- Xu
- 32,390


Vocabulary
Unit I.
Unit I.
- discipline (n) : Kỷ luật
- solid evidence: Bằng chứng chắc chắn
- chunks (n) : Các mảnh nhỏ
- mainly = primarily: Chủ yếu
- almost = virtualy: Hầu hết
- only = solely: Chỉ
- try = attempt (v) : Cố gắng
- prime = really good :(adj) tốt hơn hết
- typical = characteristic
- generate electricity: Phát điện