Vocabulary Unit I. discipline (n) : Kỷ luật solid evidence: Bằng chứng chắc chắn chunks (n) : Các mảnh nhỏ mainly = primarily: Chủ yếu almost = virtualy: Hầu hết only = solely: Chỉ try = attempt (v) : Cố gắng prime = really good :(adj) tốt hơn hết typical = characteristic generate electricity: Phát điện