ことcó nghĩa cơ bản là sự việc, nhưng khi đặt trong những cấu trúc khác nhau nó sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Sau đây là 7 cấu trúc ことkhác nhau mà mình tổng hợp được. 1) Động từ thể ngắn + ことだ: Nên~ (=~したほうがいい) Ví dụ: 英語がうまくなりたかったら、アメリカの恋人を作ることですよ. (Nếu muốn giỏi tiếng Anh nên kiếm người yêu là người Mỹ). 2) Động từ thể ngắn + ことか: Nói về cảm giác/ kinh nghiệm bản thân Ví dụ: 初めてベトナムへ来たとき、バイクの多さにどれほど驚いたことか. (Khi mới đến Việt Nam lần đầu, tôi đã rất ngạc nhiên về số lượng xe ở đây). 3) じしょけい + こと (は) ない: ~không cần (=~する必要がない) Ví dụ: A: ねえねえ、ゆかちゃん顔色悪くない? 大丈夫かな? B: え? 心配することはないよ. ゆかちゃんいつもあんな顔だよ. A: Nè, sao sắc mặt Yuka tệ vậy? Cậu ấy vẫn ổn chứ? B: Ể, không cần lo lắng đâu. Mặt Yuka nó luôn vậy mà. 4) Động từ thể ngắn + ことにする = Có một chuyện thật sự xảy ra, mà hãy nghĩ chuyện đó chưa xảy ra Ví dụ: A: ねえねえ、知ってる? ゆか先生彼氏出できたんだって. B: マジで! 私も大好きだったのに. 聞かなかったことにしたいよ.. A: Nè, biết tin gì chưa? Cô Yuka đã có bạn trai rồi đó. B: Sao cơ! Mình thích cô ấy lắm mà. Mình sẽ coi như chưa nghe thấy gì.. 5) じしょけい + ことなく: Không~ (=~をしないで) Ví dụ: 皆さんも諦めることなく勉強すれば、必ず合格できます! (Nếu mọi người chăm chỉ học và không bỏ cuộc thì cũng có thể đậu). 6) Tính từ/ Động từ thể ngắn + ことに (có sử dụng hay không thì ý nghĩa câu cũng không thay đổi) Vd: 私はとても幸せなんですが、悲しいことに恋人がまだいません. (Mặc dù tôi rất hạnh phúc, nhưng tôi vẫn chưa có người yêu). 7) Danh từの/ Động từ thể ngắn + こと: ~hãy (=~してください) Ví dụ: 仕事中は静にすること. (Trong giờ làm xin hãy yên lặng). Hết.