A. account for: add up: Có lý allown for: Tínhđến answer back: cãi lời answer for: Chịu trách nhiệm answer to: Ăn khớp với ask for: Yêucầu ask after: Hỏi thăm sức khỏe ask somebody in: Mời vào nhà ask somebody out: Mời đi ăn B. back away: Lùi lại back down: Nhượng bộ back up: Ủng hộ back out of: Rút lui bargain for: Tính đến bear out: Xác nhận bear up: Chịu đựng blow out: Dập tắt blown over: Quên lãng blown up: Nổi giận/ nổ tung break down: Hỏng break in: Ngắt lời break into: Đột nhập break off: Ngừng nói/ cắt lời break out: Bùng nổ break up: Đập nhỏ/ giải tán bring about: Đem lại bring on: Gây hại bring out: Xuất bản/ nở hoa bring off: Thành công bring down: Phá hủy bring somebody round: Thuyết phục bring up: Đề cập/ nuôi nấng burn away: Tiếp tục cháy burn down: Lửa tàn burn up: Cháy rừng burn out: Lửa tắt/ kiệt sức C. call at: Dừng/ ghé thăm call in: Đòi trả lại: call on: Trân trọng mời ai call for: Đòi hỏi, yêu cầu call off: Trì hoãn, ngừng lại call out: Điều động call up: Gọi điện, gọi đi lính, gợi nhớ care about: Quan tâm care for: Quan tâm carry away: Kích động carry on: Tiếp tục carry about: Thực hiện carry off: Thành công cacth on: Phổ biến cacth on to: Nắm bắt cacth up with: Đuổi kịp check in/on: Làm thủ tục/ vào ra check up: Kiểm tra sức khỏe chew over: Suy nghĩ kỹ clean out: Dọn sạch clean up: Dọn cho gọn clear away: Thu dọn clear up: Quang đãng/ tiêu tan bệnh close down: Đóng cửa close in: Tiến tới close up: Xích lại, lành vết thương come about: Xảy ra come across: Hiểu được come along/on: Tiến triển come away: Rời ra/ bong ra come apart: Vỡ rời ra come by: Kiếm được come down to: Truyền lại, do bởi come off: Thành công come out: Lộ ra, xuất bản come over: Tạt qua chơi come into: Thừa kế come in for: Chỉ trích come up: Cây nhú mầm come up agaist: Đối mặt come up with: Nảy ra come to/ round: Tỉnh count on: Tin cậy cut back: Cắt giảm cut down on something: Cắt giảm cut down: Chặt đổ cut up: Cắt nhỏ cut in: Chia phần cut off: Cúp nước cut out: Xóa bỏ cut out for: Phù hợp