Tiếng Anh Học tiếng anh qua bài hát jingle bells - Michael Bublé

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Vũ Hà, 18 Tháng mười hai 2021.

  1. Vũ Hà

    Bài viết:
    1,981
    Xin chào các bạn! Như vậy chưa đầy một tuần nữa lại đến kì nghỉ lễ Noel rồi. Mời các bạn vừa thưởng thức nhạc Giáng sinh vừa học tiếng Anh qua bài hát nổi tiếng "Jingle Bells" (Michael Bublé ft. The Puppini Sisters) nhé!

    Lời bài hát / Lời dịch

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Dashing through the snow

    Lao nhanh qua cánh đồng tuyết

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    O'er the fields we go

    Chúng tôi đi qua những cánh đồng

    Laughing all the way

    Cười vang trên mọi nẻo đường

    Bells on bob tails ring

    Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi

    Making spirits bright

    Khiến những tâm hồn bừng sáng lên

    What fun it is to laugh and sing

    Thật là vui khi vừa cười đùa vừa hát

    A sleighing song tonight

    Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay

    Jingle bells, j-jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Jingle bells, j-j-j-jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what a lotta fun, what a lotta fun to ride and sing

    Ôi thật là thú vị biết bao khi được cưỡi và hát ca

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Dashing through the snow (we are dashing)

    Lao nhanh qua cánh đồng tuyết (chúng tôi đang lao nhanh)

    In a one horse open sleigh (one horse sleigh)

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo (xe trượt tuyết ngựa kéo)

    O'er the fields we go (o'er the fields we go, we go)

    Chúng tôi đi qua những cánh đồng (đi qua những cánh đồng)

    Laughing all the way all the way)

    Cười vang trên mọi nẻo đường (mọi nẻo đường)

    Bells on bob tails ring

    Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi

    Making spirits bright

    Khiến những tâm hồn bừng sáng lên

    What fun it is to ride and sing

    Thật là vui khi được cưỡi và hát ca

    A sleighing song tonight

    Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Oh, what fun in one horse open sleigh

    Ôi thật vui biết bao trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Oh, what fun it is to ride

    Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

    In a one horse open sleigh

    Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

    (Jingle bells, jingle bells

    Chuông ngân vang, chuông ngân vang

    Jingle all the way

    Ngân vang khắp mọi nơi)

    Các từ vựng & cụm từ trong bài hát:

    - Jingle bells: Tiếng chuông ngân

    (Đây là cụm từ được ghép từ hai từ jingle (rung) và bell (chuông))

    - What fun it is to + V (câu cảm thán) : Thật là thú vị khi được làm gì

    Ex: What fun it is to watch the snow fall on Christmas day!

    = Thật là thú vị khi được ngắm tuyết rơi vào dịp giáng sinh!

    - Sleigh (n) : Xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

    Horse sleigh: Xe trượt tuyết ngựa kéo

    - Dash (v) : Lao tới, xông tới, va mạnh, ném mạnh

    Ex: Waves dashed against the cliffs

    = Sóng va mạnh vào vách đá

    - O'er = over: Trên khắp, ngang qua, vượt qua

    Ex: A bridge over the river

    = Cây cầu bắc ngang qua sông

    - Bobtail (n) : Ngựa cộc đuôi, chó cộc đuôi

    - Spirit (n) : Tinh thần, tâm hồn

    - Lotta = Lots of: Nhiều

    Lotta fun: Nhiều thú vui

    Lotta time: Nhiều thời gian

    Lotta money: Nhiều tiền
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...