

Never tell a lie
On his deathbed, a father advised his son to always speak truth. The son promised that he would never tell a lie.
One day, while going to the city through forest, he got surrounded by some robbers. One of them asked: "What do you have?"
The boy answered: "I have fifty rupees"
They searched him but couldn 't find anything. When they were about to go, the boy called out, "I am not telling a lie, see this fifty rupee note which I had hidden in my shirt".
The leader of the robbers felt pleased at the truthfulness of the boy, gave him hundred rupees as reward and went away.
Không bao giờ được nói dối
Trong những giờ phút cuối đời, người cha khuyên con trai ông ấy phải luôn nói thật. Người con đã hứa rằng anh ta sẽ không bao giờ nói dối.
Một ngày nọ, trong khi đi đến thành phố thông qua khu rừng, anh ta bị bao quanh bởi một số tên cướp. Một trong chúng hỏi: "Ngươi có cái gì?"
Anh ta trả lời: "Tôi có 50 đồng rupi"
Họ lục soát anh ta nhưng lại không tìm thấy gì. Khi họ chuẩn bị rời đi, anh ta gọi họ lại, "Tôi không có nói dối, nhìn 50 đồng rupi tôi đã giấu trong áo này."
Thủ lĩnh bọn cướp cảm thấy hài lòng về tính thật thà của anh ấy, liền cho anh ta 100 đồng rupi như một phần thưởng và bỏ đi.
* * *
- Đây là lối kể chuyện theo sự kiện vì vậy trọng tâm ngữ pháp là quá khứ đơn.
Từ vựng và cấu trúc quan trọng:
+ deathbed (n) : Giờ phút cuối đời.
Vd: He told me the truth on his deathbed
+ advise sb to do st: Khuyên ai làm gì.
Vd: I advised him to eat before the flight.
+ be about to V: Chuẩn bị làm gì.
Vd: They were about to leave the house.
+ call out (phrasal verb) : Gọi lại (một cách gấp gáp).
Vd: He called out, but she didn' t hear him.
+ pleased at: Hài lòng về cái gì
Vd: I am pleased at seeing my new house.
On his deathbed, a father advised his son to always speak truth. The son promised that he would never tell a lie.
One day, while going to the city through forest, he got surrounded by some robbers. One of them asked: "What do you have?"
The boy answered: "I have fifty rupees"
They searched him but couldn 't find anything. When they were about to go, the boy called out, "I am not telling a lie, see this fifty rupee note which I had hidden in my shirt".
The leader of the robbers felt pleased at the truthfulness of the boy, gave him hundred rupees as reward and went away.
Không bao giờ được nói dối
Trong những giờ phút cuối đời, người cha khuyên con trai ông ấy phải luôn nói thật. Người con đã hứa rằng anh ta sẽ không bao giờ nói dối.
Một ngày nọ, trong khi đi đến thành phố thông qua khu rừng, anh ta bị bao quanh bởi một số tên cướp. Một trong chúng hỏi: "Ngươi có cái gì?"
Anh ta trả lời: "Tôi có 50 đồng rupi"
Họ lục soát anh ta nhưng lại không tìm thấy gì. Khi họ chuẩn bị rời đi, anh ta gọi họ lại, "Tôi không có nói dối, nhìn 50 đồng rupi tôi đã giấu trong áo này."
Thủ lĩnh bọn cướp cảm thấy hài lòng về tính thật thà của anh ấy, liền cho anh ta 100 đồng rupi như một phần thưởng và bỏ đi.
* * *
- Đây là lối kể chuyện theo sự kiện vì vậy trọng tâm ngữ pháp là quá khứ đơn.
Từ vựng và cấu trúc quan trọng:
+ deathbed (n) : Giờ phút cuối đời.
Vd: He told me the truth on his deathbed
+ advise sb to do st: Khuyên ai làm gì.
Vd: I advised him to eat before the flight.
+ be about to V: Chuẩn bị làm gì.
Vd: They were about to leave the house.
+ call out (phrasal verb) : Gọi lại (một cách gấp gáp).
Vd: He called out, but she didn' t hear him.
+ pleased at: Hài lòng về cái gì
Vd: I am pleased at seeing my new house.
Last edited by a moderator: