Xin chào, bạn được Gichi mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 10 Tìm chủ đề
745 9
LESSON 1: GREETING – CHÀO HỎI

I. Different ways to say "Hello": Các cách khác nhau để nói "Xin chào"

1. Great to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

2. Glad to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

3. It's a pleasure to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

4. Long time no see! – Đã lâu không gặp!


II. Different ways to say "How are you?": Các cách khác nhau để hỏi "Bạn có khỏe không?"

1. How have you been? – Dạo này bạn thế nào?

2. How are you doing? – Dạo này bạn thế nào?

3. How's it going? – Mọi việc thế nào?

5. What's happening? – Chuyện gì đang xảy ra?

6. What's going on? - – Chuyện gì đang xảy ra?

III. Different ways to answer the question "How are you?": Các cách khác nhau để trả lời câu hỏi "Bạn có khỏe không?"

1. I'm alright/I'm ok! – Tôi ổn!

2. I'm good! – Tôi ổn!

3. Couldn't be better! – Không thể nào tốt hơn!

4. Terrific! – Khủng khiếp!

5. So so! – Bình thường

6. Noting much! – Không có gì nhiều

7. Nothing special! – Không có gì đặc biệt

In some specific circumstances you can use these following statements: Ở một số tình huống bạn có thể sử dụng các câu sau:

1. I feel blue! - Tôi cảm thấy buồn!

2. I'm exhausted! - Tôi kiệt sức!

3. I'm starving! - Tôi đang rất đói!

4. I'm scared! - Tôi đang sợ hãi!

5. I'm hurt! - Tôi đang đau!

6. I'm sad! – Tôi đang buồn!

7. I'm miserable! – Tôi đang khốn khổ/ nghèo nàn!

IV. Different ways to say "Goodbye": Các cách khác nhau để nói "Tạm biệt"

1. It was nice/great meeting you! - Thật vui / thật tuyệt khi gặp bạn!

2. It was a pleasure meeting you! - Rất vui được gặp bạn!

3. See you later! - Hẹn gặp lại sau!

4. See you around! - Hẹn gặp lại sau!

5. Later! - Hẹn gặp lại sau!

6. See ya! - Hẹn gặp lại sau!

7. Catch you later! - Hẹn gặp lại sau!

8. Take care!- Bảo trọng!

In some cases, you can also add some adverbs of degree into your sentences: A little, quite, very, pretty, really, extremely,...Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm một số trạng từ chỉ mức độ vào câu trả lời: một ít, hơi, rất, khá, thực sự, cực kỳ/rất,...

Examples: I'm extremely love you!; I'm feel a little scare;...

Ví dụ: Tôi rất yêu bạn; Tôi thấy hơi sợ:

- Hoa Van Anh-
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Back