

BUTTER
- criminal (n)
a person who commits a crime: một người phạm tội
eg: Society does not know how to deal with hardened criminals
Xã hội không biết làm thế nào để đối phó với tội phạm cứng
- undercover (adj)
working or done secretly in order to find out information for the police, a government, etc: làm việc hoặc thực hiện bí mật để tìm hiểu thông tin cho cảnh sát, chính phủ, v. V.
eg: The scandal was revealed after months of undercover work by journalists.
Vụ bê bối được phanh phui sau nhiều tháng làm việc bí mật của các nhà báo.
- break into (phrasal verb)
to enter a building by force; to open a car, etc. By force: vào một tòa nhà bằng vũ lực; mở ô tô, v. V. Bằng vũ lực
eg: We had our car broken into last week.
Chiếc xe của chúng tôi đã bị đột nhập vào tuần trước
- shade (n)
out of sun: bóng râm
eg: These plants grow well in sun or shade .
Những cây này phát triển tốt trong ánh nắng mặt trời hoặcbóng râm.
- stunner (n)
a person (especially a woman) or a thing that is very attractive or exciting to look at: một người (đặc biệt là phụ nữ) hoặc một thứ rất hấp dẫn hoặc thú vị khi nhìn vào
eg: His daughter is a real stunner.
Con gái của anh ấy là một người thực sự hấp dẫn khiến người ta choáng váng.
- owe sth to sb (nợ ai đó cái gì)
to feel that you ought to do something for somebody or give them something, especially because they have done something for you: để cảm thấy rằng bạn phải làm điều gì đó cho ai đó hoặc cho họ điều gì đó, đặc biệt là vì họ đã làm điều gì đó cho bạn
eg: I owe a duty to my family.
Tôi có bổn phận với gia đình.
- boogie (n)
a type of blues music played on the piano, with a fast strong rhythm: một loại nhạc blues được chơi trên piano, với nhịp điệu nhanh, mạnh
To be continued
Last edited by a moderator: