Xu
7,849
Token
0
Ruby
0
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
5495 92
Body parts là bộ phận cơ thể.

  1. Face: Khuôn mặt.
  2. Mouth: Miệng.
  3. Chin: Cằm.
  4. Neck: Cổ.
  5. Shoulder: Vai.
  6. Arm: Cánh tay.
  7. Elbow: Khuỷu tay.
  8. Armpit: Nách.
  9. Back: Lưng.
  10. Chest: Ngực.
  11. Waist: Thắt lưng, eo.
  12. Abdomen: Bụng.
  13. Buttocks: Mông.
  14. Hip: Hông.
  15. Leg: Phần chân.
  16. Thigh: Bắp đùi.
  17. Knee: Đầu gối.
  18. Calf: Bắp chân.
  19. Wrist: Cổ tay.
  20. Fingernail: Móng tay.
  21. Fingers: Ngón tay.
  22. Palm: Lòng bàn tay.
  23. Hair: Tóc.
  24. Forehead: Trán.
  25. Ear: Tai.
  26. Cheek: Má.
  27. Nose: Mũi.
  28. Nostril: Lỗ mũi.
  29. Jaw: Hàm, quai hàm.
  30. Beard: Râu.
  31. Tongue: Lưỡi.
  32. Tooth: Răng.
  33. Lip: Môi.
  34. Eyebrow: Lông mày.
  35. Eyelid: Mí mắt.
  36. Eyelashes: Lông mi.
  37. Iris: Mống mắt.
  38. Pupil: Con ngươi.
  39. Ankle: Mắt cá chân.
  40. Heel: Gót chân.
  41. Instep: Mu bàn chân.
  42. Toe: Ngón chân.
  43. Toenail: Móng chân.
  44. Brain: Não.
  45. Muscle: Bắp thịt, cơ.
  46. Lung: Phổi.
  47. Heart: Tim.
  48. Liver: Gan.
  49. Stomach: Dạ dày.
  50. Intestines: Ruột.
  51. Pancreas: Tụy, tuyến tụy.
  52. Bladder: Bọng đái.
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
tu_vung_tieng_anh_ve_bo_phan_co_the_nguoi_body_human_1.jpg
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back