1 người đang xem
Bài viết: 7 Tìm chủ đề
274 1
[HEADING=2] Topic 1: 成:[ chéng] [ THÀNH] [/HEADING]
Cùng mình học tiếng Trung qua chữ nha.

Một chữ nhưng gồm nhiều chữ liên quan.

Hy vọng giúp các bạn có hứng thú hơn với Hán Ngữ!

成:[ chéng] [ THÀNH] :thành

  1. 成绩:[ chéng jì] : thành tích
  2. 成就:[ chéngjìu]: Thành tựu
  3. 成熟:[ chéngshú]: Thành thục, chính chắn
  4. 成立:[ chénglì]: Thành lập
  5. 成分:[ chéngfèn]: Thành phần
  6. 成为:[ chéngwéi]: Trở thành, trở nên
  7. 成长: Chéngzhǎng: Trưởng thành

从小父母和老师就鼓励我们, 在上学的时候, 认真学习, 取得好的成绩, 考上好的大学.

[ Cóngxiǎo fùmǔ hé lǎoshī jìu gǔlì wǒmen, zài shàngxué de shíhòu, rènzhēn xuéxí, qǔdé hǎo de
chéngjì , kǎo shàng hǎo de dàxué.]

Từ nhỏ cha mẹ và thầy cô đã cổ vũ/ kích lệ chúng ta, khi đi học phải chăm chỉ học tập, đạt được thành tích cao, thi đỗ vào trường đại học tốt.

  • 鼓励: Gǔlì: Cổ vũ/ kích lệ
  • 在.. 的时候: Khi / lúc..
  • 认真: Rènzhēn: Chăm chỉ
  • 取得: Qǔdé: Đạt được
  • 考上: Kǎo shàng: Thi đỗ

参加工作以后, 踏踏实实工作, 不要添加虚假的成分 .

[ Cānjiā gōngzuò yǐhòu, tà tàshí shí gōngzuò, bùyào tiānjiā xūjiǎ de chéngfèn .]

Sau khi đi làm, phải chăm chỉ làm việc, đừng kết thêm thành phần giải dối.

  • 参加: Cānjiā: Tham gia
  • 踏踏实实: Tà tàshí shí: Chăm chỉ
  • 虚假: Xūjiǎ: Giải dối

在工作的过程中, 我们慢慢成长, 成熟, 有了一定能力后, 成立 自己的番事业, 取得成就, 成为 父母的骄傲, 国家的栋梁.

[ Zài gōngzuò de guòchéng zhōng, wǒmen màn man chéngzhǎng,
chéngshú , yǒule yīdìng nénglì hòu, chénglì zìjǐ de fān shìyè, qǔdé chéngjìu , chéngwéi fùmǔ de jiāo'ào, guójiā de dònglíang.]

Trong quá trình làm việc, chúng ta từ từ trưởng thành,
chính chắn (thành thục) , sau khi có năng lực nhất định thì thành lập sự nghiệp của riêng mình, đạt được thành tựu , trở thành niềm tự hào của cha mẹ, trụ cột của đất nước.

  • 在.. 的过程中: Zài.. de guòchéng zhōng: Trong quá trình.. (cấu trúc này rất hay sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết)
  • 番: Fān (lượng từ cho 事业: Shìyè: Sự nghiệp)
  • 骄傲: Jiāo'ào: Niềm tự hào
  • 栋梁: Dònglíang: Trụ cột

**** CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG ****

祝你一路成功

[ Zhù nǐ yīlù chénggōng]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back