Bài: Các cấu trúc câu thông dụng nhất trong tiếng anh Tác giả: Sun Shine Thời hạn ra: Ít nhất ỗi tuần một lần Tình trạng: Đang cập nhập Nội dung: Gồm nhiều phần khác nhau Các bạn trượt xuống để xem nội dung nha.
Phần 1 Bấm để xem 1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó) Eg: I look forward to seeing you again Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi. 2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó) Eg: My teacher provides me with a lot of paper 3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó) Eg: I failed to reach my goal 4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó) Eg: I suceeded in finishing my coures in my university ago 5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai) Eg: I am usually forgetful, so I borrow the rule from my friend 6. LEND SOMEBODY SOMETHING(Cho ai mượn cái gì đó) Eg: Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không) 7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì) Eg: My mother makes me do all my homework before I hand out with my friends 8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó) Eg: We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới) 9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó) Eg: She invited me to take part in her birthday yesterday 10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó) Eg: She offers me a job in her shop 11. KEEP ONE'S PROMISE (Giữ lời hứa) Eg: Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội) 12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó) Eg: I am able to play piano 13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó) Eg: He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc) 14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó) Eg: She is bad at math 15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì) Eg: I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình) 16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì) Eg: I prefer chikens to dogs 17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó) Eg: He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ)
Phần 3 Bấm để xem 1.. BORED WITH SOMEBODY/SOMETHING (Chán với việc gì hoặc ai đó) Eg: She is bored with this book. (Cô ấy chán với quyển sách này) 2. HIRE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Thuê ai đó làm việc gì đó) Eg: I am pretty busy, so I hire a babysister to look after my baby 3. ANGRY AT + N/V-ING (Giận giữ với điều gì đó) Eg: I was angry at the heavy rain. (Tôi bực mình vì trời mưa lớn) 4. BE/GET TIRED OF SOMETHING (Mệt mỏi với điều gì đó) Eg: I was tired of reading those materials 5. BE FOND OF N/V-ING (Thích điều gì đó) Eg: I am font of reading books 6. BE AMAZED OF SOMETHING (Ngạc nhiên với điều gì đó) Eg: I was amazed of the book. (Tôi đã rất ngạc nhiên với quyển sách) 7. HAVE SOMETHING TO DO (Có điều gì đó cần làm) Eg: She had something to do yesterday, that's why she didn't come. (Cô ấy có việc cần làm hôm qua, đó là lý do vì sao cô ấy không đến) 8. ENJOY +V-ING (Hưởng thụ việc gì đó) Eg: I enjoy watching films 9. NOT NECESSARY FOR SOMEBODY TO DO SOMETHING (Không cần thiết để ai đó làm việc gì đó) Eg: It is not necessary for her to translate all of english materials 10. ADJECTIVE + ENOUGH +TO DO SOMETHING (Có đủ tính chất gì đó để làm việc gì đó) Eg: She is good enough to pass the exams. (Cô ấy đủ giỏi để thi đậu các kỳ thi) 11. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING (Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó) Eg: You have to have enough knowledge and confidence to pass your interview 12. BE INTERESTED IN SOMETHING (Thích thú với điều gì đó) Eg: He is intereseted in playing games 13. BY CHANCE = BY ACCIDENT (tình cờ) Eg: We met by chance. (Chúng tôi gặp nhau tình cờ) 14. TAKE CARE OF SOMEBODY/SOMETHING (Chăm sóc ai đó/điều gì đó) Eg: I am hectic with my job, so my parents help me to take care of my childrent 15. CAN'T STAND/HELP/BEAR/RESIST + V-ING (Không chịu nổi, không nhịn nổi) Eg: I can't help falling in love with him. (Tôi không thể ngừng yêu anh ấy) 16. BE KEEN ON SOMETHING/SOMEBODY (Mặn mà với một điều gì đó/ai đó) Eg: I am keen on books 17. GIVE UP ON SOMEBODY/SOMETHING (Từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó) Eg: My face has many pimples, so I decide to give up on staying up late 18. GIVE UP + V-ING (Từ bỏ làm việc gì đó) Eg: I give up reading that book. (Tôi từ bỏ việc đọc quyển sách đó) 19. HAVE NO IDEA OF SOMETHING (Không biết gì về điều gì đó) Eg: I have no idea of her new address 20. COMPLAIN ABOUT SOMETHING (Than phiền điều gì đó) Eg: Our customers complained about our service yesterday 21. BE CONFUSED AT (Lúng túng vì điều gì đó) Eg: She is confused at the price because it is so expensive