Bạn được nhatkiduhoc mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 8 Tìm chủ đề
1912 7
A.

  1. account for:
  2. add up: Có lý
  3. allown for: Tínhđến
  4. answer back: cãi lời
  5. answer for: Chịu trách nhiệm
  6. answer to: Ăn khớp với
  7. ask for: Yêucầu
  8. ask after: Hỏi thăm sức khỏe
  9. ask somebody in: Mời vào nhà
  10. ask somebody out: Mời đi ăn

B.

  1. back away: Lùi lại
  2. back down: Nhượng bộ
  3. back up: Ủng hộ
  4. back out of: Rút lui
  5. bargain for: Tính đến
  6. bear out: Xác nhận
  7. bear up: Chịu đựng
  8. blow out: Dập tắt
  9. blown over: Quên lãng
  10. blown up: Nổi giận/ nổ tung
  11. break down: Hỏng
  12. break in: Ngắt lời
  13. break into: Đột nhập
  14. break off: Ngừng nói/ cắt lời
  15. break out: Bùng nổ
  16. break up: Đập nhỏ/ giải tán
  17. bring about: Đem lại
  18. bring on: Gây hại
  19. bring out: Xuất bản/ nở hoa
  20. bring off: Thành công
  21. bring down: Phá hủy
  22. bring somebody round: Thuyết phục
  23. bring up: Đề cập/ nuôi nấng
  24. burn away: Tiếp tục cháy
  25. burn down: Lửa tàn
  26. burn up: Cháy rừng
  27. burn out: Lửa tắt/ kiệt sức

C.

  1. call at: Dừng/ ghé thăm
  2. call in: Đòi trả lại:
  3. call on: Trân trọng mời ai
  4. call for: Đòi hỏi, yêu cầu
  5. call off: Trì hoãn, ngừng lại
  6. call out: Điều động
  7. call up: Gọi điện, gọi đi lính, gợi nhớ
  8. care about: Quan tâm
  9. care for: Quan tâm
  10. carry away: Kích động
  11. carry on: Tiếp tục
  12. carry about: Thực hiện
  13. carry off: Thành công
  14. cacth on: Phổ biến
  15. cacth on to: Nắm bắt
  16. cacth up with: Đuổi kịp
  17. check in/on: Làm thủ tục/ vào ra
  18. check up: Kiểm tra sức khỏe
  19. chew over: Suy nghĩ kỹ
  20. clean out: Dọn sạch
  21. clean up: Dọn cho gọn
  22. clear away: Thu dọn
  23. clear up: Quang đãng/ tiêu tan bệnh
  24. close down: Đóng cửa
  25. close in: Tiến tới
  26. close up: Xích lại, lành vết thương
  27. come about: Xảy ra
  28. come across: Hiểu được
  29. come along/on: Tiến triển
  30. come away: Rời ra/ bong ra
  31. come apart: Vỡ rời ra
  32. come by: Kiếm được
  33. come down to: Truyền lại, do bởi
  34. come off: Thành công
  35. come out: Lộ ra, xuất bản
  36. come over: Tạt qua chơi
  37. come into: Thừa kế
  38. come in for: Chỉ trích
  39. come up: Cây nhú mầm
  40. come up agaist: Đối mặt
  41. come up with: Nảy ra
  42. come to/ round: Tỉnh
  43. count on: Tin cậy
  44. cut back: Cắt giảm
  45. cut down on something: Cắt giảm
  46. cut down: Chặt đổ
  47. cut up: Cắt nhỏ
  48. cut in: Chia phần
  49. cut off: Cúp nước
  50. cut out: Xóa bỏ
  51. cut out for: Phù hợp
 

Những người đang xem chủ đề này

Back