You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Bài viết:
88 
2781
2
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1
Bài viết:
88 
1. Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại
2. Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại
3. Mother/ˈmʌðər/ mẹ
4. Father/ˈfɑːðər/ cha
5. Uncle/ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác
6. Aunt/ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ
7. Sister/ˈsɪstər/ chị em gái
8. Brother/ˈbrʌðər/ anh em trai
9. Cousin/ˈkʌzən/ anh chị em họ
10. Brother-in-law/ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể
11. Niece/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)
12. Nephew/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
Bài viết:
88 
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 2
Bài viết:
88 
only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một
Infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh
Toddler/ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi
Twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi
Triplet/ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba
Sibling/ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruộ
Bài viết:
88 
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 3
Bài viết:
88 
Bài viết:
88 
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 4
Bài viết:
88 
Bài viết:
88 
Bài viết:
88 