Tiếng Trung Học Tiếng Trung qua ngôn ngữ các loài hoa

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Đậu Anh Tử, Oct 19, 2022.

  1. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    40. 木棉花: 珍惜眼前的幸福

    Mù míanhuā: Zhēnxī yǎnqían de xìngfú

    Hoa mộc miên: Trân trọng hạnh phúc trước mắt

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  2. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    41. 雏菊: 隐藏爱情

    Chújú: Yǐncáng àiqíng

    Cúc Bellis perennis/Cúc nút áo: Tình yêu ẩn giấu

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  3. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    42. 茉莉花: 你是我的

    Mòlìhuā: Nǐ shì wǒ de

    Hoa nhài: Em là của anh.

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  4. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    43. 密蒙花: 请幸福到来

    Mì méng huā: Qǐng xìngfú dàolái

    Hoa mật mông: Hạnh phúc hãy đến đây

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  5. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    44. 紫滕花: 对你执着, 最幸福的时刻

    Zǐténg huā: Dùi nǐ zhízhuó, zùi xìngfú de shíkè

    Hoa tử đằng: Cố chấp vì em, khoảnh khắc hạnh phúc nhất.

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  6. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    45. 蝴蝶花: 相信就是幸福

    Húdié huā: Xiāngxìn jìushì xìngfú

    Hoa hồ điệp/Đuôi diều/lưỡi đòng: Tin tưởng là hạnh phúc

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
    Bughams likes this.
  7. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    46. 龙胆花: 喜欢看忧伤时的你

    Lóng dǎn huā: Xǐhuān kàn yōushāng shí de nǐ

    Hoa long đởm/Long đản: Thích nhìn em khi em buồn

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  8. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    47. 蝴蝶兰: 我爱你

    Húdié lán: Wǒ ài nǐ

    Lan hồ điệp: Anh yêu em

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  9. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    48. 星辰花: 永不变心

    Xīngchén huā: Yǒng bù bìanxīn

    Hoa Salem: Mãi mãi không thay lòng

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
  10. Đậu Anh Tử

    Messages:
    136
    49. 紫玫瑰: 珍惜的爱

    Zǐ méiguī: Zhēnxī de ài

    Hoa hồng tím: Tình yêu đáng trân trọng

    Bấm để xem
    Đóng lại
    [​IMG]
     
Trả lời qua Facebook
Loading...