

大家好! Chào mọi người, ai có hứng thú học tiếng Trung thì đến học cùng mình nhé ! 
Cấu trúc 1:
先.. , 然后 . .. /Xiān, ránhòu.. /: Trước tiên, sau đó..
- Biểu thị thứ tự về thời gian trước sau của động tác.
- Phần trước biểu thị việc làm trước hay phát sinh trước, phần sau biểu thị việc làm sau, phát sinh sau.
Ví dụ:
1. 我早上先 刷牙、洗脸, 然后 吃早饭. Buổi sáng, tôi đánh răng, rửa mặt, sau đó mới ăn cơm.
2. 回到家以后我先 做作业, 然后 看了一会儿电视. Sau khi về nhà, tôi làm bài tập trước, sau đó mới đi xem TV.
Cấu trúc 2:
不仅 , 而且.. /Bùjǐn, érqiě.. /: Không chỉ.. mà còn..
- Biểu thị ngoài ý nghĩa đã nói ở phân câu thứ nhất, còn có ý nghĩa bổ sung cao hơn ở phân câu thứ hai.
Ví dụ:
1. 她不仅 会说中文, 而且 说得很好.
Cô ấy không chỉ biết nói tiếng Trung, mà nói còn rất tốt.
2. 我打算去北京玩儿, 听说那边不仅 很美, 而且 人也很热情.
Tôi định đi Bắc Kinh chơi, nghe nói ở đó không chỉ rất đẹp, mà con người nơi đó cũng rất nhiệt tình.
Cấu trúc 3:
虽然 , 但是.. /suīrán, dànshì.. /: Tuy.. nhưng..
- Là kết cấu biểu thị chuyển ngoặt trong câu. Biểu thị hành động ở mệnh đề sau trái ngược với mệnh đề trước.
Ví dụ:
1. 虽然 读书很辛苦, 但是 还是要坚持.
Tuy học hành vất vả nhưng vẫn phải kiên trì.
2. 冬天, 外边虽然 很冷, 但是 屋子里很暖和. 在寒冷的日子里, 我只想在家里 睡懒觉.
Mùa đông, tuy bên ngoài rất lạnh nhưng trong nhà lại rất ấm. Vào những ngày đông lạnh, tôi chỉ muốn ở trong nhà ngủ nướng.
(Còn tiếp)

Cấu trúc 1:
先.. , 然后 . .. /Xiān, ránhòu.. /: Trước tiên, sau đó..
- Biểu thị thứ tự về thời gian trước sau của động tác.
- Phần trước biểu thị việc làm trước hay phát sinh trước, phần sau biểu thị việc làm sau, phát sinh sau.
Ví dụ:
1. 我早上先 刷牙、洗脸, 然后 吃早饭. Buổi sáng, tôi đánh răng, rửa mặt, sau đó mới ăn cơm.

2. 回到家以后我先 做作业, 然后 看了一会儿电视. Sau khi về nhà, tôi làm bài tập trước, sau đó mới đi xem TV.
Cấu trúc 2:
不仅 , 而且.. /Bùjǐn, érqiě.. /: Không chỉ.. mà còn..
- Biểu thị ngoài ý nghĩa đã nói ở phân câu thứ nhất, còn có ý nghĩa bổ sung cao hơn ở phân câu thứ hai.
Ví dụ:
1. 她不仅 会说中文, 而且 说得很好.
Cô ấy không chỉ biết nói tiếng Trung, mà nói còn rất tốt.
2. 我打算去北京玩儿, 听说那边不仅 很美, 而且 人也很热情.
Tôi định đi Bắc Kinh chơi, nghe nói ở đó không chỉ rất đẹp, mà con người nơi đó cũng rất nhiệt tình.
Cấu trúc 3:
虽然 , 但是.. /suīrán, dànshì.. /: Tuy.. nhưng..
- Là kết cấu biểu thị chuyển ngoặt trong câu. Biểu thị hành động ở mệnh đề sau trái ngược với mệnh đề trước.
Ví dụ:
1. 虽然 读书很辛苦, 但是 还是要坚持.
Tuy học hành vất vả nhưng vẫn phải kiên trì.
2. 冬天, 外边虽然 很冷, 但是 屋子里很暖和. 在寒冷的日子里, 我只想在家里 睡懒觉.
Mùa đông, tuy bên ngoài rất lạnh nhưng trong nhà lại rất ấm. Vào những ngày đông lạnh, tôi chỉ muốn ở trong nhà ngủ nướng.
(Còn tiếp)
Chỉnh sửa cuối: