Welcome! You have been invited by tranhoangoanh87 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 77 Tìm chủ đề
922 0
Cảm xúc là một trong những cách chính chúng ta giao tiếp. Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác hàng ngày. Sau đây là danh sách các từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc.

Confusion

Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang

Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ

Embarrassed - /im'bærəst/ - Lúng túng

Hesitant - /'hezitənt/ - Do dự, ngần ngại

Indecisive - /, indi'saisiv/ - Lưỡng lự

Lost - /lɒst/ - Mất mát

Perplexed - /pə'plekst/ - Lúng túng, bối rối

Pessimistic - /'pesi'mistik/ - Bi quan

Shy - /∫ai/ - Nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

Tense - /tens/ - Căng thẳng

Uncertain - /ʌn'sɜ: Tn/ - Ngập ngừng

Unsure - /, ʌn'∫ɔ: [r]/ /, ʌn'∫ʊər/ - Thiếu tự tin, phân vân

Upset - /, ʌp'set/ - Thất vọng

Sadness

Sad - /sæd/ - Buồn bã

Crushed - /krʌ∫t/ - Cảm giác đè nén

Dejected - /di'dʒektid/ - Buồn chán

Depressed - /di'prest/ - Chán nản, buồn phiền

Desperate - /'despərət/ - Rất lo lắng, rất nóng lòng

Disgusted - /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm

Dismayed - /dis'meid/ - Sững sờ

Frustrated - /frʌ'streitid/ - Thất vọng, không hài lòng

Hateful - /'heitfl/ - Đáng ghét, đáng căm ghét

Heavy - /'hevi/ - Thờ thẫn, rũ ra, buồn bã

Mournful - /'mɔ: Nfl/ - Buồn rầu, ảm đạm; thê lương

Sorrowful - /'sɒ: Rəʊfl/ - Buồn rầu, buồn phiền, đau buồn

Upset - /, ʌp'set/ - Buồn lòng

Weepy - /'wi: Pi/ - Muốn khóc, đẫm lệ

Strong

Strong - /strɒη/ /strɔ: η/ - mạnh mẽ

Ambitious - /æm'bi∫əs/ - Có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão

Bold - /bəʊld/ - Dũng cảm, gan dạ, táo bạo

Certain - /'sɜ: Tn/ - Chắc, chắc chắn

Confident - /'kɒnfidənt/ - Tự tin, tin tưởng

Determined - /di'tɜ: Mind/ - Nhất định, nhất quyết, kiên quyết

Dynamic - /dai'næmik/ - Năng động

Empowered - /im'paʊə[r]d/ - Cho quyền, cho phép

Hardy - /'hɑ: Di/ - Rắn rỏi

Powerful - /'paʊəfl/ - Mạnh mẽ

Secure - /si'kjʊə[r]/ - Chắc, vững chắc

Sure - /∫ʊə[r]/ - Vững vàng, tự tin

Tenacious - /ti'nei∫əs/ - Kiên trì

Unique - /ju: 'ni: K/ - Kỳ cục, lạ đời

Nguồn: Sưu tầm

(Còn tiếp)
 
Bài viết: 77 Tìm chủ đề
Happy

Amused /ə'mju: Zt/ - Vui thích, thích thú

Charmed /ˈʧɑɚmd/ - Rất may mắn

Content /kən'tent/ - Bằng lòng, vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn

Delighted /di'laitid/ - Vui thích

Enthusiastic/in, θju: Zi'æstik/ /in, θu: Zi'æstik/ - Đầy nhiệt tình

Glad /glæd/ - Vui mừng, vui vẻ, vui thích

Grateful /'greitful/ - Biết ơn, khoan khoái, dễ chịu

Joyful /'dʒɔifəl/ - Vui sướng, vui hân hoan

Loving /'lʌviη/ - Thương yêu, âu yếm; tỏ tình

Marvelous /'mɑ: Vələs/ - Kỳ diệu

Optimistic /, ɒpti'mistik/ - Lạc quan

Pleased /pli: Zd/ - Vui lòng, vừa lòng, vừa ý


Anger

Agitated /'ædʒiteitid/ - Bối rối

Annoyed /ə'nɔid/ - Bực bội, bực mình

Bitter /bitə[r]/ - Cay đắng, chua cay, đau xót

Critical /'kritikl/ - Phê bình, phê phán

Disgusted /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm

Fed up /'fed 'ʌp/ - Chán, mệt mỏi, phiền muộn

Furious /'fjʊəriəs/ - Giận dữ, điên tiết

Irritated /'iriteitid/ - Tức tối; cáu

Livid /'livid/ - Giận điên lên

Mad /mæd/ - Nổi điên

Outraged /'aʊtreidʒ/ - Phẫn uất mạnh; lo ngại dữ dội

Raging /'reidʒiŋ/ - Dữ dội

Resentful /ri'zentfl/ - [đầy] tức tối; [đầy] bực bội


Surprise

Astonished /ə'stɒni∫t/ - Kinh ngạc

Curious /'kjʊəriəs/ - Ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

Delighted /di'laitid/ - Tỏ ra vui thích

Enchanted /in't∫ɑ: Ntid/ - Mê hoặc

Exhilarated /ig'ziləreitid/ - Phấn chấn, hồ hởi

Incredulous /in'kredjʊləs/ /in'kredʒu: Ləs/ - Hoài nghi, ngờ vực

Inquisitive /in'kwizətiv/ - Tò mò, tọc mạch

Impressed /im'prest/ - Gây ấn tượng; cảm động, cảm kích

Mystified /'mistifaid/ - Bối rối mà không nắm được

Passionate /'pæ∫ənət/ - Mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha

Playful /'pleifl/ - Thích vui đùa, hay vui đùa

Replenished /ri'pleni∫t/ - Cảm giác được lấp đầy

Splendid /'splendid/ - Tuyệt vời

Stunned /stʌnd/ - Sửng sốt; làm sững sờ

Nguồn: Sưu tầm
 

Những người đang xem chủ đề này

Back