

- About
+ To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
+ To be curious about st: Tò mò về cái gì
+ To be careful about st: Cẩn thận về cái gì
+ To be careless about st: Bất cẩn vfe cái gì
+ To be confused about st: Nhàm lẫn về cái gì
+ To be doubtful about st: Hoài nghi về cái gì
+ To be excited about st: Hứng thú về cái gì
+ To be enthusiastic about st: Nhiệt tình, hào hứng về cái gì
+ To be sad about st: Buồn về cái gì
+ To be serious about: Nghiêm túc về
+ To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì
+ To be uneasy about st: Không thoải mái
+ To be worried about st: Lo lắng về cái gì
- At
+ To be amazed at st: Kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì
+ To be amused at st: Thích thú với cái gì
+ To be angry at sb: Tức giận với ai
+ To be annoyed at sb: Bực mình với ai
+ To be bad at st: Yếu kém về cái gì
+ To be brilliant at: Thông minh, có tài
+ To be good/ clever at st: Giỏi/ sắc sảo về cái gì
+ To be efficient at st: Có năng lực về cái gì
+ To be expert at st: Thành thạo về cái gì
+ To be mad at sb: Tức điên lên với ai
+ To be present at: Có mặt
+ To be skillful at st: Khéo léo về cái gì
+ To be surprised at st: Ngạc nhiên với
+ To be qhick at st: Nhanh chóng làm gì
- For
+ To be available for st: Có sẵn cái gì
+ To be bad for: Xấu cho
+ To be convenient for: Thuận lợi cho
+ To be difficult for: Khó..
+ To be dangerous for: Nguy hiểm..
+ To be eager for: Háo hức cho
+ To be eligible for: Đủ tư cách cho
+ To be late for: Trễ..
+ To be liable for st: Có trách nhiệm về pháp lí
+ To leave for: Rời khỏi đâu
+ To be famous/ well-known for: Nổi tiếng
+ To be fit for: Thích hợp với
+ To be greedy for: Tham lam..
+ To be grateful for st: Biết ơn về việc
+ To be helpful/ useful for: Có ích/ có lợi
+ To be necessary for: Cần thiết
+ To be perfect for: Hoàn hảo
+ To prepare for: Chuẩn bị cho
+ To be qualified for: Có phẩm chất
+ To be ready for st: Sẫn sàng cho việc gì
+ To be responsible for st: Có trách nhiệm về việc gì
+ To be suitable for: Thích hợp
+ To be sorry for: Xin lỗi/ lấy làm tiếc cho
+ To apologize for st/ doing st: Xin lỗi vì cái gì/ vì đã làm gì
+ To thank sb for st/ doing st: Cảm ơn ai vì cái gì
+ To be useful for: Có ích, hữu dụng
- From
+ To borrow st from sb/st: Vay mượn của ai/ cái gì
+ To demand st from sb: Đòi hỏi cái gì ở ai
+ To draw st fron st: Rút cái gì
+ To emerge from st: Nhú lên cái gì
+ To escape from st: Thoát ra từ cái gì
+ To prevent st from: Ngăn cản ai cái gì
+ To protect sb/st from: Bảo vệ ai/cái gì
+ To prohibit sb from doing st: Cấm ai làm việc gì
+ To separate st/sb from st/sb: Tách cái gì ra khỏi cái gì/ tách ai ra khỏi ai
+ To suffer from: Chịu đựng đau khổ
+ To save sb/st from: Cứu ai/cái gì khỏi
+ To be away from st/sb: Xa cách cái gì/ai
+ To be free from: Không bị, không phải
+ To be different from st: Khác về cái gì
+ To be far from sb/st: Xa cách ai/cái gì
+ To be safe from st: An toàn trong cái gì
+ To be resulting from st: So cái gì có kết quả
- In
+ To be absorbed in: Say mê, say sưa
+ To be engaged in st: Tham sự, lao vào cuộc
+ To be experienced in st: Có kinh nghiệm về cái gì
+ To be interested in st/doing st: Quan tâm cái gì/việc gì
+ To be deficient in st: Thiếu hụt cái gì
+ To be fortunate in st: May mắn trong cái gì
