

LESSON 2: WHAT IS YOUR PERSONALITY? – Bài 2: Tính cách của bạn là gì?
I. Good traits: Những đặc điểm tốt
1. Humble: Khiêm tốn, nhún nhường
2. Lively: Vui vẻ, hoạt bát, hăng hái, năng nổ
3. Strongminded: Cứng cỏi, kiên quyết
4. Outgoing: Thoải mái, cởi mở
5. Loyal: Trung thành
6. Gentle: Hòa nhã, nhẹ nhàng
7. Ambitious: Có nhiều tham vọng
8. Childlike: Thật thà như trẻ con, ngây thơ
9. Kind: Tử tế, tốt bụng
10. Generous: Rộng rãi, hào phóng
II. Bad traits: Những đặc điểm xấu
1. Childish: Trẻ con (trẻ trâu)
2. Rude: Thô lỗ
3. Haughty: Kiêu căng, ngạo mạn
4. Nosy = Nosey: Quá tò mò, thóc mách
5. Bossy: Hống hách, hách dịch
6. Picky: Cầu kỳ, kiểu cách (kén cá chọn canh)
7. Impatient: Thiếu kiên nhẫn
8. Hot-tempered: Nóng nảy, nóng vội
9. Forgetful: Hay quên
10. Costive: Keo kiệt, bủn xỉn
III. Questions to practice: Các câu hỏi luyện tập:
1. Can you tell me about your personality? – Nói cho tôi biết về tính cách của bạn?
2. How can you describe yourself? – Bạn miêu tả bản thân mình là người như thế nào?
3. Are you picky/ childish/.. person? – Bạn có phải là người kiểu cách/ trẻ con/?
4. Are you an introvert or an extrovert? – Bạn là một người hướng nội hay hướng ngoại?
5. Are you happy with your personality? – Bạn có hạnh phúc với tính cách của mình không?
6. What trait do you want to change? – Đặc điểm nào mà bạn muốn thay đổi?
7. What trait do you want to develop? – Đặc điểm nào mà bạn muốn phát triển?
8. What kind of people do you love? – Loại người nào mà bạn yêu quý?
9. What kind of people do you hate? – Loại người nào mà bạn ghét?
10. Who do you admire the most? – Ai là người mà bạn ngưỡng mộ nhất?
I. Good traits: Những đặc điểm tốt
1. Humble: Khiêm tốn, nhún nhường
2. Lively: Vui vẻ, hoạt bát, hăng hái, năng nổ
3. Strongminded: Cứng cỏi, kiên quyết
4. Outgoing: Thoải mái, cởi mở
5. Loyal: Trung thành
6. Gentle: Hòa nhã, nhẹ nhàng
7. Ambitious: Có nhiều tham vọng
8. Childlike: Thật thà như trẻ con, ngây thơ
9. Kind: Tử tế, tốt bụng
10. Generous: Rộng rãi, hào phóng
II. Bad traits: Những đặc điểm xấu
1. Childish: Trẻ con (trẻ trâu)
2. Rude: Thô lỗ
3. Haughty: Kiêu căng, ngạo mạn
4. Nosy = Nosey: Quá tò mò, thóc mách
5. Bossy: Hống hách, hách dịch
6. Picky: Cầu kỳ, kiểu cách (kén cá chọn canh)
7. Impatient: Thiếu kiên nhẫn
8. Hot-tempered: Nóng nảy, nóng vội
9. Forgetful: Hay quên
10. Costive: Keo kiệt, bủn xỉn
III. Questions to practice: Các câu hỏi luyện tập:
1. Can you tell me about your personality? – Nói cho tôi biết về tính cách của bạn?
2. How can you describe yourself? – Bạn miêu tả bản thân mình là người như thế nào?
3. Are you picky/ childish/.. person? – Bạn có phải là người kiểu cách/ trẻ con/?
4. Are you an introvert or an extrovert? – Bạn là một người hướng nội hay hướng ngoại?
5. Are you happy with your personality? – Bạn có hạnh phúc với tính cách của mình không?
6. What trait do you want to change? – Đặc điểm nào mà bạn muốn thay đổi?
7. What trait do you want to develop? – Đặc điểm nào mà bạn muốn phát triển?
8. What kind of people do you love? – Loại người nào mà bạn yêu quý?
9. What kind of people do you hate? – Loại người nào mà bạn ghét?
10. Who do you admire the most? – Ai là người mà bạn ngưỡng mộ nhất?