Welcome! You have been invited by Tường Vy to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
729 2
[Vocabulary] Fruits-Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề "Trái cây"

Nhắc đến mùa hè không thể không nghĩ đến hình ảnh những loại trái cây thơm mát phải không nào. Thế nên, chúng ta hãy vừa học ngoại ngữ, vừa ăn trái cây nha. Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng các loại trái cây để có thể "bắn" tên chúng bất cứ khi nào bắt gặp các loại ấy nhé.

Một tip hữu ích mình muốn gửi đến mọi người là: Hãy ăn đa dạng các loại trái cây trước mỗi bữa ăn 30 đến 40 phút để cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng có trong trái cây một cách tốt nhất nha.


Apple /ˈæpl/: Trái Táo

Apricot /ˈæprɪkɑːt/: Trái Mơ

Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/: Trái Bơ

Banana /Bəˈnɑːnə/: Trái Chuối

Blueberry /ˈbluːbəri/: Trái Việt Quất

Blackberry /ˈblækbəri/: Trái Mâm Xôi

Coconut /ˈkoʊkənʌt/: Trái Dừa

Cherry / ˈtʃeri/: Trái Anh Đào

Cantaloupe /ˈkæn. Tə. Luːp/: Trái Dưa Vàng

Dragon Fruit /ˈdræɡən Fruːt/: Trái Thanh Long

Date /Deɪt/: Trái Chà Là

Durian /ˈdʊriən/: Trái Sầu Riêng

Fig /Fɪɡ/: Trái Sung

Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: Trái Bưởi Chùm

Greengage /ˈɡriːŋ. ɡeɪdʒ/: Trái Mận Cơm

Guava /ˈɡwɑːvə/: Trái Ổi

Honeydew Melon /ˈhʌn. I. Dʒuː/: Trái Dưa Xanh

Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Trái Mít

Jujube /ˈdʒuː. Dʒuːb/: Trái Táo Tàu

Kiwi /'Ki: Wi: /: Trái Kiwi

Kumquat /ˈkʌmkwɑːt/: Trái Quất (Trái Tắc)

Lemon /ˈlemən/: Trái Chanh Vỏ Vàng

Lime /Laɪm/: Trái Chanh Vỏ Xanh

Longan: Trái Nhãn

Lychee /ˈliːtʃi/: Trái Vải

Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Trái Xoài

Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: Trái Măng Cụt

Mandarin /ˈmæn. Dər. ɪn/: Trái quýt nhỏ, vỏ cam

Nectarine /ˈnektəriːn/: Trái Xuân Đào

Orange /ˈɒrɪndʒ/: Trái Cam

Papaya /Pəˈpaɪə/: Trái Đu Đủ

Passion Fruit: Trái Chanh Dây

Pear /Per/: Trái Lê

Peach /Piːtʃ/: Trái Đào

Persimmon /Pərˈsɪmən/: Trái Hồng Giòn

Pineapple /ˈpaɪnæpl/: Trái Thơm

Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/: Trái Lựu

Pomelo /ˈpɑːməloʊ/: Trái Bưởi

Plum /Plʌm/: Trái Mận

Rambutan /Ræmˈbuːtn/: Trái Chôm Chôm

Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/: Trái Sa Pô Chê

Strawberry /ˈstrɔːberi/: Trái Dâu Tây

Starfruit /ˈstɑːrfruːt/: Trái Khế

Tamarind /ˈtæmərɪnd/: Trái Me

Tangerine /ˈtændʒəriːn/: Trái Quýt

Watermelon /ˈwɔː. Təˌmel. ən/: Trái dưa hấu
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back