Tiếng Anh Các cấu trúc thường gặp trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Trung Trương, 4 Tháng mười hai 2022.

  1. Trung Trương

    Bài viết:
    3
    *Một số cấu trúc thường gặp trong tiếng anh

    Tác giả: Trung Trương

    1) Used to + Verb (infinitive)

    Cấu trúc này dùng để chỉ những hành động, thói quen diễn ra ở quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa

    Ex: I used to go to school by bike

    (Tôi đã từng đi đến trường bằng xe đạp)

    - They didn't used to watch this movie

    (Họ chưa từng xem bộ phim này)

    2) Be used to +Verb -ing /N (Quen với)

    Cấu trúc này chỉ một việc gì đó đã quen thuộc, không còn xa lạ

    Ex: I am used to getting up early (Tôi đã quen với việc dậy sớm)

    3) It +takes /took +someone + time (thời gian) +to do something

    Cấu trúc này diễn tả một khoảng thời gian để làm một việc gì đó.

    Ex: It takes me 10 minutes to go to school.

    (Tôi tốn 10 phút để đi đến trường)

    4) To prefer +N/Verb -ing +to +N/V-ing (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì)

    Ex: I prefer watching TV to listening to music

    (Tôi thích xem ti vi hơn nghe nhạc)

    5) S+find +it +Adj +to do something (cảm thấy như thế nào về một việc gì đó)

    Ex: I find it very difficult to learn English

    (Tôi thấy rất khó để học tiếng anh)

    6) S +be angry at +N /V-ing

    Cấu trúc thể hiện sự tức giận về một việc gì đó

    Ex: Her mother was angry at her bad marks

    (Mẹ cô ấy tức giận về điểm số của cô ấy)

    7) S+be good at/bad at +N/Verb-ing (giỏi về việc gì đó)

    Ex: I am good at swimming

    (Tôi giỏi bơi lội)

    8) to be amazed at = to be surprised at +N/V-ing Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc của con người về một điều gì đó.

    Ex: I was amazed at his big beautiful house

    (Tôi kinh ngạc về ngôi nhà to đẹp của anh ấy)

    9) S+give up +Verb -ing /N (Từ bỏ một việc gì đó)

    Ex: My father gives up smoking.

    (Bố tôi từ bỏ hút thuốc)

    10) To look forward to +Verb -ing (Diễn tả sự trông đợi, chờ mong một điều gì đó xảy ra)

    Ex: I am looking forward to going on holiday

    (Tôi trông đợi chuyến đi du lịch vào kì nghỉ)

    Hết
     
    Last edited by a moderator: 4 Tháng mười hai 2022
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...