Bài viết: 846 



HỈ
囍
Phiên âm: Xǐ
Trình bày: Đẳng thập yêu quân
歌 手: 等什么君
* * *
囍
Phiên âm: Xǐ
Trình bày: Đẳng thập yêu quân
歌 手: 等什么君
* * *
Danh sách bài hát:
- [Lyrics] - Ta Là Đại Đông Gia - Đẳng Thập Ma Quân
- [Lyrics] - Tìm Về - Đẳng Thập Ma Quân
- [Lyrics] - Thiên Hạ - Đẳng Thập Ma Quân
- [Lyrics] - Lương Dạ Hoành Đường - Đẳng Thập Ma Quân
- [Lyrics + Vietsub] - Mạch Lộ Phùng Quân - Đẳng Thập Ma Quân
Đôi uyên ương hẹn ước, tình yêu viên mãn. Thế giới ngoài kia thật tươi đẹp chăng? Chàng trai phải ra đi để kiếm tìm tương lai, hẹn ngày về sánh bước bên nàng. Biến cố ập đến, nàng đã mãi mãi rời xa, quá đau lòng và giữ trọn lời hẹn ước với người đi xa, một đâm cưới đã diễn ra giữa người còn sống và người đã khuất chân trời.
* Lời bài hát
正月十八
Zhēngyuè shíbā
黃道吉日
Húangdào jírì
高粱抬
Gāoliang tái
抬上紅裝
Tái shàng hóngzhuāng
一尺一恨
Yī chǐ yī hèn
匆匆裁
Cōngcōng cái
裁去良人
Cái qù líang rén
奈何不歸
Nàihé bù guī
故作顏開
Gù zuò yán kāi
響板紅檀
Xiǎng bǎn hóng tán
説得輕快
Shuō dé qīngkùai
着實難猜
Zhuóshí nán cāi
聽着
Tīngzhe
卯時那三里之外翻起來平仄
Mǎoshí nà sānlǐ zhī wài fān qǐlái Píngzè
馬蹄聲漸起斬落愁字開
Mǎtí shēngjìan qǐ zhǎn luò chóu zì kāi
説遲那時快
Shuō chí nà shí kùai
推門霧自開
Tuī mén wù zì kāi
野貓都跟了幾條街
Yěmāo dōu gēnle jǐ tíao jiē
上樹脖子歪
Shàng shù bózi wāi
張望瞧她在等
Zhāngwàng qíao tā zài děng
這村裏也怪
Zhè cūn lǐ yě gùai
把門全一關
Bǎmén quán yī guān
又是王二狗的鞋
Yòu shì wáng èr gǒu de xié
落在家門外
Luò zàijiā ménwài
獨留她還記着
Dú líu tā hái jìzhe
切膚之愛 屬是非之外
Qiè fū zhī ài shǔ shìfēi zhī wài
這不
Zhè bù
下馬 方才
Xìamǎ fāngcái
那官人笑起來
Nà guān rén xìao qǐlái
那官人樂着尋思了半天
Nà guān rén lèzhe xúnsile bàntiān
只哼唧出個 離人愁來
Zhǐ hēng ji chū gè lí rén chóu lái
她這次又是沒能接得上話
Tā zhècì yòu shì méi néng jiē dé shàng hùa
她笑着哭來着
Tā xìaozhe kū láizhe
你猜她怎麼笑着哭來着
Nǐ cāi tā zěnme xìaozhe kū láizhe
哭來着
Kū láizhe
你看她怎麼哭着笑來着
Nǐ kàn tā zěnme kūzhe xìao láizhe
一拜天地
(Yī bàitiāndì)
二拜高堂
(Èr bài gāotáng)
夫妻對拜
(Fūqī dùi bài)
堂前
Tángqían
他説了掏心窩子話
Tā shuōle tāo xīnwō zi hùa
不兑上諾言
Bù dùi shàng nuòyán
豈能瀟灑
Qǐ néng xiāosǎ
輕吟
Qīng yīn
嘆青梅竹馬
Tàn qīngméizhúmǎ
等一玉如意
Děng yī yù rúyì
一酒桶啊
Yī jiǔ tǒng a
她豎起耳朵一聽
Tā shù qǐ ěrduǒ yī tīng
這洞房外
Zhè dòngfáng wài
那好心的王二狗跑這
Nà hǎoxīn de wáng èr gǒu pǎo zhè
給她送點心來了
Gěi tā sòng diǎnxīn láile
她這次可是沒能説得上話
Tā zhècì kěshì méi néng shuōdé shàng hùa
她笑着哭來着
Tā xìaozhe kū láizhe
你猜她怎麼笑着哭來着
Nǐ cāi tā zěnme xìaozhe kū láizhe
哭來着
Kū láizhe
你看她怎麼哭着笑來着
Nǐ kàn tā zěnme kūzhe xìao láizhe
正月十八 這黃道吉日
Zhēngyuè shíbā zhè húangdào jírì
- Hết -
Chỉnh sửa cuối: