*Một số cấu trúc thường gặp trong tiếng anh Tác giả: Trung Trương 1) Used to + Verb (infinitive) Cấu trúc này dùng để chỉ những hành động, thói quen diễn ra ở quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa Ex: I used to go to school by bike (Tôi đã từng đi đến trường bằng xe đạp) - They didn't used to watch this movie (Họ chưa từng xem bộ phim này) 2) Be used to +Verb -ing /N (Quen với) Cấu trúc này chỉ một việc gì đó đã quen thuộc, không còn xa lạ Ex: I am used to getting up early (Tôi đã quen với việc dậy sớm) 3) It +takes /took +someone + time (thời gian) +to do something Cấu trúc này diễn tả một khoảng thời gian để làm một việc gì đó. Ex: It takes me 10 minutes to go to school. (Tôi tốn 10 phút để đi đến trường) 4) To prefer +N/Verb -ing +to +N/V-ing (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì) Ex: I prefer watching TV to listening to music (Tôi thích xem ti vi hơn nghe nhạc) 5) S+find +it +Adj +to do something (cảm thấy như thế nào về một việc gì đó) Ex: I find it very difficult to learn English (Tôi thấy rất khó để học tiếng anh) 6) S +be angry at +N /V-ing Cấu trúc thể hiện sự tức giận về một việc gì đó Ex: Her mother was angry at her bad marks (Mẹ cô ấy tức giận về điểm số của cô ấy) 7) S+be good at/bad at +N/Verb-ing (giỏi về việc gì đó) Ex: I am good at swimming (Tôi giỏi bơi lội) 8) to be amazed at = to be surprised at +N/V-ing Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc của con người về một điều gì đó. Ex: I was amazed at his big beautiful house (Tôi kinh ngạc về ngôi nhà to đẹp của anh ấy) 9) S+give up +Verb -ing /N (Từ bỏ một việc gì đó) Ex: My father gives up smoking. (Bố tôi từ bỏ hút thuốc) 10) To look forward to +Verb -ing (Diễn tả sự trông đợi, chờ mong một điều gì đó xảy ra) Ex: I am looking forward to going on holiday (Tôi trông đợi chuyến đi du lịch vào kì nghỉ) Hết