+ To be rich in st: Dồi dào, phong phú
+ To be successful/succed in: Thành công
+ To delight in st: Hồ hởi về cái gì
+ To believe in st/sb: Tin tưởng cái gì/vào ai
+ To include st in st: Gộp cái gì vào cái gì
+ To indulge in st: Chìm đắm trong cái gì
+ To invest st in st: Đàu tư cái gì vào cái gì
+ To involved in st: Dính líu vào cái gì
+ To persist in st: Kiên trì trong cái gì
- Of
+ To be ashamed of: Xấu hổ về
+ To be afraid of: Sợ, e ngại về
+ To be ahead of: Trước
+ To be aware of: Nhận thức về
+ To be capable of: Có khả năng
+ To be confident of: Tự tin
+ To be certain of: Chắc chắn về
+ To be doubtful of: Nghi ngờ
+ To be fond of: Thích
+ To be full of: Đầy
+ To be hopeful of: Hi vọng
+ To be independent of: Độc lập
+ To be pround of: Tự hào
+ To be jealous of: Ganh tị với
+ To be guilty of: Phạm tội về, có tội về
+ To be innocent of: Vô tội
+ To be remind sb of: Gợi cho ai nhớ tới
+ To be sick of: Chán nản về
+ To be scare of: Sợ hãi
+ To be short of: Thiếu
+ To be suspicious of: Nghi ngờ về
+ To be joyful of: Vui mừng về
+ To be typical of: Tiêu biểu, điển hình
+ To be tired of: Mệt mỏi
+ To be terrfied of: Khiếp sợ về
- On
+ To be dependent/ depend on st/sb: Lệ thuộc vào cái gì/ai
+ To be keen on st: Mê cái gì
+ To be based on st: Dựa trên, dựa vào
- To
+ To be able to: Có thể
+ To be acceptable to: Có thể chấp nhận
+ To be accessible to: Có thể kết nối, tiếp cận
+ To be accustomed to: Quen với
+ To be agreeable to: Có thể đồng ý
+ To be addicted to; đam mê
+ To be available to sb: Sãn cho ai
+ To be clear to: Rõ ràng
+ To be contrary to: Trái lại, đối lập
+ To be delightful to sb: Thú vị đối với ai
+ To be equal to: Tương đương với
+ To be exposed to: Phơi bày, để lộ
+ To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
+ To be favorable to: Tán thành, ủng hộ
+ To be grateful to sb: Biết ơn ai
+ To be harmful to sb/st: Có hại cho ai/cái gì
+ To be important to: Quan trọng
+ To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ
+ To be identical to: Giống hệt
+ To be kind to sb: Tốt với ai
To be kind of sb: Lòng tốt của ai
+ To be likely to: Có thể
+ To be lucky to: May mắn
+ To be loyal to: Chung thủy với
+ To be necessary to st/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai
+ To be next to: Kế bên
+ To be open to: Cởi mở
+ To be opposed to: Phản đối
+ To be pleasant to: Hài lòng
+ To be preferable to: Đáng thích hơn
+ To be profitable to: Có lợi
+ To be resonsible to sb: Có trách nhiệm với
+ To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn
+ To be similar to: Giống, tương tự
+ To be useful to sb: Có ích cho ai
+ To be willing to: Sẵn lòng
- With
+ To be aquainted with: Quen biết, quen thân
+ To be angry with sb: Tức giận với ai
+ To be busy with st/doing st: Bận với cái gì/làm việc gì
+ To be bored with = to be fed up with: Chán ngấy
+ To be consistent with st: Kiên trì chung thủy với cái gì
+ To be content with st = to be satisfied with: Hài lòng với
+ To be crowded with: Đầy, đông đúc
+ To be covered with: Bao phủ với
+ To be dissapoited with: Thất vọng với
+ To be patient with st: Kiên trì với cái gì
+ To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với
+ To be popular with: Phổ biến, quen thuộc với
+ To be wrong with: Có vấn đề với
+ To cope with: Đương đầu với
