Bài viết: 77 



Cảm xúc là một trong những cách chính chúng ta giao tiếp. Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác hàng ngày. Sau đây là danh sách các từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc.
Confusion
Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang
Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ
Embarrassed - /im'bærəst/ - Lúng túng
Hesitant - /'hezitənt/ - Do dự, ngần ngại
Indecisive - /, indi'saisiv/ - Lưỡng lự
Lost - /lɒst/ - Mất mát
Perplexed - /pə'plekst/ - Lúng túng, bối rối
Pessimistic - /'pesi'mistik/ - Bi quan
Shy - /∫ai/ - Nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
Tense - /tens/ - Căng thẳng
Uncertain - /ʌn'sɜ: Tn/ - Ngập ngừng
Unsure - /, ʌn'∫ɔ: [r]/ /, ʌn'∫ʊər/ - Thiếu tự tin, phân vân
Upset - /, ʌp'set/ - Thất vọng
Sadness
Sad - /sæd/ - Buồn bã
Crushed - /krʌ∫t/ - Cảm giác đè nén
Dejected - /di'dʒektid/ - Buồn chán
Depressed - /di'prest/ - Chán nản, buồn phiền
Desperate - /'despərət/ - Rất lo lắng, rất nóng lòng
Disgusted - /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm
Dismayed - /dis'meid/ - Sững sờ
Frustrated - /frʌ'streitid/ - Thất vọng, không hài lòng
Hateful - /'heitfl/ - Đáng ghét, đáng căm ghét
Heavy - /'hevi/ - Thờ thẫn, rũ ra, buồn bã
Mournful - /'mɔ: Nfl/ - Buồn rầu, ảm đạm; thê lương
Sorrowful - /'sɒ: Rəʊfl/ - Buồn rầu, buồn phiền, đau buồn
Upset - /, ʌp'set/ - Buồn lòng
Weepy - /'wi: Pi/ - Muốn khóc, đẫm lệ
Strong
Strong - /strɒη/ /strɔ: η/ - mạnh mẽ
Ambitious - /æm'bi∫əs/ - Có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão
Bold - /bəʊld/ - Dũng cảm, gan dạ, táo bạo
Certain - /'sɜ: Tn/ - Chắc, chắc chắn
Confident - /'kɒnfidənt/ - Tự tin, tin tưởng
Determined - /di'tɜ: Mind/ - Nhất định, nhất quyết, kiên quyết
Dynamic - /dai'næmik/ - Năng động
Empowered - /im'paʊə[r]d/ - Cho quyền, cho phép
Hardy - /'hɑ: Di/ - Rắn rỏi
Powerful - /'paʊəfl/ - Mạnh mẽ
Secure - /si'kjʊə[r]/ - Chắc, vững chắc
Sure - /∫ʊə[r]/ - Vững vàng, tự tin
Tenacious - /ti'nei∫əs/ - Kiên trì
Unique - /ju: 'ni: K/ - Kỳ cục, lạ đời
Nguồn: Sưu tầm
(Còn tiếp)
Confusion
Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang
Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ
Embarrassed - /im'bærəst/ - Lúng túng
Hesitant - /'hezitənt/ - Do dự, ngần ngại
Indecisive - /, indi'saisiv/ - Lưỡng lự
Lost - /lɒst/ - Mất mát
Perplexed - /pə'plekst/ - Lúng túng, bối rối
Pessimistic - /'pesi'mistik/ - Bi quan
Shy - /∫ai/ - Nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
Tense - /tens/ - Căng thẳng
Uncertain - /ʌn'sɜ: Tn/ - Ngập ngừng
Unsure - /, ʌn'∫ɔ: [r]/ /, ʌn'∫ʊər/ - Thiếu tự tin, phân vân
Upset - /, ʌp'set/ - Thất vọng
Sadness
Sad - /sæd/ - Buồn bã
Crushed - /krʌ∫t/ - Cảm giác đè nén
Dejected - /di'dʒektid/ - Buồn chán
Depressed - /di'prest/ - Chán nản, buồn phiền
Desperate - /'despərət/ - Rất lo lắng, rất nóng lòng
Disgusted - /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm
Dismayed - /dis'meid/ - Sững sờ
Frustrated - /frʌ'streitid/ - Thất vọng, không hài lòng
Hateful - /'heitfl/ - Đáng ghét, đáng căm ghét
Heavy - /'hevi/ - Thờ thẫn, rũ ra, buồn bã
Mournful - /'mɔ: Nfl/ - Buồn rầu, ảm đạm; thê lương
Sorrowful - /'sɒ: Rəʊfl/ - Buồn rầu, buồn phiền, đau buồn
Upset - /, ʌp'set/ - Buồn lòng
Weepy - /'wi: Pi/ - Muốn khóc, đẫm lệ
Strong
Strong - /strɒη/ /strɔ: η/ - mạnh mẽ
Ambitious - /æm'bi∫əs/ - Có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão
Bold - /bəʊld/ - Dũng cảm, gan dạ, táo bạo
Certain - /'sɜ: Tn/ - Chắc, chắc chắn
Confident - /'kɒnfidənt/ - Tự tin, tin tưởng
Determined - /di'tɜ: Mind/ - Nhất định, nhất quyết, kiên quyết
Dynamic - /dai'næmik/ - Năng động
Empowered - /im'paʊə[r]d/ - Cho quyền, cho phép
Hardy - /'hɑ: Di/ - Rắn rỏi
Powerful - /'paʊəfl/ - Mạnh mẽ
Secure - /si'kjʊə[r]/ - Chắc, vững chắc
Sure - /∫ʊə[r]/ - Vững vàng, tự tin
Tenacious - /ti'nei∫əs/ - Kiên trì
Unique - /ju: 'ni: K/ - Kỳ cục, lạ đời
Nguồn: Sưu tầm
(Còn tiếp)