Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Góc bình yên, 18 Tháng chín 2022.

  1. Góc bình yên

    Bài viết:
    846

    不安 bù'ān Bất an

    悲观 bēiguān Bi quan

    平静 píngjìng Bình tĩnh

    迷惑 míhuò Bối rối

    难过 nánguò Buồn bã

    糟心 zāo xīn Bực mình

    紧张 jǐnzhāng Căng thẳng

    孤独 gūdú Cô độc

    孤单 gūdān Cô đơn

    厌恶 yànwù Chán ghét, ghê tởm

    无聊 wúlíao Chán nản

    忌妒 jìdù Đố kỵ

    害羞 hàixiū E thẹn, ngại ngùng

    讨厌 tǎoyàn Ghét

    满意 mǎnyì Hài lòng

    兴奋 xīngfèn Hăng hái, phấn khởi

    好奇 hàoqí Hiếu kỳ

    慌乱 huānglùan Hoảng loạn

    恨 hèn Hận

    难受 nánshòu Khó chịu

    乐观 lèguān Lạc quan

    担心, 忧虑 dānxīn, yōulǜ Lo lắng, lo âu

    慌张 huāngzhāng Lúng túng

    疲劳 píláo Mệt mỏi

    闹怒 nào nù Nổi nóng, phát cáu

    惊讶 jīngyà Ngạc nhiên

    激动 jīdòng Phấn khích

    愤怒 fènnù Phẫn nộ

    恼人 nǎorén Phiền lòng, phiền não

    震惊 zhènjīng Sốc, kinh hoàng

    害怕 hàipà Sợ hãi

    积极 jījí Tích cực

    消极 xiāojí Tiêu cực

    自豪 zìháo Tự hào

    自卑 zìbēi Tự ti

    自信 zìxìn Tự tin

    生气 shēngqì Tức giận

    失望 shīwàng Thất vọng

    喜欢 xǐhuān Thích

    舒服 shūfú Thoải mái

    沉默 chénmò Trầm lặng

    愁闷 chóumèn U sầu

    开心, 愉快 kāixīn, yúkùai Vui vẻ

    惭愧 cánkùi Xấu hổ

    感动 gǎndòng Xúc động

    爱 ài Yêu

    - Hết -​
     
    Ngọc Thiền SầuSắc Hương Hoa thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...