Bài viết: 88 Tìm chủ đề
Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng

Mother-in-law /ˈmʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ

Father-in-law /ˈfɑː. ðɚ. ɪn. Lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ

Son-in-law /ˈsʌn. ɪn. Lɑː/ (n) con rể

Daughter-in-law /ˈdɑː. T̬ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) con dâu

Sister-in-law /ˈsɪs. Tɚ. ɪn. Lɑː/ (n) chị/em dâu

Brother-in-law /ˈbrʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) anh/em rể
 
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
gia-dinh-2-1.jpg
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back