Xu
7,849
Token
0
Ruby
0
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
2781 2
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1

tu_vung_tieng_anh_ve_gia_dinh_family.png
 
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
1. Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại

2. Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại

3. Mother/ˈmʌðər/ mẹ

4. Father/ˈfɑːðər/ cha

5. Uncle/ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác

6. Aunt/ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ

7. Sister/ˈsɪstər/ chị em gái

8. Brother/ˈbrʌðər/ anh em trai

9. Cousin/ˈkʌzən/ anh chị em họ

10. Brother-in-law/ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể

11. Niece/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)

12. Nephew/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
 
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một

Infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh

Toddler/ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi

Twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi

Triplet/ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba

Sibling/ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruộ
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back