To be interested in + N/V-ing: Quan tâm đến.. Ex: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays (Bà Brown thích thú đi mua sắm vào Chủ nhật) To waste + time/money + V-ing: Tốn tiền hoặc thời gian làm gì.. Ex: He always wastes time playing computer games each day (Anh ấy luôn lãng phí thời gian để chơi game trên máy tính mỗi ngày) Can't stand/help/bear/resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì.. Ex: She can't stand laughing at her little dog (Cô ấy không thể đứng cười với con chó nhỏ của mình) To be/get Usead to + V-ing: Quen làm gì.. Ex: I am used to eating with chopsticks (Tôi đã quen ăn bằng đũa) To be good at/bad at + N/V-ing: Giỏi/kém về.. Ex: I am good at swimming (Tôi giỏi bơi lội) By change = by accident (adv) : Tình cờ Ex: I met her in Paris by change last week (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Paris vào tuần trước) To be/get tired of + N/V-ing: Mệt mỏi về.. Ex: My mother was tired of doing too much housework everyday (Mẹ tôi đã mệt mỏi vì làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày) To be keen on/to be fond of + N/V-ing: Thích làm gì đó Ex: My younger sister is fond of playing with her dolls (Em gái tôi rất thích chơi búp bê) Had better + V (infinitive) : Nên làm gì Ex: You had better go to see the doctor (Bạn nên đi khám bác sĩ) It is + tính từ + (for smb) + to do smt :(khó) để làm gì Ex: It is difficult for old people to learn English (Người lớn khó học tiếng Anh) To be interested in + N/V-ing: Thích cái gì/làm cái gì Ex: We are interested in reading books on history (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử) To be bored with: Chán làm cái gì Ex: We are bored with doing the same things everyday (Chúng tôi cảm thấy nhàm chán với việc làm những việc giống nhau hàng ngày) Enough + N + to do smt: Đủ cái gì để làm gì Ex: I don't have enough time to study (Tôi không đủ tiền để đi học) Adj/Adv + enough + to do smt: Đủ cái gì để làm gì Ex: I'm not rich enough to buy a car (Tôi không đủ giàu để mua một chiếc xe hơi) It's time smb did smt: Đã đến lúc ai phải làm gì Ex: It's time we went home (Đã đến lúc chúng tôi về nhà) To look forward to V-ing: Mong chờ làm gì Ex: We are looking forward to going on holiday (Chúng tôi mong chờ đến kì nghỉ) To provide smb from V-ing: Cung cấp cho ai cái gì Ex: Can you provide us with some books in history (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi vài cuốn sách lịch sử không) To prevent smb from V-ing: Cản trở ai làm gì Ex: The rain stopped us from going for a walk (Mưa làm cản trở chúng tôi đi dạo) To be succeed in V-ing: Thành công trong công việc làm cái gì Ex: We were succeed in passing the exam (Chúng tôi thành công vượt qua bài kiểm tra) To fail to do smt: Không làm được cái gì/thất bại trong việc làm gì đó Ex: We failed to do this exercise (Chúng tôi không làm được bài tập này)