40. 木棉花: 珍惜眼前的幸福 Mù míanhuā: Zhēnxī yǎnqían de xìngfú Hoa mộc miên: Trân trọng hạnh phúc trước mắt Bấm để xem
44. 紫滕花: 对你执着, 最幸福的时刻 Zǐténg huā: Dùi nǐ zhízhuó, zùi xìngfú de shíkè Hoa tử đằng: Cố chấp vì em, khoảnh khắc hạnh phúc nhất. Bấm để xem
45. 蝴蝶花: 相信就是幸福 Húdié huā: Xiāngxìn jìushì xìngfú Hoa hồ điệp/Đuôi diều/lưỡi đòng: Tin tưởng là hạnh phúc Bấm để xem
46. 龙胆花: 喜欢看忧伤时的你 Lóng dǎn huā: Xǐhuān kàn yōushāng shí de nǐ Hoa long đởm/Long đản: Thích nhìn em khi em buồn Bấm để xem