Tiếng Anh Từ vựng về Động Vật cơ bản bạn cần phải biết

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi YenChi1403, 12 Tháng bảy 2021.

  1. YenChi1403

    Bài viết:
    2
    Từ vựng về Động Vật 'Animal"mà bạn nên biết

    1. Bear: Con gấu

    2. Chimpanzee: Con hắc tinh tinh

    3. Elepjant: Con voi

    4. Giafe: Con hươu cao cổ

    5. Hippopotamus: Con hà mã

    6. Dolphin: Cá heo

    7. Shark: Cá mập

    8. Whale: Cá voi

    9. Swordfish: Cá kiếm

    10. Walrus: Hải mã

    11. Penguin: Chim cánh cụt

    12. Turtle: Con rùa

    13. Bee: Con ong

    14. Cobra: Rắn hổ mang

    15. Camel: Lạc đà

    16. Scorpion: Bọ cạp

    17. Squirrel: Con sóc

    18. Rhinoceros: Con tê giác

    19. Raccoon: Con gấu mèo

    20. Porcupine: Con nhím

    21. Lion: Con sư tử

    22. Jaguar: Con báo đốm

    23. Alligator: Cá sấu

    24. Bat: Con dơi

    25. Deer: Con hươu

    26. Wolf: Chó sói

    27. Beaver: Hải ly

    28. Chipmunk: Sóc chuột

    29. Octopus: Bạch tuộc

    30. Puferfish: Cá nóc

    31. Squid: Con mực

    32. Starfish: Sao biển
     
    Chỉnh sửa cuối: 12 Tháng bảy 2021
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...