1,541 ❤︎ Bài viết: 1182 Tìm chủ đề
799 2
Kiếm tiền
Wall-E đã kiếm được 7990 đ
Đặt tên tiếng Trung hay cho nhân vật nam trong ngôn tình không chỉ là chọn cái tên nghe "soái" mà còn phải hợp với tính cách và bối cảnh. Dưới đây là vài cách bạn có thể áp dụng:

Chọn tên theo tính cách nhân vật

Nếu nhân vật lạnh lùng, quyền thế: Dùng các âm mạnh, nhiều phụ âm như Hàn (韩), Lăng (凌), Tần (秦), Dạ (夜), Mặc (墨)..

Ví dụ: Tần Mặc (秦墨), Lăng Dạ Thần (凌夜辰).

Nếu nhân vật dịu dàng, ấm áp: Chọn các âm nhẹ, mang ý nghĩa êm đềm như Minh (明), An (安), Viễn (远), Hoài (淮).

Ví dụ: Khương Tư Hoài (姜思淮), Hứa Dạ Minh (许夜明).

Dùng tên có ý nghĩa đẹp, giàu hình tượng

Tên thường mang các từ gắn với thiên nhiên, thời gian, vũ trụ, tượng trưng cho sức mạnh hoặc sự thanh cao.

Ví dụ: Vũ (宇 – vũ trụ), Hạo (皓 – sáng rực), Phong (风 – gió), Thần (辰 – sao), Trạch (泽 – phúc đức).

Ghép lại: Lục Hạo Nam (陆皓南), Dung Trạch Hiên (容泽轩).

Kết hợp họ danh giá để tăng khí chất

Họ kép hoặc họ cổ trang tạo cảm giác sang trọng: Mộ Dung (慕容), Hách Liên (赫连), Thượng Quan (上官), Nam Cung (南宫).

Ví dụ: Mộ Dung Thừa Ân (慕容承恩), Hách Liên Duật (赫连钰).

Cân đối âm tiết để tên nghe thuận tai

Thường chọn 2 hoặc 3 chữ (họ + 1-2 tên). Tên 2 chữ sẽ mạnh mẽ hơn, tên 3 chữ nghe nho nhã hơn.

Ví dụ: Hàn Vũ (韩宇) – gọn, mạnh mẽ; Thẩm Trí Viễn (沈致远) – êm, trí tuệ.

Tránh tên quá phổ biến hoặc khó đọc

Đừng dùng những cái tên xuất hiện quá nhiều trong tiểu thuyết khác, cũng không nên chọn tên khó đọc, gây mất hứng.

Tên tiếng Trung hay cho nam lạnh lùng, quyền lực​


Lục Dạ Hàn (陆夜寒) : Đêm lạnh, vừa cô độc vừa mạnh mẽ.

Hàn Thiên Dật (韩天溢) : Thiên là trời, Dật là tự do – kiểu nam chính có sức mạnh và khí chất cao ngạo.

Cố Trầm Nguyên (顾沉渊) : Trầm là sâu, Nguyên là nguồn – sâu sắc, khó đoán.

Tần Mặc Sâm (秦墨深) : Mặc là mực đen, Sâm là sâu thẳm – nghe thần bí và lạnh lùng.

Thẩm Dục Hoằng (沈煜宏) : Dục là chiếu sáng, Hoằng là rộng lớn – tổng tài bá đạo chuẩn bài.

Tên tiếng Trung hay cho nam tổng tài bá đạo​


Tần Mặc (秦墨) : Mặc là mực đen – nam chính bí ẩn, mạnh mẽ.

Cố Dạ Thần (顾夜辰) : Dạ là đêm, Thần là sao trời – lạnh lùng, quyền thế.

Lục Hạo Nam (陆皓南) : Hạo là sáng sủa, Nam là phương Nam – khí chất cao ngạo.

Thẩm Trí Viễn (沈致远) : Trí là quyết đoán, Viễn là xa rộng – người có tầm nhìn.

Hàn Vũ Huyền (韩宇轩) : Huyền là thâm sâu – kiểu bá tổng có trí tuệ.

Tên dịu dàng, ấm áp (nam phụ quốc dân)​


Khương Tư Hoài (姜思淮) : Hoài là nhớ mong – si tình, nhẹ nhàng.

Hứa Dạ Minh (许夜明) : Đêm sáng – kiểu người âm thầm bảo vệ nữ chính.

Giang Vân Hạo (江云昊) : Vân Hạo – mềm mại như mây, rộng lượng như trời.

Lâm Khánh Duy (林庆维) : Duy là bền vững – tạo cảm giác an toàn.

Triệu Thiên Ân (赵天恩) : Ân là ân huệ – dịu dàng, bao dung.

Tên nghe giàu khí chất, có xuất thân danh giá​


Mộ Dung Thừa Ân (慕容承恩) : Thừa Ân – người được trọng vọng.

Dung Trạch Hiên (容泽轩) : Hiên là cao quý – nghe như con nhà thế gia.

