Tiếng Trung Học từ vựng tiếng Trung qua hội thoại

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi estoulam, 12 Tháng mười một 2021.

  1. estoulam

    Bài viết:
    63
    [​IMG]

    一个女人正在书店向店员问问题

    Yī gè nǚ rén zhèng zài shū dìan xìang dìan yúan wèn wèn tí

    Một người phụ nữ dang hỏi nhân viên bán hàng ở tiệm sách

    女人想看哪本书?

    Nǚ rén xiǎng kàn nǎ běn shū?

    Người phụ nữ muốn mua cuốn sách nào?

    不好意思, 我想看一下那个书架上的书

    Bù hǎo yì si, wǒ xiǎng kàn yī xìa nèi gè shū jìa shàng de shū

    Xin lỗi một chút, tôi muốn xem quyển sách trên giá kia một chút

    你想看哪本?

    Nǐ xiǎng kàn nǎ běn?

    Chị muốn xem quyển nào?

    那本关于汽车的书

    Nà běn guān yú qì chē de shū

    Quyển về xe hơi ấy.

    请等一下. 是这本吗?

    Qǐng děng yī xìa. Shì zhè běn ma?

    Chị chờ một chút. Phải cuốn này không?

    是的.

    Shì de.

    Đúng rồi.

    给您.

    Gěi nín.

    Đây thưa chị.


    Từ vựng:

    书: Shū: Sách

    书店: Shū dìan: Tiệm sách

    店员: Dìan yúan: Nhân viên bán hàng

    不好意思: Bù hǎo yì si: Xin cho làm phiền chút

    汽车: Qì chē: Xe hơi

    等: Děng: Đợi

    给: Gěi: Đưa

    [​IMG]

    一个男人和一个女人正在餐厅看菜单.

    Yí gè nán rén hé yí gè nǚ rén zhèng zài cān tīng kàn cài dān.

    Một người đàn ông cùng một người phụ nữ đang nhìn vào menu nhà hàng

    男人点了什么菜?

    Nán rén diǎn le shén me cài?

    Người đàn ông gọi món gì?

    你点想什么菜?

    Nǐ xiǎng diǎn shén me cài?

    Bạn muốn ăn món gì?

    这个匹萨看起来很好吃. 我要点这个.

    Zhè gè pǐ sà kàn qǐ lái hěn hǎo chī. Wǒ yào diǎn zhè gè.

    Món pizza này trông ngon quá. Mình muốn gọi nó.

    我昨天吃过匹萨了, 所以..

    Wǒ zuó tiān chī guò pǐ sà le, suǒ yǐ..

    Hôm qua mình mới ăn pizza rồi, nên là..

    哦, 那么这个汉堡怎么样?

    Ó, nà me zhè gè hàn bǎo zěn me yàng?

    Ồ, vậy chúng ta gọi hamburger đi, vậy có được không?

    不错, 我就点这个吧.

    Bù cuò, wǒ jìu diǎn zhè gè ba.

    Không tồi, mình sẽ gọi món này.

    Từ vựng:

    餐厅: Cān tīng: Nhà hàng

    菜单: Cài dān: Menu

    匹萨: Pǐ sà: Pizza

    汉堡: Hàn bǎo: Hamburger

    不错: Bù cuò: Không tồi, được đó
     
  2. estoulam

    Bài viết:
    63
    [​IMG]

    一个男人正在给诊所打电话

    Yí gè nán rén zhèng zài gěi zhěn suǒ dǎ dìan hùa

    Một người đàn ông gọi điện đến phòng khám.

    男人需要在几点之前到?

    Nán rén xū yào zài jǐ diǎn zhī qían dào?

    Người đàn ông cần phải đến trước mấy giờ?

    您好, 请问有什么事吗

    Nín hǎo, qǐng wèn yǒu shén me shì ma?

    Xin chào, chúng tôi có thể giúp gì được quý khách?

    你门今天开到几点?

    Nǐ mén jīn tiān kāi dào jǐ diǎn?

    Chỗ các bạn đóng cửa lúc mấy giờ?

    到6点, 不过请在5点半之前过来

    Dào 6 diǎn, bù guò qǐng zài 5 diǎn bàn zhī qían guò lái

    Trước 6 giờ, nhưng mong ngày đến trước 5 giờ rưỡi.

    好的

    Hǎo de

    Được.

    Từ vựng:

    诊所: Zhěn suǒ: Phòng khám

    打电话: Dǎ dìan hùa: Gọi điện thoại

    不过: Bù guò: Tuy nhiên

    开到: Kāi dào: Đóng cửa

    [​IMG]

    一个男孩正在读他的日记

    Yí gè nán hái zhèng zài dú tā de rì jì

    Một bạn nam đang đọc nhật kí.

    男孩那天首先做了什么?

    Nán hái nà tiān shǒu xiān zuò le shén me?

    Bạn nam đã làm việc gì đầu tiên ngày hôm đó?

    今天天气很好

    Jīn tiān tiān qì hěn hǎo

    Hôm nay thời tiết thật đẹp

    我下午去了游泳池

    Wǒ xìa wǔ qù le yóu yǒng chí

    Mình đã đến bể bơi vào buổi chiều.

    晚上去看了电影

    Wǎn shǎng qù kàn le dìan yǐng

    Buổi tối thì đi xem phim.

    我早上还学习了

    Wǒ zǎo shàng hái xué xí le

    Mình còn học bài cả buổi sáng.

    我过得很愉快

    Wǒ guò de hěn yú kùai

    Một ngày thật tuyệt.

    Từ vựng:

    读: Dú: Đọc

    首先: Shǒu xiān: Trước tiên

    天气: Tiān qì: Thời tiết

    游泳池: Yóu yǒng chí: Hồ bơi

    电影: Dìan yǐng: Bộ phim
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...