Bạn được LinhMai02 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
141 ❤︎ Bài viết: 26 Tìm chủ đề
948 5
- About

+ To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì

+ To be curious about st: Tò mò về cái gì

+ To be careful about st: Cẩn thận về cái gì

+ To be careless about st: Bất cẩn vfe cái gì

+ To be confused about st: Nhàm lẫn về cái gì

+ To be doubtful about st: Hoài nghi về cái gì

+ To be excited about st: Hứng thú về cái gì

+ To be enthusiastic about st: Nhiệt tình, hào hứng về cái gì

+ To be sad about st: Buồn về cái gì

+ To be serious about: Nghiêm túc về

+ To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì

+ To be uneasy about st: Không thoải mái

+ To be worried about st: Lo lắng về cái gì

- At

+ To be amazed at st: Kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì

+ To be amused at st: Thích thú với cái gì

+ To be angry at sb: Tức giận với ai

+ To be annoyed at sb: Bực mình với ai

+ To be bad at st: Yếu kém về cái gì

+ To be brilliant at: Thông minh, có tài

+ To be good/ clever at st: Giỏi/ sắc sảo về cái gì

+ To be efficient at st: Có năng lực về cái gì

+ To be expert at st: Thành thạo về cái gì

+ To be mad at sb: Tức điên lên với ai

+ To be present at: Có mặt

+ To be skillful at st: Khéo léo về cái gì

+ To be surprised at st: Ngạc nhiên với

+ To be qhick at st: Nhanh chóng làm gì

- For

+ To be available for st: Có sẵn cái gì

+ To be bad for: Xấu cho

+ To be convenient for: Thuận lợi cho

+ To be difficult for: Khó..

+ To be dangerous for: Nguy hiểm..

+ To be eager for: Háo hức cho

+ To be eligible for: Đủ tư cách cho

+ To be late for: Trễ..

+ To be liable for st: Có trách nhiệm về pháp lí

+ To leave for: Rời khỏi đâu

+ To be famous/ well-known for: Nổi tiếng

+ To be fit for: Thích hợp với

+ To be greedy for: Tham lam..