+ To deal with: Xử lí, giải quyết với
+ To be sorry about st: Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì
+ To be curious about st: Tò mò về cái gì
+ To be careful about st: Cẩn thận về cái gì
+ To be careless about st: Bất cẩn vfe cái gì
+ To be confused about st: Nhàm lẫn về cái gì
+ To be doubtful about st: Hoài nghi về cái gì
+ To be excited about st: Hứng thú về cái gì
+ To be enthusiastic about st: Nhiệt tình, hào hứng về cái gì
+ To be sad about st: Buồn về cái gì
+ To be serious about: Nghiêm túc về
+ To be reluctant about st (or to) st: Ngần ngại, hững hờ với cái gì
+ To be uneasy about st: Không thoải mái
+ To be worried about st: Lo lắng về cái gì
- At
+ To be amazed at st: Kinh ngạc, sửng sốt vì cái gì
+ To be amused at st: Thích thú với cái gì
+ To be angry at sb: Tức giận với ai
+ To be annoyed at sb: Bực mình với ai
+ To be bad at st: Yếu kém về cái gì
+ To be brilliant at: Thông minh, có tài
+ To be good/ clever at st: Giỏi/ sắc sảo về cái gì
+ To be efficient at st: Có năng lực về cái gì
+ To be expert at st: Thành thạo về cái gì
+ To be mad at sb: Tức điên lên với ai
+ To be present at: Có mặt
+ To be skillful at st: Khéo léo về cái gì
+ To be surprised at st: Ngạc nhiên với
+ To be qhick at st: Nhanh chóng làm gì
- For
+ To be available for st: Có sẵn cái gì
+ To be bad for: Xấu cho
+ To be convenient for: Thuận lợi cho
+ To be difficult for: Khó..
+ To be dangerous for: Nguy hiểm..
+ To be eager for: Háo hức cho
+ To be eligible for: Đủ tư cách cho
+ To be late for: Trễ..
+ To be liable for st: Có trách nhiệm về pháp lí
+ To leave for: Rời khỏi đâu
+ To be famous/ well-known for: Nổi tiếng
+ To be fit for: Thích hợp với
+ To be greedy for: Tham lam..
+ To be grateful for st: Biết ơn về việc
+ To be helpful/ useful for: Có ích/ có lợi
+ To be necessary for: Cần thiết
+ To be perfect for: Hoàn hảo
+ To prepare for: Chuẩn bị cho
+ To be qualified for: Có phẩm chất
+ To be ready for st: Sẫn sàng cho việc gì
+ To be responsible for st: Có trách nhiệm về việc gì
+ To be suitable for: Thích hợp
+ To be sorry for: Xin lỗi/ lấy làm tiếc cho
+ To apologize for st/ doing st: Xin lỗi vì cái gì/ vì đã làm gì
+ To thank sb for st/ doing st: Cảm ơn ai vì cái gì
+ To be useful for: Có ích, hữu dụng
- From
+ To borrow st from sb/st: Vay mượn của ai/ cái gì
+ To demand st from sb: Đòi hỏi cái gì ở ai
+ To draw st fron st: Rút cái gì
+ To emerge from st: Nhú lên cái gì
+ To escape from st: Thoát ra từ cái gì
+ To prevent st from: Ngăn cản ai cái gì
+ To protect sb/st from: Bảo vệ ai/cái gì
+ To prohibit sb from doing st: Cấm ai làm việc gì
+ To separate st/sb from st/sb: Tách cái gì ra khỏi cái gì/ tách ai ra khỏi ai
+ To suffer from: Chịu đựng đau khổ
+ To save sb/st from: Cứu ai/cái gì khỏi
+ To be away from st/sb: Xa cách cái gì/ai
+ To be free from: Không bị, không phải
+ To be different from st: Khác về cái gì
+ To be far from sb/st: Xa cách ai/cái gì
+ To be safe from st: An toàn trong cái gì
+ To be resulting from st: So cái gì có kết quả
- In
+ To be absorbed in: Say mê, say sưa
+ To be engaged in st: Tham sự, lao vào cuộc
+ To be experienced in st: Có kinh nghiệm về cái gì
+ To be interested in st/doing st: Quan tâm cái gì/việc gì
+ To be deficient in st: Thiếu hụt cái gì
