Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh - Chủ Đề Phỏng Vấn, Xin Việc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Iris Nori, 24 Tháng chín 2018.

  1. Iris Nori

    Bài viết:
    16
    Part 1: Frequency Vocabulary:

    – Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng

    – Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc

    – To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

    – HR department: Bộ phận nhân sự

    – To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc

    – Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

    – Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

    – Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

    – Good fit: Người phù hợp

    – Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

    – An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp

    – Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người

    – Pro-active, self starter: Người chủ động

    – To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

    – Analytical nature: Kỹ năng phân tích

    – Work style: Phong cách làm việc

    – Listing: Danh sách

    – Problem-solving: Giải quyết khó khan

    – Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

    – Work well: Làm việc hiệu quả

    – Goal oriented: Có mục tiêu

    – Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề

    – Under pressure: Bị áp lực

    – more responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

    – Salary = pay: Tiền lương

    – Asset: Người có ích

    – Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

    – Strengths: Thế mạnh, ưu điểm

    – Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

    – Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển

    – Recruiter: Nhà tuyển dụng

    – Ambitious: Tham vọng

    – CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch

    – Skills: Kỹ năng

    – Align: Sắp xếp
     
    Last edited by a moderator: 24 Tháng chín 2018
  2. Đăng ký Binance
  3. Iris Nori

    Bài viết:
    16
    Part 2:

    1. Job requirement - Yêu cầu công việc
    2. Require: Yêu Cầu
    3. Apply: Nộp đơn
    4. To be in charge of something: Phụ trách việc gì đó
    5. To be able + to V: Đủ khả năng làm việc đó
    6. Duties: Trách nhiệm
    7. Working hours: Thời gian làm việc
    8. Full time: Toàn thời gian
    9. Part time: Bán thời gian
    10. Required qualification: Yêu cầu bằng cấp
    11. High school diploma: Bằng tốt nghiệp phổ thông
    12. Graduate: Trình độ đại học
    13. Soft skills: Kỹ năng mềm
    14. Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
    15. Team work: Làm việc nhóm
    16. Benefit: Lợi ích dành cho nhân viên
    17. Welfare: Chế độ đãi ngộ
    18. Extra payment for Overtime work: Lương tăng ca
    19. Bonus: Tiền thưởng
    20. Paid holidays: Trả lương ngày nghỉ
    21. Contact information: Thông tin liên lạc
    22. Strengths: Điểm mạnh
    23. Weaknesses: Điểm yếu
    24. Short-term goals: Mục tiêu ngắn hạn
    25. Long-term goals: Mục tiêu dài
     
    Last edited by a moderator: 24 Tháng chín 2018
Trả lời qua Facebook
Đang tải...