

頭 (あたま) : Cái đầu
膝 (ひざ) : Đầu gối
足 (あし) : Chân
胸 (むね) : Ngực
鼻 (はな) : Mũi
耳 (みみ) : Tai
歯 (は) : Răng
口 (くち) : Miệng
目 (め) : Mắt
髪 (かみ) : Tóc
久しぶり (ひさしぶり) : Lâu rồi không gặp bạn
どういたしまして (どういたしまして) : Không có gì
ありがとう (ありがとう) : Cám ơn
さよなら (さよなら) : Tạm biệt
すみません (すみません) : Tôi xin lỗi
初めまして (はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn
お休み (おやすみ) : Chúc ngủ ngon
こんばんは (こんばんは) : Chào buổi tối
こんにちは (こんにちは) : Chào buổi trưa
おはよう (おはよう) : Chào buổi sáng
家族 (かぞく) : Gia đình
祖母 (そぼ) : Bà
祖父 (そふ) : Ông
弟 (おとうと) : Em trai
妹 (いもうと) : Em gái
姉 (あね) : Chị gái
兄 (あに) : Anh trai
母 (はは) : Mẹ
父 (ちち) : Bố
子供 (こども) : Con
象 (ぞう) : Con voi
鼠 (ねずみ) : Con chuột
猿 (さる) : Con khỉ
狼 (おおかみ) : Chó sói
羊 (ひつじ) : Con cừu
馬 (うま) : Con ngựa
豚 (ぶた) : Con lợn
牛 (うし) : Con bò
猫 (ねこ) : Con mèo
犬 (いぬ) : Con chó
海老 (えび) : Con tôm
蛸 (たこ) : Con bạch tuộc
鯖 (さば) : Cá thu
烏賊 (いか) : Con mực
鰯 (いわし) : Cá trích
鯵 (あじ) : Cá sòng
鰹 (かつお) : Cá ngừ
秋刀魚 (さんま) : Cá thu đao
鮪 (まぐろ) : Cá ngừ
鯛 (たい) : Cá tráp
紫 (むらさき) : Màu tím
緑 (みどり) : Màu xanh lá cây
青 (あお) : Màu xanh
オレンジ (オレンジ) : Màu cam
黒 (くろ) : Màu đen
茶色 (ちゃいろ) : Màu nâu
黄色 (きいろ) : Màu vàng
白 (しろ) : Màu trắng
赤 (あか) : Màu đỏ
ピンク (ピンク) : Màu hồng
膝 (ひざ) : Đầu gối
足 (あし) : Chân
胸 (むね) : Ngực
鼻 (はな) : Mũi
耳 (みみ) : Tai
歯 (は) : Răng
口 (くち) : Miệng
目 (め) : Mắt
髪 (かみ) : Tóc
久しぶり (ひさしぶり) : Lâu rồi không gặp bạn
どういたしまして (どういたしまして) : Không có gì
ありがとう (ありがとう) : Cám ơn
さよなら (さよなら) : Tạm biệt
すみません (すみません) : Tôi xin lỗi
初めまして (はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn
お休み (おやすみ) : Chúc ngủ ngon
こんばんは (こんばんは) : Chào buổi tối
こんにちは (こんにちは) : Chào buổi trưa
おはよう (おはよう) : Chào buổi sáng
家族 (かぞく) : Gia đình
祖母 (そぼ) : Bà
祖父 (そふ) : Ông
弟 (おとうと) : Em trai
妹 (いもうと) : Em gái
姉 (あね) : Chị gái
兄 (あに) : Anh trai
母 (はは) : Mẹ
父 (ちち) : Bố
子供 (こども) : Con
象 (ぞう) : Con voi
鼠 (ねずみ) : Con chuột
猿 (さる) : Con khỉ
狼 (おおかみ) : Chó sói
羊 (ひつじ) : Con cừu
馬 (うま) : Con ngựa
豚 (ぶた) : Con lợn
牛 (うし) : Con bò
猫 (ねこ) : Con mèo
犬 (いぬ) : Con chó
海老 (えび) : Con tôm
蛸 (たこ) : Con bạch tuộc
鯖 (さば) : Cá thu
烏賊 (いか) : Con mực
鰯 (いわし) : Cá trích
鯵 (あじ) : Cá sòng
鰹 (かつお) : Cá ngừ
秋刀魚 (さんま) : Cá thu đao
鮪 (まぐろ) : Cá ngừ
鯛 (たい) : Cá tráp
紫 (むらさき) : Màu tím
緑 (みどり) : Màu xanh lá cây
青 (あお) : Màu xanh
オレンジ (オレンジ) : Màu cam
黒 (くろ) : Màu đen
茶色 (ちゃいろ) : Màu nâu
黄色 (きいろ) : Màu vàng
白 (しろ) : Màu trắng
赤 (あか) : Màu đỏ
ピンク (ピンク) : Màu hồng