Phong Cảnh Dật (封景溢) : Cảnh là cảnh giới, Dật là thăng hoa – khí chất vương giả.

Hách Liên Duật (赫连钰) : Duật là ngọc quý – họ kép sang trọng.

Lăng Thiên Hạo (凌天皓) : Thiên Hạo – ánh sáng của trời, bá khí.

Tên hay – dịu dàng, ấm áp​


Giang Dạ Minh (江夜明) : Đêm sáng – nam phụ như ánh sáng dịu dàng.

Khương Vũ Hạo (姜宇皓) : Vũ là vũ trụ, Hạo là sáng sủa – rộng lượng, che chở nữ chính.

Hứa Tư Viễn (许思远) : Tư là nhớ mong, Viễn là xa – kiểu si tình.

Trình An Hòa (程安和) : Nghe yên bình, ấm áp.

Triệu Quân Hiên (赵君轩) : Hiên là phong độ, quân tử – nhẹ nhàng nhưng vững chãi.

Tên nghe bá khí, kiểu "thiếu gia"​


Lăng Tiêu Dật (凌霄溢) : Lăng Tiêu là vút lên trời cao – quyền thế.

Bạc Thần Hy (薄辰曦) : Thần Hy là bình minh – lạnh ngoài nhưng ấm trong.

Phong Cảnh Hạo (封景灏) : Cảnh là cảnh giới, Hạo là mênh mông – tôn quý.

Dung Trạch Thần (容泽宸) : Thần là hoàng cung – nghe như quý tộc.

Hách Liên Duật (赫连钰) : Duật là quý báu – khí chất cổ điển, sang trọng.

Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nam​


Tần Vô Dạ (秦无夜) : Vô đêm – bí ẩn, lạnh lùng.

Cố Trầm Vũ (顾沉羽) : Trầm là sâu lắng, Vũ là cánh – nam chính trầm ổn, nhiều bí mật.

Lăng Hạo Thiên (凌皓天) : Hạo Thiên là trời sáng – khí chất cao ngạo, quyền lực.

Mộ Dung Tuyệt (慕容绝) : Tuyệt là tuyệt đỉnh – kiểu nam chính mạnh mẽ, khó chinh phục.

Diệp Vân Trạch (叶云泽) : Vân Trạch là vùng đất của mây – thoát tục, thần bí.

Tên cổ trang nho nhã, thông tuệ​


Triệu Tư Du (赵思悠) : Tư là suy nghĩ, Du là thong dong – văn nhân, trí thức.

Hàn Tử Kỳ (韩子祁) : Kỳ là kỳ tài – tài hoa xuất chúng.

Thẩm Ngọc Dao (沈玉瑶) : Ngọc là ngọc quý – khí chất ôn hòa, xuất thân cao quý.

Vân Thịnh Phong (云盛风) : Phong là gió – nhẹ nhàng nhưng đầy nội lực.

Phó Mặc Hiên (傅墨轩) : Mặc là mực đen, Hiên là nơi chốn – nghe đầy khí chất thư sinh.

Tên cổ trang nghe bá khí, võ tướng​


Dạ Thiên Lăng (夜天凌) : Lăng là vượt lên – võ công cao cường, khí phách.

Hách Liên Thần Uy (赫连神威) : Thần Uy – vừa nghe đã thấy oai hùng.

Bạch Trấn Vũ (白震宇) : Trấn Vũ – người có sức mạnh trấn áp thiên hạ.

Lục Vân Phong (陆云风) : Mây gió – hành tẩu giang hồ.

Tạ Kinh Hạo (谢景皓) : Hạo là rộng lớn – vừa tướng mạo tuấn tú vừa có chí lớn.

Tên tiếng Trung hay cho nam lạnh lùng​


Tên đơn - hai chữ​


Hàn Vũ (韩宇) : Bầu trời lạnh lẽo, cao xa.

Lãnh Phong (冷峰) : Đỉnh núi lạnh, vững chãi, kiêu ngạo.

Bạch Hàn (白寒) : Băng giá tinh khiết, lạnh lùng nhưng thanh cao.

Dạ Hàn (夜寒) : Đêm lạnh, trầm mặc bí ẩn.

Thiên Dực (天翼) : Đôi cánh trời, mạnh mẽ tự do.

Tên ghép - ba chữ​


Hàn Thiên Vũ (韩天宇) : Bầu trời lạnh, rộng lớn vô tận.

Bạch Vô Nhai (白无涯) : Sự lạnh lẽo vô bờ bến, vừa cô độc vừa mạnh mẽ.

Lãnh Nguyệt Thần (冷月神) : Thần dưới ánh trăng lạnh, đẹp mà xa cách.

Vũ Trầm Hàn (宇沉寒) : Khí chất sâu lắng, lạnh lùng nhưng cao quý.

Hàn Trạch Dạ (寒泽夜) : Đêm tối bao phủ, mang dáng vẻ bí ẩn và nguy hiểm.
 
