You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Bài viết:
88 
Bài viết:
88 
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người trên đầu
TÓC
Hair /heəʳ/ tóc
Part /pɑːt/ ngôi rẽ
Sideburns /ˈsaɪd. Bɜːnz/ tóc mai dài
Ear /ɪəʳ/ tai
KHUÔN MẶT
Forehead /ˈfɒr. ɪd/ /ˈfɔː. Hed/ trán
Cheek /tʃiːk/ má
Nose /nəʊz/ mũi
Nostril /ˈnɒs. Trəl/ lỗ mũi
Jaw /dʒɔː/ hàm, quai hàm
Beard /bɪəd/ râu
Mustache /mʊˈstɑːʃ/ ria mép
RĂNG MIỆNG
Lip /lɪp/ môi
Tongue /tʌŋ/ lưỡi
Tooth /tuːθ/ răng
2. Tên các bộ phận ở mắt bằng tiếng Anh
Eyebrow /ˈaɪ. Braʊ/ lông mày
Eyelid /ˈaɪ. Lɪd/ mi mắt
Eyelashes /ˈaɪ. Læʃis/ lông mi
Iris /ˈaɪ. Rɪs/ mống mắt
Pupil /ˈpjuː. Pəl/ con ngươi
3. Tên các bộ phận trên bàn tay và bàn chân
BÀN TAY
Wrist /rɪst/ cổ tay
Knuckle /ˈnʌk. ļ/ khớp đốt ngón tay
Fingernail /ˈfɪŋ. Gə. Neɪl/ móng tay
Thumb /θʌm/ ngón tay cái
Index finger /ˈɪn. Deks ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón trỏ
Middle finger /ˈmɪd. ļˈ fɪŋ. Gəʳ/ ngón giữa
Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón đeo nhẫn
Little finger /ˈlɪt. ļ ˈfɪŋ. Gəʳ/ ngón út
Palm /pɑːm/ lòng bàn tay
BÀN CHÂN
Ankle /ˈæŋ. Kļ/ mắt cá chân
Heel /hɪəl/ mu bàn chân
Instep /ˈɪn. Step/ mu bàn chân
Ball /bɔːl/ xương khớp ngón chân
Toe /təʊ/ ngón chân
Big toe /bɪg təʊ/ ngón cái
Little toe /ˈlɪt. ļ təʊ/ ngón út
Toenail /ˈtəʊ. Neɪl/ móng chân
4. Các bộ phận phần thân trên cơ thể
Face /feɪs/ khuôn mặt
Skin /skin/ da
Mouth /maʊθ/ miệng
Chin /tʃɪn/ cằm
Neck /nek/ cổ
Shoulder /ˈʃəʊl. Dəʳ/ vai
Arm /ɑːm/ cánh tay
Upper arm /ˈʌp. əʳ ɑːm/ cánh tay trên
Elbow /ˈel. Bəʊ/ khuỷu tay
Forearm /ˈfɔː. Rɑːm/ cẳng tay
Armpit /ˈɑːm. Pɪt/ nách
Back /bæk/ lưng
Chest /tʃest/ ngực
Waist /weɪst/ thắt lưng/ eo
Abdomen /ˈæb. Də. Mən/ bụng
Buttocks /'bʌtək/ mông
Hip /hɪp/ hông
Leg /leg/ phần chân
Các bộ phận bên trong cơ thể bằng tiếng Anh
Brain /breɪn/ não
Spinal cord /spaɪn kɔːd/ dây thần kinh
Vein /veɪn/ tĩnh mạch
Artery /ˈɑː. Tər. I/ động mạch
Throat /θrəʊt/ họng, cuống họng
Windpipe /ˈwɪnd. Paɪp/ khí quản
Esophagus /ɪˈsɒf. ə. Gəs/ thực quản
Lung /lʌŋ/ phổi
Liver /ˈlɪv. əʳ/ gan
Heart /hɑːt/ tim
Stomach /ˈstʌm. ək/ dạ dày
Intestines /ɪnˈtes. Tɪns/ ruột
Kidney /ˈkɪd. Ni/ cật
Pancreas /ˈpæŋ. Kri. əs/ tụy, tuyến tụy
Bladder /ˈblæd. əʳ/ bọng đái
Muscle /ˈmʌs. ļ/ bắp thịt, cơ
Luyện tập với hình vẽ dưới đây:
Bài viết:
88 
Bài viết:
88 