Chào cả nhà! Sau nhiều ngày nghỉ dịch chán chường thì bạn có nghĩ đến việc bắt đầu lại việc học không? Thay vì chúng ta ngồi lướt mạng xã hội chỉ làm tốn thời gian vô ích thì ta có thể tận dụng khoảng thời gian này cho việc học thêm các từ mới để trau dồi thêm từ vựng tiếng Anh. Sau đây sẽ là 20 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật trên cạn: 1. Donkey: Con lừa Eg: Gina had a donkey ride at the fair. (Gina đã được cưỡi một con lừa ở hội chợ) 2. Boar: Heo rừng đực Eg: Boars were kept for breeding on a farm. (Heo rừng đực được nuôi ở trang trại) 3. Camel: Con lạc đà Eg: Camels live in the desert and has one or two humps on its back. (Những con lạc đà sống ở sa mạc và có một hoặc hai cái bướu trên lưng) 4. Wildebeest/ Gnu: Linh dương đầu bò Eg: Wildebeest is a really unique animal that looks like a combination of many other. (Linh dương đầu bò là động vật thực sự độc đáo, nó trông giống như sự kết hợp của nhiều loài khác nhau) 5. Chimpanzee: Con tinh tinh Eg: Chimpanzee is very intelligent African ape. (Tinh tinh là loài vượn châu Phi rất thông minh) 6. Deer: Con nai Eg: The male deer of which have wide horns that stick out like branches, (Hươu đực có cặp sừng rộng nhô ra như cành cây) 7. Fox: Con cáo Eg: Fox is a wild mammal belonging to the dog family. (Cáo là loài động vật hoang dã có vú thuộc họ nhà chó) 8. Lioness: Sư tử cái Eg: The lioness emerged across the grass. (Sư tử cái lấp ló trong bãi cỏ) 9. Giraffe: Hươu cao cổ Eg: A full-grown giraffe is 5.5 m tall. (Một con hươu cao cổ trưởng thành cao 5, 5m) 10. Goat: Con dê Eg: Zodiac birth sign of Gara is Capricorn, the goat . (Cung hoàng đạo của Gara là cung Ma Kết, con dê) 11. Hedgehog: Con nhím Eg: Hedgehog is one of the world's most recognizable animals because of its body full of prickly spines. (Nhím là một trong những động vật dễ nhận biết nhất thế giới vì cơ thể đầy gai nhọn) 12. Hound: Chó săn Eg: Hound is a type of dog use for hunting. (Chó săn là một loại chó dùng để đi săn) 13. Leopard: Báo đốm Eg: He was badly mauled by a leopard . (Anh ta bị vồ bởi một con báo đốm) 14. Mule: Con la Eg: Mule is an animal have mother is a horse and father is a donkey. (Con la có mẹ là ngựa và cha là lừa) 15. Ostrich: Đà điểu Eg: Ostrich is the fastest animal on two legs. (Đà điểu là động vật hai chân chạy nhanh nhất) 16. Pangolin: Con tê tê Eg: The pangolin is also known as a scaly anteater. (Tê tê còn được gọi là thú ăn kiến có vảy) 17. Rhinoceros: Tê giác Eg: A population of black and white rhinoceros . (Một quần thể có tê giác trắng và đen) 18. Polar Bear: Gấu bắc cực Eg: Polar Bear lives in the Arctic. (Gấu bắc cực sống ở bắc cực) 19. Hyena: Linh cẩu Eg: Hyena hunts in groups. (Linh cẩu đi săn theo nhóm) 20. Zebra: Ngựa vằn Eg: Zebra looks like a horse, with black and white lines on its body. (Ngựa vằn giống như một con ngựa, với các đường đen và trắng trên cơ thể của nó) Chúc các bạn học từ vựng vui vẻ! Xem thêm: 20 từ tiếng Anh theo chủ đề động vật dưới nước, có ví dụ 20 từ tiếng Anh chủ đề côn trùng, có ví dụ 20 từ tiếng anh về các loài chim, có ví dụ (P1)