Chỉnh sửa cuối:
1,541 ❤︎ Bài viết: 1182 Tìm chủ đề

Phần 2: Tên tiếng Trung hay cho nam ngôn tình​


Dưới đây là danh sách các tên tiếng Trung hay cho nam nhân vật ngôn tình, được phân loại theo khí chất và tính cách nhân vật để bạn dễ dàng lựa chọn cho "nam chính" của mình.

1. Phong thái Lạnh lùng, Bá đạo (Tổng tài, Quyền lực)​


Loại tên này thường dùng các từ mang ý nghĩa kiên định, thâm trầm, hoặc quyền uy.

Cố Mặc Sênh - 顾默笙:

Ý nghĩa: Trầm mặc nhưng sâu sắc như tiếng sáo.

Cảm giác: Một người đàn ông ít nói, thâm trầm, che giấu cảm xúc giỏi.

Lục Cẩn Niên - 陆瑾年:

Ý nghĩa: "Cẩn" là ngọc đẹp, "Niên" là năm tháng.

Cảm giác: Người đàn ông hoàn hảo, trân quý, trải qua thời gian vẫn rực rỡ.

Phó Thâm - 傅深:

Ý nghĩa: "Thâm" trong thâm sâu, sâu sắc.

Cảm giác: Khó đoán, nguy hiểm, mưu lược đầy mình.

Tần Dĩ Hằng - 秦以恒:

Ý nghĩa: Kiên trì, vĩnh cửu.

Cảm giác: Một tình yêu cố chấp, một người đàn ông chung thủy đến cực đoan.

Bạc Cửu - 薄九:

Ý nghĩa: Họ "Bạc" nghe rất lạnh nhạt (bạc tình).

Cảm giác: Lạnh lùng, xa cách, cô độc.

2. Phong thái Ôn nhu, Thâm tình: Thư sinh, Bác sĩ, Luật sư​


Những cái tên gợi lên sự ấm áp, sạch sẽ, nho nhã như ngọc hoặc gió xuân.

Giang Thần - 江辰:

Ý nghĩa: "Giang" là sông, "Thần" là tinh tú/thời gian đẹp.

Cảm giác: Chàng trai thanh xuân, thông minh, sáng sủa.

Tống Tử Ngôn - 宋子言:

Ý nghĩa: Lời nói nho nhã, có học thức.

Cảm giác: Ôn hòa, lễ độ, một giáo sư hoặc học giả uyên bác.

Sở Từ - 楚辞:

Ý nghĩa: Tên một thể loại văn học cổ, rất thơ mộng.

Cảm giác: Lãng mạn, nghệ sĩ, tâm hồn bay bổng.

Cố Thanh Hàn - 顾清寒:

Ý nghĩa: Trong trẻo nhưng hơi se lạnh.

Cảm giác: Ngoài lạnh trong nóng, thanh cao, không vướng bụi trần.

Diệp Tu - 叶修:

Ý nghĩa: Chiếc lá tu dưỡng, rèn luyện.

Cảm giác: Điềm đạm, bình tĩnh, đáng tin cậy.

Phong thái Cổ trang, Tiên hiệp, Huyền huyễn​


Những cái tên mang âm hưởng cổ xưa, dùng các từ ngữ chỉ thiên nhiên hùng vĩ hoặc khí chất phi phàm.

Dạ Phong - 夜风: Gió đêm - Bí ẩn, sát thủ hoặc hiệp khách.

Mộ Dung Cảnh - 慕容景: Họ kép Mộ Dung nghe rất quý tộc - Vương gia, hoàng tộc.

Tiêu Lạc - 萧洛: Tiêu sái, lạc quan hoặc rơi rụng như hoa - Công tử phong lưu.

Quân Mặc - 君墨: Vua của mực (văn chương) hoặc màu đen quyền lực.

Bạch Tử Họa - 白子画: Bức tranh đẹp, thuần khiết - Thượng tiên, sư tôn.

Gợi ý Họ hiếm và "kêu"​


Trong ngôn tình, họ của nhân vật nam đóng vai trò rất quan trọng để tạo độ "ngầu". Bạn có thể ghép các họ này với tên ở trên:

Họ đơn: Lục, Cố, Thẩm, Bạc, Phó, Lệ, Tần, Hoắc, Doãn.

Họ kép - Thường dùng cho cổ trang hoặc gia tộc lâu đời:

Âu Dương (Ouyang)

Thượng Quan (Shangguan)

Nam Cung (Nangong)

Hoàng Phủ (Huangfu)

Hiên Viên (Xuanyuan)

Mẹo đặt tên​


Để tạo ra một cái tên ấn tượng, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Chọn một họ thật ngầu: Ví dụ: Thẩm

Chọn từ lót mang ý nghĩa tính cách: Ví dụ: Thiên - trời, Hàn - lạnh, Tử - con/người

Chọn tên chính mang hình ảnh:

Ví dụ:

Phong - gió, Dực - đôi cánh, Kỳ - cờ/ngọc

Kết quả:

Thẩm Thiên Phong: Cơn gió của trời nhà họ Thẩm.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back