Bạn được hạ băng zy mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
6 ❤︎ Bài viết: 3 Tìm chủ đề
1447 0
Một số từ vựng về động vật trong tiếng Anh - Animals

Động vật trên cạn:

1. Dog: Chó

2. Cat: Mèo

3. Chicken: Gà

4. Rabbit: Thỏ

5. Zebra: Ngựa vằn

6. Lizard: Thằn lằn

7. Tiger: Hổ

8. Lion: Sư tử

9. Snake: Rắn

10. Bird: Chim

11. Monkey: Khỉ

12. Donkey: Lừa

13. Elephant: Voi

14. Buffalo: Trâu

15. Duck: Vịt

16. Goat: Dê

17. Sheep: Cừu

18. Giraffle: Hươu cao cổ

19. Pig: Lợn

20. Horse: Ngựa

21. Goose: Ngỗng

22. Ostrich: Đà điểu

23. Eagle: Chim đại bàng

24. Swan: Thiên nga

25. Owl: Cú mèo

Động vật dưới nước

1. Fish: Cá

2. Turtle: Rùa

3. Dolphin: Cá heo

4. Starfish: Sao biển

5. Shark: Cá mập

6. Crocodile: Cá sấu

7. Octopus: Bạch tuộc

8. Jellyfish: Sứa

9. Lobster: Tôm hùm

10. Crab: Cua

11. Coral: San hô

12. Eel: Con lươn

13. Seahorse: Cá ngựa

14. Squid: Mực ống

15. Stingray: Cá đuối
 
Last edited by a moderator:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back