

Xin chào cả nhà,
Hồi xưa thời mình còn đi học, muốn kiếm cách phân biệt các cặp từ để sử dụng trong văn nói, văn viết kiếm muốn soái cổ! Mà kiến thức trên mạng thời xưa còn ít á, kiếm khá khó.
Hôm nay mình xin phép được lưu lại đây từ kinh nghiệm học tập của mình ở mảng phân biệt các từ, cặp từ khi dùng trong tiếng anh.
Tựa như vài từ cùng nghĩ, gần nghĩa, khi nào dùng trong hoàn cảnh nào cho phù hợp!
Loại này khá thích hợp khi làm đề thi trắc nghiệm ở phần từ vựng hoặc bài đọc.. đặc biệt là trong giao tiếp với người bản xứ, nếu có thể vận dụng tốt, việc này sẽ gây được thiện cảm cho người bên kia, xóa dần khoảng cách giao tiếp, cho dù speaking skill chưa hoàn hảo nhưng vốn từ và cấu trúc câu của mình dùng ổn thì điều này cũng sẽ không còn gì là cản trở nữa ^^
Mình sẽ update dần!
Oke, nào bắt đầu thôi!
*Điểm tương đồng: cả hai đều cùng chỉ về cảm xúc.
- Mood (n) /muːd/: Tâm trạng, hứng thú
- Feeling (n) (adj) /ˈfiːlɪŋ/ :(sự) cảm thấy, cảm giác, (sự) xúc động..
*Điểm khác biệt: Mood là một từ rất khác so với Feeling:
1/ - Trước tiên, mood là một trạng thái cảm xúc kéo dài hơn feeling. Nó được mô tả như là một trạng thái cảm xúc không quá mãnh liệt và không rõ ràng. Khi bạn được hỏi về tâm trạng của mình, thường có hai kiểu trả lời, hoặc là vui hoặc là buồn.
- Feeling là những gì mà ta 'đang cảm thấy có' hoặc trải nghiệm khi ta feel.
Ví dụ: When I touch her skin, it's very warm. ( Khi tôi chạm vào làn da của cô ấy, nó rất ấm)
==> warm là một feeling.
Ngoài ra, feeling cũng có thể là một trải nghiệm theo những cách sau: Feeling of love (cảm giác của tình yêu), feeling of warmth (cảm giác ấm áp) và feeling of security(cảm giác an toàn) .
2/ - Feeling thường diễn ra bất chợt và ngắn.
Ví dụ: I often have the feeling of fear at the moment when I'm walking along a dark unlighted aisle.
(Tôi thường có cảm giác sợ hãi lúc tôi đi dọc theo một lối đi tối om)
- Ngược lại, mood có thể kéo dài vài giờ, thậm chí vài ngày. Đó là lý do tại sao có những người có tâm trạng buồn hoặc vui kéo dài quá lâu dẫn đến những căn bệnh như trầm cảm hay hưng cảm hoặc cả hai.
Ví dụ: Mary's in a good mood today. ( Cả ngày hôm nay Mary có tâm trạng rất vui vẻ)
I'm not in the mood to go out. ( Tôi không có tâm trạng để đi ra ngoài)
*Ghi chú:
Trong tâm lý học, feeling là một sự kiện chủ quan và có ý thức.
Chúng ta thường có thể nhận thức được feeling của chúng ta tại một thời điểm nhất định.
Tuy nhiên, cũng có những lúc feeling của chúng ta hoàn toàn vô thức, như khi đột nhiên bạn cảm thấy nóng ruột, lúc đó trong bạn linh cảm có chuyện gì đó không ổn nhưng bạn không biết chính xác là chuyện gì.
Đây là một hình thức feeling nhạy bén hay người ta còn gọi là trực giác.
Điều này tốt nhất có thể được minh chứng khi bạn đột nhiên thấy một người bất tỉnh nằm ở phía trước của bạn.
Thông thường, bạn sẽ chạm vào người đó để đánh giá liệu anh có còn sống hay không, hoặc ít nhất là biết nếu anh ta vẫn có ý thức và hơi thở.
Hồi xưa thời mình còn đi học, muốn kiếm cách phân biệt các cặp từ để sử dụng trong văn nói, văn viết kiếm muốn soái cổ! Mà kiến thức trên mạng thời xưa còn ít á, kiếm khá khó.
Hôm nay mình xin phép được lưu lại đây từ kinh nghiệm học tập của mình ở mảng phân biệt các từ, cặp từ khi dùng trong tiếng anh.
Tựa như vài từ cùng nghĩ, gần nghĩa, khi nào dùng trong hoàn cảnh nào cho phù hợp!
Loại này khá thích hợp khi làm đề thi trắc nghiệm ở phần từ vựng hoặc bài đọc.. đặc biệt là trong giao tiếp với người bản xứ, nếu có thể vận dụng tốt, việc này sẽ gây được thiện cảm cho người bên kia, xóa dần khoảng cách giao tiếp, cho dù speaking skill chưa hoàn hảo nhưng vốn từ và cấu trúc câu của mình dùng ổn thì điều này cũng sẽ không còn gì là cản trở nữa ^^
Mình sẽ update dần!
Oke, nào bắt đầu thôi!
Phân biệt Mood và Feeling
Mood vs Feeling
Mood vs Feeling
*Điểm tương đồng: cả hai đều cùng chỉ về cảm xúc.
- Mood (n) /muːd/: Tâm trạng, hứng thú
- Feeling (n) (adj) /ˈfiːlɪŋ/ :(sự) cảm thấy, cảm giác, (sự) xúc động..
*Điểm khác biệt: Mood là một từ rất khác so với Feeling:
1/ - Trước tiên, mood là một trạng thái cảm xúc kéo dài hơn feeling. Nó được mô tả như là một trạng thái cảm xúc không quá mãnh liệt và không rõ ràng. Khi bạn được hỏi về tâm trạng của mình, thường có hai kiểu trả lời, hoặc là vui hoặc là buồn.
- Feeling là những gì mà ta 'đang cảm thấy có' hoặc trải nghiệm khi ta feel.
Ví dụ: When I touch her skin, it's very warm. ( Khi tôi chạm vào làn da của cô ấy, nó rất ấm)
==> warm là một feeling.
Ngoài ra, feeling cũng có thể là một trải nghiệm theo những cách sau: Feeling of love (cảm giác của tình yêu), feeling of warmth (cảm giác ấm áp) và feeling of security(cảm giác an toàn) .
2/ - Feeling thường diễn ra bất chợt và ngắn.
Ví dụ: I often have the feeling of fear at the moment when I'm walking along a dark unlighted aisle.
(Tôi thường có cảm giác sợ hãi lúc tôi đi dọc theo một lối đi tối om)
- Ngược lại, mood có thể kéo dài vài giờ, thậm chí vài ngày. Đó là lý do tại sao có những người có tâm trạng buồn hoặc vui kéo dài quá lâu dẫn đến những căn bệnh như trầm cảm hay hưng cảm hoặc cả hai.
Ví dụ: Mary's in a good mood today. ( Cả ngày hôm nay Mary có tâm trạng rất vui vẻ)
I'm not in the mood to go out. ( Tôi không có tâm trạng để đi ra ngoài)
*Ghi chú:
Trong tâm lý học, feeling là một sự kiện chủ quan và có ý thức.
Chúng ta thường có thể nhận thức được feeling của chúng ta tại một thời điểm nhất định.
Tuy nhiên, cũng có những lúc feeling của chúng ta hoàn toàn vô thức, như khi đột nhiên bạn cảm thấy nóng ruột, lúc đó trong bạn linh cảm có chuyện gì đó không ổn nhưng bạn không biết chính xác là chuyện gì.
Đây là một hình thức feeling nhạy bén hay người ta còn gọi là trực giác.
Điều này tốt nhất có thể được minh chứng khi bạn đột nhiên thấy một người bất tỉnh nằm ở phía trước của bạn.
Thông thường, bạn sẽ chạm vào người đó để đánh giá liệu anh có còn sống hay không, hoặc ít nhất là biết nếu anh ta vẫn có ý thức và hơi thở.
Chỉnh sửa cuối: