Bạn được vothanhduoc mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
106 ❤︎ Bài viết: 39 Tìm chủ đề
340 0
To be interested in + N/V-ing: Quan tâm đến..

Ex: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays

(Bà Brown thích thú đi mua sắm vào Chủ nhật)

To waste + time/money + V-ing: Tốn tiền hoặc thời gian làm gì..

Ex: He always wastes time playing computer games each day

(Anh ấy luôn lãng phí thời gian để chơi game trên máy tính mỗi ngày)

Can't stand/help/bear/resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì..

Ex: She can't stand laughing at her little dog

(Cô ấy không thể đứng cười với con chó nhỏ của mình)

To be/get Usead to + V-ing: Quen làm gì..

Ex: I am used to eating with chopsticks

(Tôi đã quen ăn bằng đũa)

To be good at/bad at + N/V-ing: Giỏi/kém về..

Ex: I am good at swimming

(Tôi giỏi bơi lội)

By change = by accident (adv) : Tình cờ

Ex: I met her in Paris by change last week

(Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Paris vào tuần trước)

To be/get tired of + N/V-ing: Mệt mỏi về..

Ex: My mother was tired of doing too much housework everyday

(Mẹ tôi đã mệt mỏi vì làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

To be keen on/to be fond of + N/V-ing: Thích làm gì đó

Ex: My younger sister is fond of playing with her dolls

(Em gái tôi rất thích chơi búp bê)

Had better + V (infinitive) : Nên làm gì

Ex: You had better go to see the doctor

(Bạn nên đi khám bác sĩ)

It is + tính từ + (for smb) + to do smt :(khó) để làm gì

Ex: It is difficult for old people to learn English

(Người lớn khó học tiếng Anh)

To be interested in + N/V-ing: Thích cái gì/làm cái gì

Ex: We are interested in reading books on history

(Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

To be bored with: Chán làm cái gì

Ex: We are bored with doing the same things everyday

(Chúng tôi cảm thấy nhàm chán với việc làm những việc giống nhau hàng ngày)

Enough + N + to do smt: Đủ cái gì để làm gì

Ex: I don't have enough time to study

(Tôi không đủ tiền để đi học)

Adj/Adv + enough + to do smt: Đủ cái gì để làm gì

Ex: I'm not rich enough to buy a car

(Tôi không đủ giàu để mua một chiếc xe hơi)

It's time smb did smt: Đã đến lúc ai phải làm gì

Ex: It's time we went home

(Đã đến lúc chúng tôi về nhà)

To look forward to V-ing: Mong chờ làm gì

Ex: We are looking forward to going on holiday

(Chúng tôi mong chờ đến kì nghỉ)

To provide smb from V-ing: Cung cấp cho ai cái gì

Ex: Can you provide us with some books in history

(Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi vài cuốn sách lịch sử không)

To prevent smb from V-ing: Cản trở ai làm gì

Ex: The rain stopped us from going for a walk

(Mưa làm cản trở chúng tôi đi dạo)

To be succeed in V-ing: Thành công trong công việc làm cái gì

Ex: We were succeed in passing the exam

(Chúng tôi thành công vượt qua bài kiểm tra)

To fail to do smt: Không làm được cái gì/thất bại trong việc làm gì đó

Ex: We failed to do this exercise

(Chúng tôi không làm được bài tập này)
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back