Welcome! You have been invited by Love cà phê sữa to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 1981 Tìm chủ đề
721 5
Xin chào các bạn! Như vậy chưa đầy một tuần nữa lại đến kì nghỉ lễ Noel rồi. Mời các bạn vừa thưởng thức nhạc Giáng sinh vừa học tiếng Anh qua bài hát nổi tiếng "Jingle Bells" (Michael Bublé ft. The Puppini Sisters) nhé!

Lời bài hát / Lời dịch

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Dashing through the snow

Lao nhanh qua cánh đồng tuyết

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

O'er the fields we go

Chúng tôi đi qua những cánh đồng

Laughing all the way

Cười vang trên mọi nẻo đường

Bells on bob tails ring

Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi

Making spirits bright

Khiến những tâm hồn bừng sáng lên

What fun it is to laugh and sing

Thật là vui khi vừa cười đùa vừa hát

A sleighing song tonight

Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay

Jingle bells, j-jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Jingle bells, j-j-j-jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what a lotta fun, what a lotta fun to ride and sing

Ôi thật là thú vị biết bao khi được cưỡi và hát ca

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Dashing through the snow (we are dashing)

Lao nhanh qua cánh đồng tuyết (chúng tôi đang lao nhanh)

In a one horse open sleigh (one horse sleigh)

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo (xe trượt tuyết ngựa kéo)

O'er the fields we go (o'er the fields we go, we go)

Chúng tôi đi qua những cánh đồng (đi qua những cánh đồng)

Laughing all the way all the way)

Cười vang trên mọi nẻo đường (mọi nẻo đường)

Bells on bob tails ring

Tiếng chuông kêu leng keng từ những chú ngựa cộc đuôi

Making spirits bright

Khiến những tâm hồn bừng sáng lên

What fun it is to ride and sing

Thật là vui khi được cưỡi và hát ca

A sleighing song tonight

Một bài hát trên chiếc xe trượt tuyết tối nay

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Oh, what fun in one horse open sleigh

Ôi thật vui biết bao trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Oh, what fun it is to ride

Ôi thật là thú vị khi được cưỡi

In a one horse open sleigh

Trên một chiếc xe trượt tuyết ngựa kéo

(Jingle bells, jingle bells

Chuông ngân vang, chuông ngân vang

Jingle all the way

Ngân vang khắp mọi nơi)

Các từ vựng & cụm từ trong bài hát:

- Jingle bells: Tiếng chuông ngân

(Đây là cụm từ được ghép từ hai từ jingle (rung) và bell (chuông))

- What fun it is to + V (câu cảm thán) : Thật là thú vị khi được làm gì

Ex: What fun it is to watch the snow fall on Christmas day!

= Thật là thú vị khi được ngắm tuyết rơi vào dịp giáng sinh!

- Sleigh (n) : Xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

Horse sleigh: Xe trượt tuyết ngựa kéo

- Dash (v) : Lao tới, xông tới, va mạnh, ném mạnh

Ex: Waves dashed against the cliffs

= Sóng va mạnh vào vách đá

- O'er = over: Trên khắp, ngang qua, vượt qua

Ex: A bridge over the river

= Cây cầu bắc ngang qua sông

- Bobtail (n) : Ngựa cộc đuôi, chó cộc đuôi

- Spirit (n) : Tinh thần, tâm hồn

- Lotta = Lots of: Nhiều

Lotta fun: Nhiều thú vui

Lotta time: Nhiều thời gian

Lotta money: Nhiều tiền
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back