Bạn được Ngọc Min mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
138 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
581 0
front-view-composition-with-different-books_23-2148851051.jpg


一个女人正在书店向店员问问题

Yī gè nǚ rén zhèng zài shū dìan xìang dìan yúan wèn wèn tí

Một người phụ nữ dang hỏi nhân viên bán hàng ở tiệm sách

女人想看哪本书?

Nǚ rén xiǎng kàn nǎ běn shū?

Người phụ nữ muốn mua cuốn sách nào?

不好意思, 我想看一下那个书架上的书

Bù hǎo yì si, wǒ xiǎng kàn yī xìa nèi gè shū jìa shàng de shū

Xin lỗi một chút, tôi muốn xem quyển sách trên giá kia một chút

你想看哪本?

Nǐ xiǎng kàn nǎ běn?

Chị muốn xem quyển nào?

那本关于汽车的书

Nà běn guān yú qì chē de shū

Quyển về xe hơi ấy.

请等一下. 是这本吗?

Qǐng děng yī xìa. Shì zhè běn ma?

Chị chờ một chút. Phải cuốn này không?

是的.

Shì de.

Đúng rồi.

给您.

Gěi nín.

Đây thưa chị.


Từ vựng:

书: Shū: Sách

书店: Shū dìan: Tiệm sách

店员: Dìan yúan: Nhân viên bán hàng

不好意思: Bù hǎo yì si: Xin cho làm phiền chút

汽车: Qì chē: Xe hơi

等: Děng: Đợi

给: Gěi: Đưa

FRESH_PA_i1140.jpg


一个男人和一个女人正在餐厅看菜单.

Yí gè nán rén hé yí gè nǚ rén zhèng zài cān tīng kàn cài dān.

Một người đàn ông cùng một người phụ nữ đang nhìn vào menu nhà hàng

男人点了什么菜?

Nán rén diǎn le shén me cài?

Người đàn ông gọi món gì?

你点想什么菜?

Nǐ xiǎng diǎn shén me cài?

Bạn muốn ăn món gì?

这个匹萨看起来很好吃. 我要点这个.

Zhè gè pǐ sà kàn qǐ lái hěn hǎo chī. Wǒ yào diǎn zhè gè.

Món pizza này trông ngon quá. Mình muốn gọi nó.

我昨天吃过匹萨了, 所以..

Wǒ zuó tiān chī guò pǐ sà le, suǒ yǐ..

Hôm qua mình mới ăn pizza rồi, nên là..

哦, 那么这个汉堡怎么样?

Ó, nà me zhè gè hàn bǎo zěn me yàng?

Ồ, vậy chúng ta gọi hamburger đi, vậy có được không?

不错, 我就点这个吧.

Bù cuò, wǒ jìu diǎn zhè gè ba.

Không tồi, mình sẽ gọi món này.

Từ vựng:

餐厅: Cān tīng: Nhà hàng

菜单: Cài dān: Menu

匹萨: Pǐ sà: Pizza

汉堡: Hàn bǎo: Hamburger

不错: Bù cuò: Không tồi, được đó
 
138 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
modernwallclocks-1498052474.jpg


一个男人正在给诊所打电话

Yí gè nán rén zhèng zài gěi zhěn suǒ dǎ dìan hùa

Một người đàn ông gọi điện đến phòng khám.

男人需要在几点之前到?

Nán rén xū yào zài jǐ diǎn zhī qían dào?

Người đàn ông cần phải đến trước mấy giờ?

您好, 请问有什么事吗

Nín hǎo, qǐng wèn yǒu shén me shì ma?

Xin chào, chúng tôi có thể giúp gì được quý khách?

你门今天开到几点?

Nǐ mén jīn tiān kāi dào jǐ diǎn?

Chỗ các bạn đóng cửa lúc mấy giờ?

到6点, 不过请在5点半之前过来

Dào 6 diǎn, bù guò qǐng zài 5 diǎn bàn zhī qían guò lái

Trước 6 giờ, nhưng mong ngày đến trước 5 giờ rưỡi.

好的

Hǎo de

Được.

Từ vựng:

诊所: Zhěn suǒ: Phòng khám

打电话: Dǎ dìan hùa: Gọi điện thoại

不过: Bù guò: Tuy nhiên

开到: Kāi dào: Đóng cửa

maxresdefault.jpg


一个男孩正在读他的日记

Yí gè nán hái zhèng zài dú tā de rì jì

Một bạn nam đang đọc nhật kí.

男孩那天首先做了什么?

Nán hái nà tiān shǒu xiān zuò le shén me?

Bạn nam đã làm việc gì đầu tiên ngày hôm đó?

今天天气很好

Jīn tiān tiān qì hěn hǎo

Hôm nay thời tiết thật đẹp

我下午去了游泳池

Wǒ xìa wǔ qù le yóu yǒng chí

Mình đã đến bể bơi vào buổi chiều.

晚上去看了电影

Wǎn shǎng qù kàn le dìan yǐng

Buổi tối thì đi xem phim.

我早上还学习了

Wǒ zǎo shàng hái xué xí le

Mình còn học bài cả buổi sáng.

我过得很愉快

Wǒ guò de hěn yú kùai

Một ngày thật tuyệt.

Từ vựng:

读: Dú: Đọc

首先: Shǒu xiān: Trước tiên

天气: Tiān qì: Thời tiết

游泳池: Yóu yǒng chí: Hồ bơi

电影: Dìan yǐng: Bộ phim
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back