Xin chào các bạn! Như vậy chưa đầy một tuần nữa lại đến kì nghỉ lễ Noel rồi. Mời các bạn vừa thưởng thức nhạc Giáng sinh vừa học tiếng Anh qua bài hát nổi tiếng "Jingle Bells" (Michael Bublé ft. The Puppini Sisters) nhé! Lời bài hát / Lời dịch Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Dashing through the snow Lao nhanh qua cánh đồng tuyết In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo O'er the fields we go Chúng tôi đi qua những cánh đồng Laughing all the way Cười vang trên mọi nẻo đường Bells on bob tails ring Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi Making spirits bright Khiến những tâm hồn bừng sáng lên What fun it is to laugh and sing Thật là vui khi vừa cười đùa vừa hát A sleighing song tonight Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay Jingle bells, j-jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Jingle bells, j-j-j-jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what a lotta fun, what a lotta fun to ride and sing Ôi thật là thú vị biết bao khi được cưỡi và hát ca In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Dashing through the snow (we are dashing) Lao nhanh qua cánh đồng tuyết (chúng tôi đang lao nhanh) In a one horse open sleigh (one horse sleigh) Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo (xe trượt tuyết ngựa kéo) O'er the fields we go (o'er the fields we go, we go) Chúng tôi đi qua những cánh đồng (đi qua những cánh đồng) Laughing all the way all the way) Cười vang trên mọi nẻo đường (mọi nẻo đường) Bells on bob tails ring Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi Making spirits bright Khiến những tâm hồn bừng sáng lên What fun it is to ride and sing Thật là vui khi được cưỡi và hát ca A sleighing song tonight Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Oh, what fun in one horse open sleigh Ôi thật vui biết bao trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Oh, what fun it is to ride Ôi thật là thú vị khi được cưỡi In a one horse open sleigh Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo (Jingle bells, jingle bells Chuông ngân vang, chuông ngân vang Jingle all the way Ngân vang khắp mọi nơi) Các từ vựng & cụm từ trong bài hát: - Jingle bells: Tiếng chuông ngân (Đây là cụm từ được ghép từ hai từ jingle (rung) và bell (chuông)) - What fun it is to + V (câu cảm thán) : Thật là thú vị khi được làm gì Ex: What fun it is to watch the snow fall on Christmas day! = Thật là thú vị khi được ngắm tuyết rơi vào dịp giáng sinh! - Sleigh (n) : Xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo) Horse sleigh: Xe trượt tuyết ngựa kéo - Dash (v) : Lao tới, xông tới, va mạnh, ném mạnh Ex: Waves dashed against the cliffs = Sóng va mạnh vào vách đá - O'er = over: Trên khắp, ngang qua, vượt qua Ex: A bridge over the river = Cây cầu bắc ngang qua sông - Bobtail (n) : Ngựa cộc đuôi, chó cộc đuôi - Spirit (n) : Tinh thần, tâm hồn - Lotta = Lots of: Nhiều Lotta fun: Nhiều thú vui Lotta time: Nhiều thời gian Lotta money: Nhiều tiền