17 : Song (双 shuāng)
18 : Dung (容 róng)
19 : Như (如 rú)
20 : Huệ (惠 huì)
21 : Đình (婷 tíng)
22 : Giai (佳 jiā)
23 : Phong (风/峰 fēng/fēng)
24 : Tuyên (宣 xuān)
25 : Tư (斯 sī)
26 : Vy (薇 wēi)
27 : Nhi (儿 ér)
28 : Vân (云 yún)
29 : Giang (江 jiāng)
30 : Phi (菲 fēi)
31 : Phúc (福 fú)
Nguồn: tiengtrunganhduong

Tên tui là Diệp Ngọc Phi (叶玉菲)

Còn tên bạn thì sao? Bình luận xuống dưới nhé! :yoci 144::yoci 141:
Oh, mình là Diệp Nguyệt a :>
 

Những người đang xem chủ đề này

Back