36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
5864 92
Kiếm tiền
Shinebrightlikeadiamond đã kiếm được 58640 đ
Body parts là bộ phận cơ thể.

  1. Face: Khuôn mặt.
  2. Mouth: Miệng.
  3. Chin: Cằm.
  4. Neck: Cổ.
  5. Shoulder: Vai.
  6. Arm: Cánh tay.
  7. Elbow: Khuỷu tay.
  8. Armpit: Nách.
  9. Back: Lưng.
  10. Chest: Ngực.
  11. Waist: Thắt lưng, eo.
  12. Abdomen: Bụng.
  13. Buttocks: Mông.
  14. Hip: Hông.
  15. Leg: Phần chân.
  16. Thigh: Bắp đùi.
  17. Knee: Đầu gối.
  18. Calf: Bắp chân.
  19. Wrist: Cổ tay.
  20. Fingernail: Móng tay.
  21. Fingers: Ngón tay.
  22. Palm: Lòng bàn tay.
  23. Hair: Tóc.
  24. Forehead: Trán.
  25. Ear: Tai.
  26. Cheek: Má.
  27. Nose: Mũi.
  28. Nostril: Lỗ mũi.
  29. Jaw: Hàm, quai hàm.
  30. Beard: Râu.
  31. Tongue: Lưỡi.
  32. Tooth: Răng.
  33. Lip: Môi.
  34. Eyebrow: Lông mày.
  35. Eyelid: Mí mắt.
  36. Eyelashes: Lông mi.
  37. Iris: Mống mắt.
  38. Pupil: Con ngươi.
  39. Ankle: Mắt cá chân.
  40. Heel: Gót chân.
  41. Instep: Mu bàn chân.
  42. Toe: Ngón chân.
  43. Toenail: Móng chân.
  44. Brain: Não.
  45. Muscle: Bắp thịt, cơ.
  46. Lung: Phổi.
  47. Heart: Tim.
  48. Liver: Gan.
  49. Stomach: Dạ dày.
  50. Intestines: Ruột.
  51. Pancreas: Tụy, tuyến tụy.
  52. Bladder: Bọng đái.
 
Chỉnh sửa cuối:
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
tu_vung_tieng_anh_ve_bo_phan_co_the_nguoi_body_human_1.jpg
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người trên đầu

TÓC

Hair /heəʳ/ tóc

Part /pɑːt/ ngôi rẽ

Sideburns /ˈsaɪd. Bɜːnz/ tóc mai dài

Ear /ɪəʳ/ tai

KHUÔN MẶT

Forehead /ˈfɒr. ɪd/ /ˈfɔː. Hed/ trán

Cheek /tʃiːk/ má

Nose /nəʊz/ mũi

Nostril /ˈnɒs. Trəl/ lỗ mũi

Jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm

Beard /bɪəd/ râu

Mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép

RĂNG MIỆNG

Lip /lɪp/ môi

Tongue /tʌŋ/ lưỡi

Tooth /tuːθ/ răng

2. Tên các bộ phận ở mắt bằng tiếng Anh

Eyebrow /ˈaɪ. Braʊ/ lông mày

Eyelid /ˈaɪ. Lɪd/ mi mắt

Eyelashes /ˈaɪ. Læʃis/ lông mi

Iris /ˈaɪ. Rɪs/ mống mắt

Pupil /ˈpjuː. Pəl/ con ngươi

3. Tên các bộ phận trên bàn tay và bàn chân

BÀN TAY

Wrist /rɪst/ cổ tay

Knuckle /ˈnʌk. ļ/ khớp đốt ngón tay

Fingernail /ˈfɪŋ. Gə. Neɪl/ móng tay

Thumb /θʌm/ ngón tay cái

Index finger /ˈɪn. Deks ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón trỏ

Middle finger /ˈmɪd. ļˈ fɪŋ. Gəʳ/ ngón giữa

Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón đeo nhẫn

Little finger /ˈlɪt. ļ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón út

Palm /pɑːm/ lòng bàn tay

BÀN CHÂN

Ankle /ˈæŋ. Kļ/ mắt cá chân

Heel /hɪəl/ mu bàn chân

Instep /ˈɪn. Step/ mu bàn chân

Ball /bɔːl/ xương khớp ngón chân

Toe /təʊ/ ngón chân

Big toe /bɪg təʊ/ ngón cái

Little toe /ˈlɪt. ļ təʊ/ ngón út

Toenail /ˈtəʊ. Neɪl/ móng chân

4. Các bộ phận phần thân trên cơ thể

Face /feɪs/ khuôn mặt

Skin /skin/ da

Mouth /maʊθ/ miệng

Chin /tʃɪn/ cằm

Neck /nek/ cổ

Shoulder /ˈʃəʊl. Dəʳ/ vai

Arm /ɑːm/ cánh tay

Upper arm /ˈʌp. əʳ ɑːm/ cánh tay trên

Elbow /ˈel. Bəʊ/ khuỷu tay

Forearm /ˈfɔː. Rɑːm/ cẳng tay

Armpit /ˈɑːm. Pɪt/ nách

Back /bæk/ lưng

Chest /tʃest/ ngực

Waist /weɪst/ thắt lưng/ eo

Abdomen /ˈæb. Də. Mən/ bụng

Buttocks /'bʌtək/ mông

Hip /hɪp/ hông

Leg /leg/ phần chân

Các bộ phận bên trong cơ thể bằng tiếng Anh

Brain /breɪn/ não

Spinal cord /spaɪn kɔːd/ dây thần kinh

Vein /veɪn/ tĩnh mạch

Artery /ˈɑː. Tər. I/ động mạch

Throat /θrəʊt/ họng, cuống họng

Windpipe /ˈwɪnd. Paɪp/ khí quản

Esophagus /ɪˈsɒf. ə. Gəs/ thực quản

Lung /lʌŋ/ phổi

Liver /ˈlɪv. əʳ/ gan

Heart /hɑːt/ tim

Stomach /ˈstʌm. ək/ dạ dày

Intestines /ɪnˈtes. Tɪns/ ruột

Kidney /ˈkɪd. Ni/ cật

Pancreas /ˈpæŋ. Kri. əs/ tụy, tuyến tụy

Bladder /ˈblæd. əʳ/ bọng đái

Muscle /ˈmʌs. ļ/ bắp thịt, cơ

Luyện tập với hình vẽ dưới đây:


PARTS-OF-BODY-1.jpg

 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back