Welcome! You have been invited by Jenni9x to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 37 Tìm chủ đề
604 5
Chào mọi người, dưới đây mình xin giới thiệu tên một số nước trên thế giới bằng tiếng Trung. Chúc mọi người học tiếng Trung vui vẻ.

1. 越南 / yuè nán / Việt Nam

2. 日本 / rì běn / Nhật Bản

3. 韩国 / hán guó / Hàn Quốc

4. 中国 / zhōng guó / Trung Quốc

5. 香港 / Xiāng gǎng / Hồng kông

6. 澳门 / Ào mén / Macao

7. 泰国 / tài guó / Thái Lan

8. 文莱 / Wén lái / Brunei

9. 缅甸 / Miǎn dìan / Myanma

10. 马来西亚 / mǎ lái xī yà / Malaysia

11. 柬埔寨 / jiǎn pǔ zhài / Campuchia

12. 印度尼西亚 / yìn dù ní xī yà / Indonesia

13. 新加坡 / xīn jiā pō / Singapore

14. 菲律宾 / Fēi lǜ bīn / Philippines

15. 老挝 / Lǎo wō / Lào

16. 西班牙 / xī bān yá / Tây Ban Nha

17. 葡萄牙 / pú táo yá / Bồ Đào Nha

18. 英国 / yīng guó / Anh Quốc

19. 德国 / dé guó / Đức

20. 美国 / měi guó / Mỹ

21. 法国 / fǎ guó / Pháp

22. 火鸡 / Huǒ jī / Thổ Nhĩ Kỳ

23. 意大利 / yì dà lì / Ý – Italia

24. 印度 / yìn dù / Ấn Độ

25. 台湾 / tái wān / Đài Loan

26. 巴西 / bā xī / Brazil

27. 阿根廷 / ā gēn tíng / Argentina

28. 苏格兰 / Sū gé lán / Scotland

29. 丹麦 / Dān mài / Đan mạch

30. 墨西哥 / Mò xī gē / Mexico

31. 加拿大 / Jiā ná dà / Canada

32. 俄国 / É guó / Nga

33. 荷兰 / Hé lán / Hà lan

34. 瑞典 / Rùi diǎn / Thụy điển

35. 芬兰 / Fēn lán / Phần lan

36. 挪威 / Nuó wēi / Na uy

37. 斯里兰卡 / Sī lǐ lán kǎ / Sri Lanka

38. 不丹 / Bù dān / Bhutan

39. 澳大利亚 / Ào dà lì yǎ / Úc – Australia

40. 新西兰 / Xīn xī lán / New zealand.

Cảm ơn mọi người đã xem ạ. Đừng quên nhấn like cho mình nhé!
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back