Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung về cảm xúc, tâm trạng

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 1 Tháng mười một 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Từ vựng tiếng Trung về Cảm xúc, tâm trạng

    1 喜爱 xǐ'ài thích

    2 愤怒 fènnù giận dữ, tức giận

    3 无聊 wúlíao buồn tẻ

    4 信任 xìnrèn sự tin cẩn, tín nhiệm

    5 创造力 chùangzào lì tính sáng tạo

    6 危机 wéijī cuộc khủng hoảng

    7 好奇心 hàoqí xīn tính hiếu kỳ

    8 失败 shībài sự thất bại

    9 抑郁 yìyù hậm hực, uất ức

    10 绝望 juéwàng nỗi tuyệt vọng

    11 失望 shīwàng sự thất vọng

    12 不信任 bù xìnrèn sự nghi kỵ

    13 疑问 yíwèn sự hoài nghi

    14 梦想 mèngxiǎng mơ tưởng, ảo tưởng

    15 疲劳 píláo sự mệt mỏi

    16 恐惧 kǒngjù nỗi sợ

    17 争吵 zhēngchǎo cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

    18 友谊 yǒuyì tình bạn

    19 乐趣 lèqù niềm vui thú

    20 悲伤 bēishāng nỗi đau buồn

    21 鬼脸 guǐliǎn vẻ nhăn nhó

    22 幸福 xìngfú niềm hạnh phúc

    23 希望 xīwàng niềm hy vọng

    24 饥饿 jī'è cơn đói

    25 兴趣 xìngqù mối quan tâm

    26 喜悦 xǐyuè niềm vui

    27 吻 wěn nụ hôn

    28 寂寞 jìmò sự cô đơn

    29 爱 ài tình yêu

    30 忧郁 yōuyù nỗi u sầu

    31 心情 xīnqíng tâm trạng

    32 乐观 lèguān sự lạc quan

    33 恐慌 kǒnghuāng sự hoảng loạn

    34 困惑 kùnhuò sự lúng túng

    35 拒绝 jùjué sự chối từ

    36 关系 guānxì mối quan hệ

    37 请求 qǐngqíu yêu cầu

    38 大叫 dà jìao tiếng la hét

    39 安全 ānquán an toàn

    40 惊恐 jīng kǒng cú sốc

    41 微笑 wéixìao nụ cười

    42 温柔 wēnróu sự dịu dàng

    43 思维 sīwéi tư duy

    44 思考 sīkǎo suy ngẫm
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...