HỈ 囍 Phiên âm: Xǐ Trình bày: Đẳng thập yêu quân 歌 手: 等什么君 * * * Danh sách bài hát: [Lyrics] - Ta Là Đại Đông Gia - Đẳng Thập Ma Quân [Lyrics] - Tìm Về - Đẳng Thập Ma Quân [Lyrics] - Thiên Hạ - Đẳng Thập Ma Quân [Lyrics] - Lương Dạ Hoành Đường - Đẳng Thập Ma Quân [Lyrics + Vietsub] - Mạch Lộ Phùng Quân - Đẳng Thập Ma Quân Đôi uyên ương hẹn ước, tình yêu viên mãn. Thế giới ngoài kia thật tươi đẹp chăng? Chàng trai phải ra đi để kiếm tìm tương lai, hẹn ngày về sánh bước bên nàng. Biến cố ập đến, nàng đã mãi mãi rời xa, quá đau lòng và giữ trọn lời hẹn ước với người đi xa, một đâm cưới đã diễn ra giữa người còn sống và người đã khuất chân trời. * Lời bài hát 正月十八 Zhēngyuè shíbā 黃道吉日 Húangdào jírì 高粱抬 Gāoliang tái 抬上紅裝 Tái shàng hóngzhuāng 一尺一恨 Yī chǐ yī hèn 匆匆裁 Cōngcōng cái 裁去良人 Cái qù líang rén 奈何不歸 Nàihé bù guī 故作顏開 Gù zuò yán kāi 響板紅檀 Xiǎng bǎn hóng tán 説得輕快 Shuō dé qīngkùai 着實難猜 Zhuóshí nán cāi 聽着 Tīngzhe 卯時那三里之外翻起來平仄 Mǎoshí nà sānlǐ zhī wài fān qǐlái Píngzè 馬蹄聲漸起斬落愁字開 Mǎtí shēngjìan qǐ zhǎn luò chóu zì kāi 説遲那時快 Shuō chí nà shí kùai 推門霧自開 Tuī mén wù zì kāi 野貓都跟了幾條街 Yěmāo dōu gēnle jǐ tíao jiē 上樹脖子歪 Shàng shù bózi wāi 張望瞧她在等 Zhāngwàng qíao tā zài děng 這村裏也怪 Zhè cūn lǐ yě gùai 把門全一關 Bǎmén quán yī guān 又是王二狗的鞋 Yòu shì wáng èr gǒu de xié 落在家門外 Luò zàijiā ménwài 獨留她還記着 Dú líu tā hái jìzhe 切膚之愛 屬是非之外 Qiè fū zhī ài shǔ shìfēi zhī wài 這不 Zhè bù 下馬 方才 Xìamǎ fāngcái 那官人笑起來 Nà guān rén xìao qǐlái 那官人樂着尋思了半天 Nà guān rén lèzhe xúnsile bàntiān 只哼唧出個 離人愁來 Zhǐ hēng ji chū gè lí rén chóu lái 她這次又是沒能接得上話 Tā zhècì yòu shì méi néng jiē dé shàng hùa 她笑着哭來着 Tā xìaozhe kū láizhe 你猜她怎麼笑着哭來着 Nǐ cāi tā zěnme xìaozhe kū láizhe 哭來着 Kū láizhe 你看她怎麼哭着笑來着 Nǐ kàn tā zěnme kūzhe xìao láizhe 一拜天地 (Yī bàitiāndì) 二拜高堂 (Èr bài gāotáng) 夫妻對拜 (Fūqī dùi bài) 堂前 Tángqían 他説了掏心窩子話 Tā shuōle tāo xīnwō zi hùa 不兑上諾言 Bù dùi shàng nuòyán 豈能瀟灑 Qǐ néng xiāosǎ 輕吟 Qīng yīn 嘆青梅竹馬 Tàn qīngméizhúmǎ 等一玉如意 Děng yī yù rúyì 一酒桶啊 Yī jiǔ tǒng a 她豎起耳朵一聽 Tā shù qǐ ěrduǒ yī tīng 這洞房外 Zhè dòngfáng wài 那好心的王二狗跑這 Nà hǎoxīn de wáng èr gǒu pǎo zhè 給她送點心來了 Gěi tā sòng diǎnxīn láile 她這次可是沒能説得上話 Tā zhècì kěshì méi néng shuōdé shàng hùa 她笑着哭來着 Tā xìaozhe kū láizhe 你猜她怎麼笑着哭來着 Nǐ cāi tā zěnme xìaozhe kū láizhe 哭來着 Kū láizhe 你看她怎麼哭着笑來着 Nǐ kàn tā zěnme kūzhe xìao láizhe 正月十八 這黃道吉日 Zhēngyuè shíbā zhè húangdào jírì - Hết -