+ To be grateful for st: Biết ơn về việc

+ To be helpful/ useful for: Có ích/ có lợi

+ To be necessary for: Cần thiết

+ To be perfect for: Hoàn hảo

+ To prepare for: Chuẩn bị cho

+ To be qualified for: Có phẩm chất

+ To be ready for st: Sẫn sàng cho việc gì

+ To be responsible for st: Có trách nhiệm về việc gì

+ To be suitable for: Thích hợp

+ To be sorry for: Xin lỗi/ lấy làm tiếc cho

+ To apologize for st/ doing st: Xin lỗi vì cái gì/ vì đã làm gì

+ To thank sb for st/ doing st: Cảm ơn ai vì cái gì

+ To be useful for: Có ích, hữu dụng

- From

+ To borrow st from sb/st: Vay mượn của ai/ cái gì

+ To demand st from sb: Đòi hỏi cái gì ở ai

+ To draw st fron st: Rút cái gì

+ To emerge from st: Nhú lên cái gì

+ To escape from st: Thoát ra từ cái gì

+ To prevent st from: Ngăn cản ai cái gì

+ To protect sb/st from: Bảo vệ ai/cái gì

+ To prohibit sb from doing st: Cấm ai làm việc gì

+ To separate st/sb from st/sb: Tách cái gì ra khỏi cái gì/ tách ai ra khỏi ai

+ To suffer from: Chịu đựng đau khổ

+ To save sb/st from: Cứu ai/cái gì khỏi

+ To be away from st/sb: Xa cách cái gì/ai

+ To be free from: Không bị, không phải

+ To be different from st: Khác về cái gì

+ To be far from sb/st: Xa cách ai/cái gì

+ To be safe from st: An toàn trong cái gì

+ To be resulting from st: So cái gì có kết quả

- In

+ To be absorbed in: Say mê, say sưa

+ To be engaged in st: Tham sự, lao vào cuộc

+ To be experienced in st: Có kinh nghiệm về cái gì

+ To be interested in st/doing st: Quan tâm cái gì/việc gì

+ To be deficient in st: Thiếu hụt cái gì

+ To be fortunate in st: May mắn trong cái gì

+ To be rich in st: Dồi dào, phong phú

+ To be successful/succed in: Thành công

+ To delight in st: Hồ hởi về cái gì

+ To believe in st/sb: Tin tưởng cái gì/vào ai

+ To include st in st: Gộp cái gì vào cái gì

+ To indulge in st: Chìm đắm trong cái gì

+ To invest st in st: Đàu tư cái gì vào cái gì

+ To involved in st: Dính líu vào cái gì

+ To persist in st: Kiên trì trong cái gì

- Of

+ To be ashamed of: Xấu hổ về

+ To be afraid of: Sợ, e ngại về

+ To be ahead of: Trước

+ To be aware of: Nhận thức về

+ To be capable of: Có khả năng

+ To be confident of: Tự tin

+ To be certain of: Chắc chắn về

+ To be doubtful of: Nghi ngờ

+ To be fond of: Thích

+ To be full of: Đầy

+ To be hopeful of: Hi vọng

+ To be independent of: Độc lập

+ To be pround of: Tự hào

+ To be jealous of: Ganh tị với

+ To be guilty of: Phạm tội về, có tội về

+ To be innocent of: Vô tội

+ To be remind sb of: Gợi cho ai nhớ tới

+ To be sick of: Chán nản về

+ To be scare of: Sợ hãi

+ To be short of: Thiếu

+ To be suspicious of: Nghi ngờ về

+ To be joyful of: Vui mừng về

+ To be typical of: Tiêu biểu, điển hình

+ To be tired of: Mệt mỏi

+ To be terrfied of: Khiếp sợ về

- On

+ To be dependent/ depend on st/sb: Lệ thuộc vào cái gì/ai

+ To be keen on st: Mê cái gì

+ To be based on st: Dựa trên, dựa vào

- To

+ To be able to: Có thể

+ To be acceptable to: Có thể chấp nhận

+ To be accessible to: Có thể kết nối, tiếp cận

+ To be accustomed to: Quen với

+ To be agreeable to: Có thể đồng ý

+ To be addicted to; đam mê

+ To be available to sb: Sãn cho ai

+ To be clear to: Rõ ràng

+ To be contrary to: Trái lại, đối lập

+ To be delightful to sb: Thú vị đối với ai

+ To be equal to: Tương đương với

+ To be exposed to: Phơi bày, để lộ

+ To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai

+ To be favorable to: Tán thành, ủng hộ

+ To be grateful to sb: Biết ơn ai

+ To be harmful to sb/st: Có hại cho ai/cái gì

+ To be important to: Quan trọng

+ To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ

+ To be identical to: Giống hệt

+ To be kind to sb: Tốt với ai

To be kind of sb: Lòng tốt của ai

+ To be likely to: Có thể

+ To be lucky to: May mắn

+ To be loyal to: Chung thủy với

+ To be necessary to st/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai

+ To be next to: Kế bên

+ To be open to: Cởi mở

+ To be opposed to: Phản đối

+ To be pleasant to: Hài lòng

+ To be preferable to: Đáng thích hơn

+ To be profitable to: Có lợi

+ To be resonsible to sb: Có trách nhiệm với

+ To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn

+ To be similar to: Giống, tương tự

+ To be useful to sb: Có ích cho ai

+ To be willing to: Sẵn lòng

- With

+ To be aquainted with: Quen biết, quen thân

+ To be angry with sb: Tức giận với ai

+ To be busy with st/doing st: Bận với cái gì/làm việc gì

+ To be bored with = to be fed up with: Chán ngấy

+ To be consistent with st: Kiên trì chung thủy với cái gì

+ To be content with st = to be satisfied with: Hài lòng với

+ To be crowded with: Đầy, đông đúc

+ To be covered with: Bao phủ với

+ To be dissapoited with: Thất vọng với

+ To be patient with st: Kiên trì với cái gì

+ To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với

+ To be popular with: Phổ biến, quen thuộc với

+ To be wrong with: Có vấn đề với

+ To cope with: Đương đầu với

+ To deal with: Xử lí, giải quyết với
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back