+ To be fortunate in st: May mắn trong cái gì
+ To be rich in st: Dồi dào, phong phú
+ To be successful/succed in: Thành công
+ To delight in st: Hồ hởi về cái gì
+ To believe in st/sb: Tin tưởng cái gì/vào ai
+ To include st in st: Gộp cái gì vào cái gì
+ To indulge in st: Chìm đắm trong cái gì
+ To invest st in st: Đàu tư cái gì vào cái gì
+ To involved in st: Dính líu vào cái gì
+ To persist in st: Kiên trì trong cái gì
- Of
+ To be ashamed of: Xấu hổ về
+ To be afraid of: Sợ, e ngại về
+ To be ahead of: Trước
+ To be aware of: Nhận thức về
+ To be capable of: Có khả năng
+ To be confident of: Tự tin
+ To be certain of: Chắc chắn về
+ To be doubtful of: Nghi ngờ
+ To be fond of: Thích
+ To be full of: Đầy
+ To be hopeful of: Hi vọng
+ To be independent of: Độc lập
+ To be pround of: Tự hào
+ To be jealous of: Ganh tị với
+ To be guilty of: Phạm tội về, có tội về
+ To be innocent of: Vô tội
+ To be remind sb of: Gợi cho ai nhớ tới
+ To be sick of: Chán nản về
+ To be scare of: Sợ hãi
+ To be short of: Thiếu
+ To be suspicious of: Nghi ngờ về
+ To be joyful of: Vui mừng về
+ To be typical of: Tiêu biểu, điển hình
+ To be tired of: Mệt mỏi
+ To be terrfied of: Khiếp sợ về
- On
+ To be dependent/ depend on st/sb: Lệ thuộc vào cái gì/ai
+ To be keen on st: Mê cái gì
+ To be based on st: Dựa trên, dựa vào
- To
+ To be able to: Có thể
+ To be acceptable to: Có thể chấp nhận
+ To be accessible to: Có thể kết nối, tiếp cận
+ To be accustomed to: Quen với
+ To be agreeable to: Có thể đồng ý
+ To be addicted to; đam mê
+ To be available to sb: Sãn cho ai
+ To be clear to: Rõ ràng
+ To be contrary to: Trái lại, đối lập
+ To be delightful to sb: Thú vị đối với ai
+ To be equal to: Tương đương với
+ To be exposed to: Phơi bày, để lộ
+ To be familiar to sb: Quen thuộc đối với ai
+ To be favorable to: Tán thành, ủng hộ
+ To be grateful to sb: Biết ơn ai
+ To be harmful to sb/st: Có hại cho ai/cái gì
+ To be important to: Quan trọng
+ To be indifferent to: Bàng quan, thờ ơ
+ To be identical to: Giống hệt
+ To be kind to sb: Tốt với ai
To be kind of sb: Lòng tốt của ai
+ To be likely to: Có thể
+ To be lucky to: May mắn
+ To be loyal to: Chung thủy với
+ To be necessary to st/sb: Cần thiết cho việc gì/ cho ai
+ To be next to: Kế bên
+ To be open to: Cởi mở
+ To be opposed to: Phản đối
+ To be pleasant to: Hài lòng
+ To be preferable to: Đáng thích hơn
+ To be profitable to: Có lợi
+ To be resonsible to sb: Có trách nhiệm với
+ To be rude to: Thô lỗ, cộc cằn
+ To be similar to: Giống, tương tự
+ To be useful to sb: Có ích cho ai
+ To be willing to: Sẵn lòng
- With
+ To be aquainted with: Quen biết, quen thân
+ To be angry with sb: Tức giận với ai
+ To be busy with st/doing st: Bận với cái gì/làm việc gì
+ To be bored with = to be fed up with: Chán ngấy
+ To be consistent with st: Kiên trì chung thủy với cái gì
+ To be content with st = to be satisfied with: Hài lòng với
+ To be crowded with: Đầy, đông đúc
+ To be covered with: Bao phủ với
+ To be dissapoited with: Thất vọng với
+ To be patient with st: Kiên trì với cái gì
+ To be impressed with/by: Có ấn tượng/ xúc động với
+ To be popular with: Phổ biến, quen thuộc với
+ To be wrong with: Có vấn đề với
+ To cope with: Đương đầu với
+ To deal with: Xử lí, giải quyết với