Tiếng Anh Ngữ pháp tiếng anh cơ bản - Ngữ pháp tiếng anh trong một câu

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi thegioidaodien, 4 Tháng ba 2022.

  1. thegioidaodien

    Bài viết:
    19
    A. Cấu trúc của chủ ngữ

    Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ

    Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:

    Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa

    Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!

    1. Danh từ

    Trước hết, chúng ta cần một danh từ:

    Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó- có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:

    Friend - người bạn

    Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.

    Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:

    School friend (người bạn ở trường)

    Sẽ có các bài chi tiết ở level 1 (bạn đang ở level 0)

    2. Tính từ

    Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.

    Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ.

    Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:

    Beautiful school friend (người bạn ở trường xinh đẹp)

    3. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

    Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.

    Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.

    Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.

    Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:

    Really beautiful school friend

    → người bạn ở trường rất xinh đẹp

    4. Từ hạn định

    Tuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.

    Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định. Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho dành từ để giới hạn và xác định danh từ.

    Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:

    My really beautiful school friend

    → người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi

    5. Cụm giới từ

    Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.

    Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.

    Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ

    Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.

    Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

    Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:

    My really beautiful school friend in the kitchen

    → người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp

    6. Mệnh đề quan hệ

    Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.

    Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

    Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:

    My really beautiful school friend, who is eating fruit

    → người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây

    To + Verb

    Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.

    My first beautiful school friend to welcome

    → người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đón

    My first beautiful school friend to visit me

    → người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôi

    My first beautiful school friend to go to London

    → người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London

    Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.

    Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ

    Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.

    Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:

    Giả sử bạn có 2 câu sau:

    My beautiful school friend reads books.

    → Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.

    My beautiful school friend can cook.

    → Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.

    Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:

    My beautiful school friend reads books. She can cook.

    → Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.

    Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

    Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

    Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!

    Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing) :

    Swimming is very fun.

    → Bơi lội rất vui.

    Learning English takes time.

    → Học tiếng Anh thì mất thời gian.

    Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu) :

    To learn is important.

    → Học tập thì quan trọng.

    To travel the world is her dream.

    → Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.

    Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó) :

    That we are not prepared for the future concerns us.

    → Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...